- Từ điển Việt - Anh
Nháy
|
Thông dụng
Động từ.
To blink; to wink.
Điện
Nghĩa chuyên ngành
flash
trip
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blink
jump
- bước nhảy của electron
- electron jump
- bước nhảy của hàm số
- jump of a function
- bước nhảy dạng sóng
- undular jump
- bước nhảy dạng sóng
- undulary jump
- bước nhảy hoàn toàn
- direct jump
- bước nhảy hữu hạn
- finite jump
- bước nhảy lượng tử
- quantum jump
- bước nhảy nhiệt độ
- temperature jump
- bước nhảy tần số
- frequency jump
- bước nhảy thế
- potential jump
- bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- bước nhảy thủy lực chì
- submerged hydraulic jump
- bước nhảy ứng suất
- stress jump
- bước nhảy xa
- unsubmerged jump
- câu lệnh nhảy
- jump statement
- cầu nhảy trượt tuyết
- ski-jump
- chiều cao nước nhảy
- jump height
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- hydraulic jump length
- chiều dài bước nhảy thủy lực
- length of hydraulic jump
- chiều dài nước nhảy
- length of hydraulic jump
- chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
- contracted depth (inhydraulic jump)
- chiều sâu nước nhảy
- jump depth
- chiều sâu nước nhảy liên hợp
- first hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- displacement of hydraulic jump
- cuốn nhảy
- jump scrolling
- hàm bước nhảy
- jump function
- hiện tượng nhảy
- jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic jump phenomenon
- hố giảm sức bằng nước nhảy
- hydraulic jump dissipater
- lệnh nhảy
- jump command
- lệnh nhảy
- jump instruction
- lệnh nhảy có điều kiện
- condition jump
- lệnh nhảy có điều kiện
- conditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- năng lượng nước nhảy
- jump energy
- nhảy có điều kiện
- conditional jump
- Nhảy khung (mã kênh C/I)
- Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
- nhảy lượng tử
- quantum jump
- nhảy phía trên
- jump backward
- nhảy sang bên
- side jump
- nhẩy số
- gear jump-out
- nhẩy số
- jump-out
- nhảy đến chương trình con
- jump into a subroutine
- nước nhảy
- hydraulic jump
- nước nhảy chìm
- submerged hydraulic jump
- nước nhảy dâng
- backwater jump
- nước nhảy gợn sóng
- popple jump
- nước nhảy không gian
- spatial hydraulic jump
- nước nhảy không ổn định
- unstable jump
- nước nhảy mạnh
- strong jump
- nước nhảy ngập
- submerged jump
- nước nhảy ngập
- submerging jump
- nước nhảy nửa ngập
- semisubmerged jump
- nước nhảy ổn định
- stable jump
- nước nhảy ổn định
- steady jump
- nước nhảy phẳng
- parallel hydraulic jump
- nước nhảy sóng
- oscillating jump
- nước nhảy sông
- undular jump
- nước nhảy thủy lực
- hydraulic jump
- nước nhảy tiêu chuẩn
- standard hydraulic jump
- nước nhảy tràn
- submerging jump
- nước nhảy tự do
- free hydraulic jump
- nước nhảy vỡ
- broken hydraulic jump
- nước nhảy yếu
- weak hydraulic jump
- nước nhảy đều
- uniform jump
- phép nhảy
- jump operation
- sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
- phase jump
- sự cắt nhảy
- jump cut
- sự nhảy
- jump instruction
- sự nhảy có điều kiện
- conditional jump
- sự nhảy khỏi chương trình con
- jump out of a subroutine
- sự nhảy không điều kiện
- unconditional jump
- sự nhảy trao đổi
- exchange jump
- sự nhảy trở về
- return jump
- sự nhảy tức thời
- instant jump
- sự nhảy vọt điện áp
- voltage jump
- thao tác nhảy
- jump operation
- vectơ nhảy
- jump vector
- địa chỉ bước nhảy
- jump address
- địa chỉ nhảy
- Jump Address (JA)
- độ cao bước nhảy thủy lực
- height of hydraulic jump
- độ cao nước nhảy
- height of hydraulic jump
kick
skip
- bước nhảy
- skip factor
- bước nhảy chu kỳ
- cycle skip
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- hệ số nhảy
- skip factor
- hiệu ứng nhảy cách
- skip effect
- khóa nhảy
- skip key
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip distance
- ký tự nhảy
- skip character
- lệnh nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip instruction
- nhảy băng
- tape skip
- nháy cách
- skip fading
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy giấy
- paper skip
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip trajectory
- nhảy nhanh
- high speed skip
- nhảy tốc độ cao
- highspeed skip
- nhảy tự động
- automatic skip
- sự nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy chương trình
- program skip
- sự nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip
- sự nhảy đường dây
- Line Skip (LSK)
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip maneuver
- tùy chọn nhảy tự động
- auto-skip option
- vùng nhảy
- skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- primary skip zone
active alumina Aluminum
keen
sensible
sensitive
- băng nhạy áp lực
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- PVC pressure-sensitive tape
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- touch-sensitive table
- bộ dò nhạy áp lực
- pressure sensitive detector
- bộ khuếch đại nhạy pha
- phase-sensitive amplifier
- bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
- Language Sensitive Editor (LSE)
- bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
- language-sensitive editor (LSE)
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive detector
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- cân nhạy
- sensitive balance
- cầu dao nhạy
- sensitive switch
- dữ liệu nhạy
- sensitive data
- dụng cụ đo cao độ có độ nhạy cảm lớn
- sensitive altimeter
- giấy nhạy áp lực
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sensitive paper
- hệ thống nhạy với mã
- code-sensitive system
- hiệu ứng trường nhạy hóa
- chemically sensitive field effect
- khoảng đo ít nhạy nhất
- least sensitive range
- khuôn in nhạy sáng
- light-sensitive plate
- kíp nhạy
- sensitive fuse
- lớp nhạy sáng
- light-sensitive layer
- màn hình nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch-sensitive screen
- máy dán nhãn nhạy áp lực
- pressure sensitive labeller
- ngôn ngữ nhạy cảm máy tính
- Computer Sensitive Language (CSL)
- ngôn ngữ nhạy loại chữ
- case-sensitive language
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngưỡng nhậy cảm
- sensitive threshold
- nhạy (cảm) nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy (với) hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy cảm nhiệt độ
- temperature-sensitive
- nhạy cảm với áp suất
- pressure-sensitive
- nhạy cảm với ma sát
- sensitive to friction
- nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
- sensitive to change in temperature
- nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
- sensitive to change in weather
- nhạy cảm với va chạm
- sensitive to shock
- nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive
- nhạy két
- case sensitive
- nhạy khoảng cách
- distance sensitive
- nhạy loại chữ
- case sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive
- nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- nhạy nhiệt
- heat-sensitive
- nhạy quang
- light-sensitive
- nhạy sáng
- light-sensitive
- nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive
- nhạy với cấu trúc
- structure-sensitive
- nhạy với màu đỏ
- red-sensitive
- nhạy xúc giác
- touch-sensitive
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- ống nhạy sáng
- light-sensitive tube
- phần tử nhạy ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phanh nhạy tải
- load-sensitive braking
- phim nhạy, màng nhạy
- sensitive film
- rơle nhạy
- sensitive relay
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- pattern-sensitive fault
- sơn nhạy nhiệt
- heat-sensitive paint
- sơn nhạy nhiệt
- temperature-sensitive paint
- sự ghi nhạy điện tử
- electro-sensitive recording
- sự điều khiển nhạy
- sensitive control
- tế bào nhạy quang
- light-sensitive cell
- thành phần nhạy cảm
- sensitive component
- thể tích nhạy (của ống đếm)
- sensitive volume
- thiết kế quét nhạy mức
- level-sensitive scan design
- thiết kế quét nhạy mức
- LSSD (level-sensitive scan design)
- thông tin nhạy
- sensitive information
- tranzito hiệu ứng trường nhạy khí
- gas-sensitive filled-effect transistor
- vật liệu nhạy nhiệt
- heat-sensitive material
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light sensitive diazo materials
- vùng nhạy cảm
- sensitive regions
- đetectơ nhạy (theo) vị trí
- position sensitive detector
- đi-ốt phát quang nhạy điện áp
- voltage-sensitive light emitting diode
- điện trở nhạy nhiệt
- thermally sensitive resistor
susceptible
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
string
Xem thêm các từ khác
-
Phương truyền sóng
wave line -
Phương từ kế
variograph, giải thích vn : một thiết bị ghi lại sự thay đổi hướng vectơ của từ trường trái [[đất.]]giải thích en : a... -
Phương vị
azimuth, azimuth, azimuthal, bearing, position, cái kẹp phương vị, azimuth clamp, góc phương vị, azimuth (az), góc phương vị, azimuth... -
Phương vị dự phòng
backup bearing -
Văn phòng phẩm
Danh từ: stationery, stationery, office requisites, stationery, cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm, stationery... -
Văn phòng phục vụ
service bureau -
Văn phòng tích hợp
integrated office, hệ ( thống ) văn phòng tích hợp, integrated office system -
Chính sách đầu tư vốn
investment pole -
Chính sách độc quyền
monopoly policy -
Chính sách kỹ thuật
technical policy -
Chính sách mậu dịch tự do
free trade policy, laisser-faire policy -
Chính sách miền
regional policy -
Chính sách nhà ở
housing policy, housing policy -
Chính sách nông nghiệp
agricultural policy, agricultural policy, farm policy, chính sách nông nghiệp chung, common agricultural policy -
Chính sách ổn định
stabilization policy, stabilization policy -
Chính sách phân tán công nghiệp
policy of industrial decentralization -
Chính sách phát triển kỹ thuật
policy of technical development -
Chính sách tài khoản
account policy -
Chính sách thu mua
ordering pole, buying-out policy -
Chỉnh sửa
amendment, correction, fix, chỉnh sửa màu, color correction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.