- Từ điển Việt - Anh
Puli chạy không
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
belt idler
idle pulley
Xem thêm các từ khác
-
Puli chủ động
drive pulley, driving pulley, working sheave -
Puli chữ V
v-pulley -
Puli có bậc
cone pulley, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped pulley -
Puli cố định
fast pulley, fixed pulley, single-whip tack -
Puli cố định trên trục
fast pulley -
Puli có rãnh
tug pulley, grooved pulley -
Puli côn
cone pulley, cone sheave, cone wheel, step cone pulley, stepped pulley, truyền động puli côn, cone pulley drive -
Vành cổ
collar, neck, neck ring, throw, vành cổ áo bằng giấy, paper collar, giá vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ, neck ring holder -
Vành có cốt
reinforced rim -
Vành đai
danh từ, band, belt, binding band, clamping collar, collar, flange, gland, hoop, loop, set collar, shroud, shrouding, cash hoop, pie tape, belt, vành... -
Vành đai bức xạ
radiation belt, radiation angle -
Chữ số liệu
alphanumeric -
Nhà cung cấp
manager, provide, provider, supplier, vendor, bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp ( windows95 ), multiple provider router (windows95) (mpr), giao... -
Nhà cung cấp dịch vụ mạng
network service provider (nsp), giải thích vn : nhà cung cấp dịch vụ mạng là người “chuyên chở” hay cung cấp các dịch vụ... -
Puli dẫn
leading block, guide pulley, jockey pulley, lead block -
Puli dẫn động
drive pulley, driver pulley, driving pulley -
Puli dẫn hướng
caster, guide, guide pulley, idler -
Puli di động
running block, traveling block, travelling block -
Puli ghép
split pulley -
Vành đai cọc
pile belt, pile ferrule, pile hoop, pile ring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.