- Từ điển Việt - Anh
Nguyên lý căn bản
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
radical principle
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên lý Caratheodory
caratheodory's principle, principle of inaccessibility -
Nguyên lý carnot
carnot principle, carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng, ideal carnot's principle -
Nguyên lý chỉ đạo
guiding principle -
Nguyên lý chống chập
principle of superposition, principle of superposition, superposition principle -
Nguyên lý chồng chất
power position principle, principle of superposition -
Nguyên lý chung
general principle -
Phương trình tổng quát
general equation, phương trình tổng quát của đường tròn, general equation of the circle -
Phương trình trạng thái
equation of state, state equation, equation of state, phương trình trạng thái chuyển động, thermodynamic equation of state, phương trình... -
Van ống có từ tính
valve, solenoid -
Ván ốp
batten, board, coverstrip, deal, fillet, lacing, lining board, molding, moulding, plank, siding shingles -
Van phân phối
air brake distributor, controlled carrier modulation, delivery valve, dispensing valve, distributing cock, distributing valve, distribution cock, distribution... -
Chỗ cắm điện thoại
operator's plug, plug, telephone plug -
Chỗ cần khoan bị kẹt
freepoit stuck pipe -
Chỗ cao
altitude, fells -
Chỗ chai cứng
callosity, hard spot, local hard spots -
Cho chạy
cut in, play, set going, throw into action, throw into gears -
Cho chạy (máy)
to let go, to set a going, to set a machine, to set in motion -
Chỗ chống
chasm -
Chỗ chứa
pantry, receptacle, repository, receptacle -
Chỗ chứa than cốc
coke lay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.