- Từ điển Việt - Anh
Nhũ tương ảnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
photographic emulsion
Xem thêm các từ khác
-
Quãng vượt
span -
Quặng xanh
blue-stone -
Quanh
round., roundabout., circumarticular, limy, tacky, tough, cloggy, limy, string, tenacious, viscous, chúng tôi ngồi quanh bàn, we sat down round the... -
Quanh co
meandering; full of turns tortuous., sinuous, tortuous, wandering, winding, lý lẽ quanh co, a tortous argument. -
Vécni đánh bóng
gloss, polishing vanish, polishing varnish -
Vécni dầu
oil varnish -
Vécni hoàn thiện
finishing varnish -
Vécni in
printing varnish -
Vécni khô nóng
stoving enamel, stoving finish, stoving varnish -
Vécni mau khô
drying varnish, siccative varnish -
Nhũ tương bitum
asphalt emulsion, bitumen emulsion, mud seal -
Nhũ tương dầu
oil emulsion, nhũ tương dầu cắt, cutting oil emulsion, nhũ tương dầu thô, crude oil emulsion -
Nhũ tương hóa
emulsification, emulsify, emulsifying, emulsionize, nhũ tương hóa học, chemical emulsification, phép thử nhũ tương hóa, emulsification test,... -
Vécni mờ
matt varnish, flat varnish -
Vécni nền, sơn lót
priming varnish -
Vécni nhúng
dipping varnish -
Vécni tẩm
impregnation varnish, impregnating varnish -
Vécni tan trong rượu
alcoholic varnish -
Vécni thải
varnish waste -
Vécni trong suốt
transparent varnish, clear varnish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.