- Từ điển Việt - Anh
Nhóm máy thu địa chấn
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
geophone group
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm metyl
methyl radical, methyl group -
Nhóm năm
quintet -
Siêu trội
ultradomiant -
Siêu ứng suất
overstressing -
Siêu vi trùng
virus, virus -
Nhóm nguyên tử
atomic group -
Nhóm nitro
nitro-group -
Silic đioxit SiO2
silicon dioxide -
Silic hóa
chertificcation, silicify -
Silíc luyện kim cấp
metallurgical-grade silicon, giải thích vn : silic đã được tinh chế nhưng không nguyên chất như khi sử dụng làm chất bán dẫn... -
Silic nitrua ép nóng
hot-pressed silicon nitride, giải thích vn : vật liệu silicon nitrua rất đặc mà chịu được ăn mòn hóa học rất cao ; được sử... -
Nhôm oleat
aluminum oleate -
Nhôm ôxit nhân tạo
borolon -
Nhôm panmitat, AlCh3 (CH2) 14COO3
aluminum palminate -
Nhóm phân cực
polar group -
Nhóm phân tử
molecular group -
Silic oxit kết tủa
precipitated silica -
Silic thủy tinh
vitreous silica, giải thích vn : thủy tinh trong suốt chứa silic rất ổn định và chống [[nhiệt.]]giải thích en : a transparent glass... -
Silic dioxit dính
colloidal silica, giải thích vn : chất keo trong phân tử silic dioxit mang điện tích âm khi thêm vào chất kiềm , tạo thành dung dịch... -
Silica có trong đá trầm tích
chert, giải thích vn : một dạng của loại đá này được dùng trong xây dựng , lát đường hay là chất mài [[mòn.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.