- Từ điển Việt - Anh
Puli
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
block and tackle
caster
castor
chain block
flat washer
grooved wheel
pulley
- bánh puli
- pulley wheel
- bộ puli (dụng cụ trên boong)
- pulley block
- giá đỡ puli
- pulley support
- hệ puli
- pulley block
- hệ puli nâng
- pulley tackle
- hệ số truyền động puli
- pulley ratio
- hộp puli
- pulley shell
- keo phủ mặt puli
- pulley (facing) cement
- khối puli
- pulley block
- khối puli an toàn
- safety pulley block
- một puli
- single pulley
- puli bay
- fly pulley
- puli bên
- side pulley
- puli biến tốc
- variable speed pulley
- puli cam
- camshaft pulley
- puli cân bằng luồng cáp
- cable compensation pulley
- puli cần cẩu
- crane pulley
- puli căng
- idle pulley
- puli căng
- jockey pulley
- puli căng
- tension pulley
- puli căng
- tightening pulley
- puli căng đai
- jockey pulley or wheel
- puli căng đai dẫn động trục cam
- timing belt tensioner (pulley)
- puli cạnh
- side pulley
- puli cát nạo (khoan)
- sand (line) pulley
- puli cầu trượt
- loose pulley
- puli chân (ở đuôi băng truyền)
- return pulley
- puli chạy cáp
- cable pulley
- puli chạy không
- idle pulley
- puli chữ V
- V-pulley
- puli chủ động
- drive pulley
- puli chủ động
- driving pulley
- puli có bậc
- cone pulley
- puli có bậc
- step cone pulley
- puli có bậc
- stepped pulley
- puli có giá đỡ
- bailing pulley
- puli có rãnh
- grooved pulley
- puli có rãnh
- tug pulley
- puli cố định
- fast pulley
- puli cố định
- fixed pulley
- puli cố định (trên trục)
- fixed pulley
- puli cố định trên trục
- fast pulley
- puli côn
- cone pulley
- puli côn
- step cone pulley
- puli côn
- stepped pulley
- puli côn có nhiều bậc
- cone pulley
- puli dẫn
- guide pulley
- puli dẫn
- jockey pulley
- puli dẫn hướng
- guide pulley
- puli dẫn động
- drive pulley
- puli dẫn động
- driver pulley
- puli dẫn động
- driving pulley
- puli dầu
- head pulley
- puli dây cáp
- elevator cable pulley
- puli dùng trong cáp khoan
- spudding pulley
- puli ghép
- split pulley
- puli hành trình chạy không
- loose pulley
- puli hành trình ngược
- return pulley
- puli hình côn
- cone pulley
- puli hình côn
- stepped pulley
- puli kéo căng
- stretcher pulley
- puli kéo phía trên
- head drive pulley
- puli kẹp
- clip pulley
- puli khối
- block pulley
- puli không di động
- fixed pulley
- puli không tải
- idle pulley
- puli không tải
- idler pulley
- puli liền
- solid pulley
- puli ma sát
- friction pulley
- puli mặt lồi
- crown pulley
- puli mặt vành lồi
- crown-face pulley
- puli móc
- clip pulley
- puli ôvan
- oval pulley
- puli phanh
- brake pulley
- puli quạt (hệ làm mát)
- fan pulley
- puli quay trơn
- dead pulley
- puli quay trơn
- loose pulley
- puli tăng đai tự động
- idler pulley
- puli tĩnh
- standing pulley
- puli trục khuỷu
- crankshaft pulley
- puli truyền nhiều bậc
- driving come pulley puli
- puli từ
- magnetic pulley
- puli vành trụ
- straight-faced pulley
- puli vi sai
- differential pulley
- puli vô tận
- end pulley
- puli đai chuyền
- band pulley
- puli đai chuyền
- belt pulley
- puli đai hình thang
- V-belt pulley
- puli đeric
- crown pulley
- puli điều khiển
- drive pulley
- puli điều khiển nhiều tầng
- driving step pulley
- puli động
- mobile pulley
- ròng rọc va puli
- block and pulley
- ròng rọc và puli
- pulley block
- sự dẫn động puli đơn
- single pulley drive
- sự kéo bằng một puli
- single-pulley drive
- tarô lỗ mayơ của puli
- pulley tap
- thân puli
- pulley shell
- truyền động puli côn
- cone pulley drive
- đố puli
- pulley stile
pulley sheave
pulley wheel
roll
roller
sheave
- puli bậc
- cone sheave
- puli chủ động
- working sheave
- puli chủ động (thang máy)
- traction sheave
- puli có bậc
- cone sheave
- puli côn
- cone sheave
- puli kéo dây
- rope sheave
- puli khoan
- crown sheave
- puli lệch tâm
- eccentric sheave
- puli quay
- curve sheave
- puli tời cáp (khoan)
- catline sheave
- puli tời khoan
- sand sheave
- puli xích
- chain sheave
- puli đầu cần cẩu
- jib point sheave
sheave block
stringing block
Xem thêm các từ khác
-
Puli căng
idle pulley, idler, jockey, jockey pulley, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightener, tightening pulley, puli căng... -
Vành chắn
guard collar, microphone shield, shading coil, shading ring, visor, retaining ring, set collar, setting ring, thrust collar, vành chắn dầu, oil visor -
Vành che mắt
eyeshade -
Vành chia độ
dial, graduated circle, graduated collar, limb, limp -
Chữ số
cipher, numeral, figure, cipher, code, digital, figure, letter, numerable, numberic character, numeric character, chữ số a rập, arabic numeral (figure),... -
Chữ số chỉ phút
minute digit -
Chữ số có nghĩa
significant digit, significant digits, significant figures, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa nhất, msd... -
Puli chạy không
belt idler, idle pulley -
Puli chủ động
drive pulley, driving pulley, working sheave -
Puli chữ V
v-pulley -
Puli có bậc
cone pulley, cone sheave, cone wheel, speed cone, step cone pulley, stepped pulley -
Puli cố định
fast pulley, fixed pulley, single-whip tack -
Puli cố định trên trục
fast pulley -
Puli có rãnh
tug pulley, grooved pulley -
Puli côn
cone pulley, cone sheave, cone wheel, step cone pulley, stepped pulley, truyền động puli côn, cone pulley drive -
Vành cổ
collar, neck, neck ring, throw, vành cổ áo bằng giấy, paper collar, giá vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ, neck ring holder -
Vành có cốt
reinforced rim -
Vành đai
danh từ, band, belt, binding band, clamping collar, collar, flange, gland, hoop, loop, set collar, shroud, shrouding, cash hoop, pie tape, belt, vành... -
Vành đai bức xạ
radiation belt, radiation angle -
Chữ số liệu
alphanumeric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.