- Từ điển Việt - Anh
Nhìn thấy
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
- to see.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
visible
- ánh sáng (nhìn thấy)
- light (visiblelight)
- ánh sáng nhìn thấy
- visible light
- cung nhìn thấy được
- visible arc
- mặt nhìn thấy
- visible face
- miền nhìn thấy
- visible region
- ngưng tụ được nhìn thấy
- visible condensation
- phổ ánh sáng nhìn thấy
- visible light spectrum
- phổ nhìn thấy
- visible spectrum
- trang nhìn thấy
- visible page
- vết nứt nhìn thấy được
- visible crack
- đường chuyển tiếp nhìn thấy
- visible transition line
- đường laze nhìn thấy
- visible laser lines
- đường rẽ nhìn thấy
- visible transition line
- đường vượt ngang nhìn thấy
- visible transition line
Xem thêm các từ khác
-
Nhìn thấy được
visible, cung nhìn thấy được, visible arc, vết nứt nhìn thấy được, visible crack -
Nhìn thấy quầng sáng
halo vision -
Nhìn theo đường chim bay
bird's view -
Nhìn trực tiếp
direct-viewing -
Sáp tẩm
impregnating wax -
Vỉa hè quanh nhà
blind area -
Vỉa kép
double course, intercalation, interstrafication, interstratification, seam, shed -
Nhìn từ một bên
side view -
Nhìn từ sau
rear view -
Nhìn từ trước
front view -
Nhìn và cảm nhận
look & feel -
Nhìn vào
look at -
Nhìn xuyên suốt
show-through -
Nhìn, quan sát
look -
Nhíp
danh từ., Động từ., leaf spring, nippers, spring, bar, bay, beat, bridge span, cadence, distance, opening, rhythm, span, rate, tweezers, to extract... -
Nhịp (cầu)
aperture, span, trave, nhịp ( cầu ) di động, movable span, nhịp cầu cát, draw span, nhịp cầu cất, movable span, nhịp cầu liên tục,... -
Nhịp biên
end pan, side span, shore span -
Nhịp bờ
abutment bay, approach span, shore span -
Nhịp cầu
bridge span, opening, span, span structure, nhịp cầu qua bãi ngập nước, bridge span over flood, nhịp ( cầu ) di động, movable span, nhịp... -
Nhịp cầu cát
movable span, draw span
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.