- Từ điển Việt - Anh
Nhí
Thông dụng
Tính từ.
- (slang) betty, little.
Xem thêm các từ khác
-
Bươm
Thông dụng: Tính từ: tattered, rách bươm, torn to shreds, tattered, xé... -
Nhì
Thông dụng: số từ., second. -
Bướm
Thông dụng: danh từ, bươm bướm, bươm bướm, butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ), cơ quan sinh... -
Nhĩ
Thông dụng: danh từ., ear. -
Nhỉ
Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so. -
Buồn
Thông dụng: sad, melancholy, grieved, feeling an itch (for, to), ticklish, to feel like, tin buồn, sad news, người... -
Bươn
Thông dụng: Động từ, to hasten, to hurry -
Nhì nhèo
Thông dụng: Động từ., importune. -
Buồng
Thông dụng: Danh từ: bunch, (chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành... -
Bương
Thông dụng: Danh từ: big-size bamboo, bamboo tube, (to be) done for, cột bương,... -
Bướng
Thông dụng: obstinate, stubborn, self-willed, đã sai còn bướng, though he was wrong, he still argued stubbornly,... -
Buồng tối
Thông dụng: dark room -
Buột
Thông dụng: to let slip down, to let slip out, to slip off, to slip out, buột tay đánh rơi cái chén, to let... -
Bươu
Thông dụng: to swell into a bump, đánh cho bươu đầu sứt trán, to inflict bumps on someone's head and injuries... -
Bụp
Thông dụng: pop, nổ bụp, to explode with a pop, to pop -
Bụt
Thông dụng: Danh từ.: buddha, lành như bụt, kind like buddha, bụt nhà... -
Bứt
Thông dụng: to tear, to snatch, to pluck, to cut, bứt tóc, to tear one s hair, bứt tóc ai, to snatch someone... -
Nhiệt độ
Thông dụng: Danh từ.: temperature; degree of heat., nhiệt độ kế, thermometer -
Nhiêt động học
Thông dụng: thermodynamics. -
Nhiêu
Thông dụng: (cũ) exemption from corvees., person exempt from corvees., mua nhiêu, to pay for an exemption from...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.