- Từ điển Việt - Anh
Nhà chức trách cảng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
port authorities
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
port authority
Xem thêm các từ khác
-
Nhà chung
catholic clergy., cloister, convent, monastery, ruộng của nhà chung, the catholic clergy's land. -
Proton năng lượng cao
high-energy proton -
Proton số
proton number -
Puđling
puddle -
Puli
block and tackle, caster, castor, chain block, flat washer, grooved wheel, pulley, pulley sheave, pulley wheel, roll, roller, sheave, sheave block, stringing... -
Puli căng
idle pulley, idler, jockey, jockey pulley, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightener, tightening pulley, puli căng... -
Vành chắn
guard collar, microphone shield, shading coil, shading ring, visor, retaining ring, set collar, setting ring, thrust collar, vành chắn dầu, oil visor -
Vành che mắt
eyeshade -
Vành chia độ
dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp -
Chữ số
cipher, numeral, figure, cipher, code, digital, figure, letter, numerable, numberic character, numeric character, chữ số a rập, arabic numeral (figure),... -
Chữ số chỉ phút
minute digit -
Chữ số có nghĩa
significant digit, significant digits, significant figures, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa nhất, msd... -
Puli chạy không
belt idler, idle pulley -
Puli chủ động
drive pulley, driving pulley, working sheave -
Puli chữ V
v-pulley -
Puli có bậc
cone pulley, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped pulley -
Puli cố định
fast pulley, fixed pulley, single-whip tack -
Puli cố định trên trục
fast pulley -
Puli có rãnh
tug pulley, grooved pulley -
Puli côn
cone pulley, cone sheave, cone wheel, step cone pulley, stepped pulley, truyền động puli côn, cone pulley drive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.