- Từ điển Việt - Anh
Nhân lực
Thông dụng
Manpower.
Xem thêm các từ khác
-
Bồm
Thông dụng: chè bồm coarse tea -
Nhãn lực
Thông dụng: danh từ., eyesight. -
Bơm
Thông dụng: Danh từ: pump, to pump, to inflate, to blow up, to exaggerate, to... -
Bờm
Thông dụng: press, touch, feel., cling with., bấm nút điện, to press an electric button., bấm phím đàn,... -
Bợm
Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued... -
Bom bi
Thông dụng: danh từ, steel-pellet bomb -
Nhẵn mặt
Thông dụng: (xấu) notorious., tên lưu manh nhẵn mặt, a notorious ill-doer. -
Nhận mặt
Thông dụng: Động từ., to identify. -
Bồm bộp
Thông dụng: xem bộp (láy). -
Nhân nhẩn
Thông dụng: xem nhăn nhẳn -
Nhăn nhẳn
Thông dụng: xem nhẳn (láy). -
Nhần nhận
Thông dụng: somewhat [bitter], quả chanh nhần nhận đắng, the withered lemon tasted somewhat bitter. -
Nhăn nhở
Thông dụng: grin. -
Bờm xờm
Thông dụng: shaggy, tóc bờm xờm quá tai, a shaggy head of hair covering the ears, chiếc xe có lá ngụy... -
Bon
Thông dụng: (nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly (trên quãng đường dài), to rush, chiếc xe bon trên... -
Bón
Thông dụng: to spoon-feed, to fertilize, to manure, to improve (soil) with fertilizer or manure, tính từ, bón... -
Bòn
Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng... -
Bôn
Thông dụng: Động từ: to rush, bôn nhanh về phía trước, to rush forward -
Bồn
Thông dụng: danh từ., tub, (flower-) bed -
Bơn
Thông dụng: danh từ, cá bơn, cá bơn, river sand islet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.