- Từ điển Việt - Anh
Nhịp hẫng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cantilever
suspended span
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cantilever span
Xem thêm các từ khác
-
Nhịp không
zero beat, giải thích vn : nhịp sau cho hai tín hiệu hòa hợp có cùng tần số và hiệu số , biên độ số của chúng là không... -
Sắp xếp theo chuỗi
sequencing, giải thích vn : sắp xếp các công việc theo thứ tự để một cơ sở sản xuất có thể tiến [[hành.]]giải thích... -
Sắp xếp theo tầng
cascade -
Sắp xếp trong
internal sort -
Chuỗi tràng hạt
rosary -
Chuôi trơn
parallel shank, plain shank, straight shank -
Chuỗi trống
empty string, empty string (null string), null string -
Chuỗi xung
pulse sequence, pulse stream (train, string), pulse string, pulse train, sự phân tích chuỗi xung, pulse-train analysis -
Nhíp khung xe
chassis spring -
Nhíp lò xo, nổ mìn mở lỗ
spring, giải thích vn : 1 . thiết bị hoặc hệ thống tích trữ năng lượng có thể hấp thụ hoặc giải phóng năng lượng để... -
Nhịp nhàng
well-balanced, harmonious, in harmony., rythmic[al]., rhythmic, euphonious, kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau,... -
Saphia
sapphire, công nghệ silic trên saphia, silicon on sapphire technology, linh kiện sos ( silic trên saphia ), silicon on sapphire device (sos) device,... -
Việc bàn giấy
cradlework, giải thích vn : công việc được thực hiện tại bàn làm việc hay các nơi làm việc tương tự , chứ không ở các... -
Chuồn
Danh từ: như chuồn chuồn, Động từ: to make oneself scarce, to hop it,... -
Chuông
Danh từ: bell, buzzer, bell, hood, ring (r), kéo chuông nhà thờ, to ring the church bell, đồng hồ chuông,... -
Chuồng bê
calf-house -
Chuồng bò
cowshed, stable, chuồng bò nuôi nhốt, tie-rod cowshed -
Chuồng bò nuôi nhốt
tie-rod cowshed -
Chuồng chim
aviary, volary -
Nhịp sản xuất
flow line rhythm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.