- Từ điển Việt - Anh
Nhiên liệu
|
Thông dụng
Danh từ.
- fuel; combustible; firing.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carburant
combustible
diesel fuel
fuel
Giải thích VN: Một chất liệu dùng để cung cấp năng lượng cho một động cơ, nhà máy điện, hay các lò phản ứng hạt [[nhân.]]
Giải thích EN: Specifically, a material that can be used to provide power for an engine, power plant, or nuclear reactor.
- áp kế nhiên liệu
- fuel pressure gauge
- áp suất nhiên liệu
- fuel pressure
- bàn chuyển giao nhiên liệu
- fuel transfer table
- bánh nhiên liệu
- fuel briquette
- bể chứa nhiên liệu
- fuel tank
- bình cấp nhiên liệu tự cháy
- fuel grabity tank
- bình chứa nhiên liệu phụ
- auxiliary fuel tank
- bình khí nhiên liệu nén
- fuel-gas cylinder
- bình lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bình lược nhiên liệu
- fuel strainer
- bình nhiên liệu chính
- main fuel tank (mainsupply tank)
- bình nhiên liệu dự phòng
- fuel reserve tank
- bình thùng nhiên liệu
- fuel tank
- bộ chỉ báo nhiên liệu
- fuel gage indicator
- bộ chọn mức nhiên liệu
- fuel level selector
- bộ lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu
- fuel strainer
- bộ lọc nhiên liệu hai tầng
- two-stage fuel filter
- bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu
- fuel filter
- bộ phận tách nhiên liệu
- fuel sedimenter
- bộ tích lũy nhiên liệu
- fuel accumulator
- bộ trao đổi làm mát nhiên liệu
- fuel coolant heat exchanger
- bộ điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control gear
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- fuel control unit
- bốc hơi nhiên liệu
- fuel vapour
- bơm (cấp) nhiên liệu
- fuel feed pump
- bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
- feed pump (fuelpump)
- bơm mồi nhiên liệu
- priming pump fuel
- bơm nhiên liệu
- fuel pump
- bơm nhiên liệu bằng điện
- electric fuel pump
- bơm nhiên liệu bosch
- bosch fuel pump
- bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump
- bơm tiếp vận nhiên liệu
- fuel supply pump
- cảm biến mực nhiên liệu
- fuel tank sender
- cân bằng năng lượng nhiên liệu
- fuel and energy balance
- cân bằng nhiên liệu
- fuel balance
- cần nâng bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump lifter yoke
- cần đẩy bơm phun nhiên liệu
- fuel injection pump lifter
- cấu trúc nhiên liệu
- fuel assembly
- chất nhiên liệu hỗn hợp
- composite fuel
- chỉ số tiết kiệm nhiên liệu
- ten mode fuel economical rating
- chu trình nhiên liệu khép kín
- closed fuel cycle
- chu trình nhiên liệu mở
- once-through fuel cycle
- chu trình nhiên liệu mở
- open fuel cycle
- chu trình nhiên liệu một lần
- once-through fuel cycle
- chu trình nhiên liệu một lần
- open fuel cycle
- chu trình nhiên liệu tăng cường
- advanced fuel cycle
- chuông nhiên liệu
- fuel bell
- công nghệ nhiên liệu
- fuel engineering
- công tắc cắt nhiên liệu
- fuel cut-off switch
- công tắc chọn thùng nhiên liệu
- fuel tank selector switch
- cụm nhiên liệu bị hỏng
- damaged fuel assembly
- cụm nhiên liệu mới
- new fuel assembly
- cụm nhiên liệu mới
- new fuel element
- cụm nhiên liệu ngoại vi
- peripheral fuel assembly
- dấu nhiên liệu
- fuel oil
- dầu nhiên liệu gốc (sản phẩm chưng cất)
- residual fuel oil
- giàn thanh nhiên liệu lưới
- grid-spaced fuel assembly
- hạt nhiên liệu không bọc
- uncoated fuel particle
- hệ (thống) cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ cấp nhiên liệu
- fuel supply
- hệ nhiên liệu
- fuel system
- hệ nhiên liệu bị rò rỉ
- leaking fuel assembly
- hệ nhiên liệu kép
- dual-fuel system
- hệ nhiên liệu động cơ
- engine fuel system
- hệ phun nhiên liệu liên tục
- k-jetronic fuel injection
- hệ thống cung cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
- early fuel evaporation (EEF) system
- hệ thống lọc nhiên liệu
- fuel filter system
- hệ thống nhiên liệu
- fuel system
- hệ thống phun nhiên liệu
- fuel injection system
- hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử
- electronic fuel injection (EFIor EFi)
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- solid fuel heating system
- hệ thống thải nhiên liệu
- fuel-dumping system
- hỗn hợp không khí-nhiên liệu
- fuel-air mixture
- hỗn hợp nhiên liệu
- fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu khí
- air fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hộp đo lượng nhiên liệu hao
- fuel ullage box
- kênh nhiên liệu
- fuel channel
- kho chứa nhiên liệu
- fuel storage
- kho nhiên liệu
- fuel depot
- kho nhiên liệu
- fuel yard
- khóa nhiên liệu
- fuel cock
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- clad-fuel clearance
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- fuel mass
- kim xịt nhiên liệu
- fuel injector
- loại nhiên liệu
- fuel grade
- lọc nhiên liệu
- fuel filter
- lưu lượng dòng nhiên liệu
- mass fuel rate of flow
- lưu lượng đo nhiên liệu
- fuel gauge
- màng lọc ở thùng nhiên liệu
- fuel tank strainer
- mật độ nhiên liệu
- fuel density
- máy bơm nhiên liệu
- fuel pump
- máy bơm nhiên liệu chân không
- vacuum fuel pump
- máy bơm nhiên liệu cơ học
- mechanical fuel pump
- máy bơm nhiên liệu dự phòng
- fuel backup pump
- máy chỉ thị nhiên liệu
- fuel gage
- máy chỉ thị nhiên liệu
- fuel indicator
- máy nạp nhiên liệu
- fuel-charging machine
- máy phát báo mức nhiên liệu
- fuel level transmitter
- mồ hóng nhiên liệu
- fuel soot
- mồi hệ thống phun nhiên liệu
- priming the fuel injection system
- mối nối ống dẫn nhiên liệu
- fuel pipe union
- mù nhiên liệu
- fuel fog
- mức nhiên liệu hoạt động
- running fuel level
- mức nhiên liệu ổn định
- standing fuel level
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- specific fuel consumption (SFC)
- năng suất tỏa nhiệt của nhiên liệu
- calorific value of a fuel
- nắp bình chứa nhiên liệu
- fuel tank filler cap
- nắp bình nhiên liệu
- fuel cap
- nắp nhiên liệu
- fuel valve
- nạp nhiên liệu
- fuel charge
- nạp nhiên liệu
- fuel feed
- nạp nhiên liệu
- fuel load
- nắp thùng nhiên liệu
- fuel lid
- nguồn nhiên liệu năng lượng
- fuel and power resources
- nhiên liệu (dạng) bột
- dusty fuel
- nhiên liệu (dạng) bột
- powdered fuel
- nhiên liệu (dạng) bột mịn
- pulverized fuel
- nhiên liệu aluminit urani
- uranium aluminide fuel
- nhiên liệu an toàn
- safety fuel
- nhiên liệu bậc ba
- tertiary fuel
- nhiên liệu bột nhão
- paste fuel
- nhiên liệu cặn
- residual fuel
- nhiên liệu cao cấp
- high grade fuel
- nhiên liệu chất lượng kém
- poor fuel
- nhiên liệu cháy đồng vị
- isotopic fuel
- nhiên liệu chì
- leaded fuel
- nhiên liệu cho máy bay
- aviation fuel
- nhiên liệu chống kích nổ
- antidetonamit fuel
- nhiên liệu chống nổ
- antiknock fuel
- nhiên liệu chuẩn
- reference fuel
- nhiên liệu chuẩn (trong điều khoản trượt giá)
- reference fuel
- nhiên liệu có lưu huỳnh
- sulfur fuel
- nhiên liệu dân dụng
- domestic fuel
- nhiên liệu dân dụng
- household fuel
- nhiên liệu dân dụng
- stove and furnace fuel
- nhiên liệu dẫn suất
- derived fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dầu
- oil fuel
- nhiên liệu diesel
- diesel fuel
- nhiên liệu gây lạnh
- cryogenic fuel
- nhiên liệu gia dụng
- household fuel
- nhiên liệu gốm
- ceramic fuel
- nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân nghèo
- depleted nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân rắn
- solid nuclear fuel
- nhiên liệu hóa thạch
- fossil fuel
- nhiên liệu hỗn hợp
- blended fuel
- nhiên liệu hỗn hợp
- composite fuel
- nhiên liệu kế
- fuel gauge
- nhiên liệu kép
- dual fuel
- nhiên liệu kép tên lửa
- bi-fuel propellant
- nhiên liệu kẹt
- trapped fuel
- nhiên liệu khí
- gas fuel
- nhiên liệu khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu khoáng
- mineral fuel
- nhiên liệu không an toàn
- unsafe fuel
- nhiên liệu không bay hơi
- non-volatile fuel
- nhiên liệu không khói
- smokeless fuel
- nhiên liệu không nổ
- non-knocking fuel
- nhiên liệu không tái sinh
- non-renewable fuel
- nhiên liệu không va đập
- anti-knock fuel
- nhiên liệu lấy từ nhựa than
- coal tar fuel
- nhiên liệu lò
- furnace fuel
- nhiên liệu lỏng
- fuel oil
- nhiên liệu lỏng
- liquid fuel
- nhiên liệu lỏng
- wet fuel
- nhiên liệu lỏng nặng
- fuel oil
- nhiên liệu lỏng nặng
- heavy fuel oil
- nhiên liệu lỏng nhẹ
- light fuel oil
- nhiên liệu máy bay
- aviation fuel
- nhiên liệu máy kéo
- tractor fuel
- nhiên liệu máy phát
- engine fuel
- nhiên liệu mới
- fresh fuel
- nhiên liệu nặng
- heavy fuel
- nhiên liệu năng lượng cao
- high efficiency fuel
- nhiên liệu nén
- matrix fuel
- nhiên liệu ngành gốm
- ceramic fuel
- nhiên liệu nghèo
- low-grade fuel
- nhiên liệu nguyên tử
- nuclear fuel
- nhiên liệu nhiễm bẩn
- contaminated fuel
- nhiên liệu nhũ tương hóa
- emulsified fuel
- nhiên liệu phản lực
- jet fuel
- nhiên liệu phân tán
- dispersion fuel
- nhiên liệu phản ứng vòng ngoài
- peripheral fuel assembly
- nhiên liệu phế thải
- waste fuel
- nhiên liệu phi hóa thạch
- non-fossil fuel
- nhiên liệu phun
- pulverized fuel
- nhiên liệu phun bụi
- pulverized fuel
- nhiên liệu quy ước
- conventional fuel
- nhiên liệu rắn
- solid fuel
- nhiên liệu sạch
- clean fuel
- nhiên liệu sinh học
- bio-fuel
- nhiên liệu tái sinh
- renewable fuel
- nhiên liệu tàu thủy
- marine fuel oil
- nhiên liệu tên lửa
- missile fuel
- nhiên liệu tên lửa
- rocket fuel
- nhiên liệu thải
- waste fuel
- nhiên liệu thải ra
- waste fuel
- nhiên liệu thay thế
- substitute fuel
- nhiên liệu thí nghiệm
- test fuel
- nhiên liệu thô
- crude fuel
- nhiên liệu tiêu hao
- fuel consumption
- nhiên liệu tính đổi
- conventional fuel
- nhiên liệu tổng hợp
- synthetic fuel
- nhiên liệu tuabin máy bay
- aviation turbine fuel
- nhiên liệu urani oxit
- uranium oxide fuel
- nhiên liệu urani tự nhiên
- natural uranium fuel
- nhiên liệu urani đioxit
- uranium dioxide fuel
- nhiên liệu xe đua
- racing fuel
- nhiên liệu đã dùng
- spent fuel
- nhiên liệu điezen
- diesel fuel
- nhiên liệu động cơ
- engine fuel
- nhiên liệu động cơ
- motor fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet engine fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet propulsion fuel
- nhiên liệu được làm giàu
- enriched fuel
- nhiên liệu được làm giàu
- make-up fuel
- nhiệt trị của nhiên liệu
- thermal value of fuel oil
- ống cấp nhiên liệu
- fuel line
- ống dẫn nhiên liệu
- fuel manifold
- ống dẫn nhiên liệu mềm dẻo
- flexible fuel line
- ống dẫn nhiên liệu xuống thùng
- fuel filler tube
- ống nhiên liệu
- fuel pipe
- ống nhiên liệu (mềm)
- fuel hose
- ống đường nhiên liệu
- fuel line duct
- pha loãng nhiên liệu đã crackinh
- cracked fuel dilution
- phần tử nhiên liệu
- fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- block-shaped fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- new fuel assembly
- phần tử nhiên liệu mới
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- uranium fuel element
- phân xưởng nhiên liệu
- fuel-transport department
- phao chỉ mức nhiên liệu
- fuel float gauge
- phao chỉ mực nhiên liệu
- fuel float gauge
- phép thử nhiên liệu
- fuel test
- phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu
- fuel oil thermal value test
- phễu nạp nhiên liệu
- fuel hopper
- phun nhiên liệu lỏng
- atomization of liquid fuel
- phụn nhiên liệu điện tử nhiều cổng
- multi-port fuel injection (mfi)
- pin nhiên liệu
- air-hydrogen fuel cell
- pin nhiên liệu
- fuel cell
- pin nhiên liệu ban đầu
- primary fuel cell
- pin nhiên liệu bari
- barium fuel cell
- pin nhiên liệu chu trình đóng
- closed-cycle fuel cell
- pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
- molten carbonate fuel cell
- pin nhiên liệu hóa sinh
- biochemical fuel cell
- pin nhiên liệu kiềm
- alkaline fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu axit phôtphoric
- phosphoric acid fuel cell
- pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
- polymer electrolyte membrane fuel cell
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- liquid-metal fuel cell
- pin nhiên liệu nhiệt độ cao
- high-temperature fuel cell
- pin nhiên liệu ôxit rắn
- solid oxide fuel cell
- pin nhiên liệu pôlyme rắn
- solid polymer fuel cell
- pin nhiên liệu sơ cấp
- primary fuel cell
- pin nhiên liệu tái sinh
- regenerative fuel cell
- sự bọc thanh nhiên liệu
- fuel cladding
- sự cung cấp nhiên liệu
- fuel supply
- sự dự trữ nhiên liệu phản lực
- margin of thruster fuel
- sự giảm nhiên liệu
- fuel dumping
- sự làm nguội nhiên liệu
- fuel cooling
- sự nạp nhiên liệu
- fuel charge
- sự nạp nhiên liệu theo vùng (lò phản ứng)
- zoned fuel loading
- sự nạp nhiên liệu từng lô
- batch fuel loading
- sự nạp thêm nhiên liệu
- fuel transfer
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- fuel spraying
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- k-jetronic fuel injection
- sự tái sinh nhiên liệu
- fuel regeneration
- sự thiếu nhiên liệu
- fuel starvation
- sự thiếu nhiên liệu
- lack of fuel
- sự tiếp thêm nhiên liệu
- fuel transfer
- sự tiếp vận nhiên liệu
- fuel supply
- sự tiết kiệm nhiên liệu
- fuel economy
- sự tiết kiệm nhiên liệu
- saving of fuel
- sự tiêu hao nhiên liệu
- fuel consumption
- sự tiêu hao nhiên liệu khi thắng
- brake specific fuel consumption
- sự tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- sự xả bớt nhiên liệu
- fuel jettison
- sự xả nhiên liệu
- fuel discharge
- sự điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control
- sự định lượng nhiên liệu
- fuel metering
- sự đo nhiên liệu
- fuel metering
- suất nhiên liệu
- fuel rates
- suất tiêu thụ nhiên liệu
- specific fuel consumption
- tận dụng nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel utilization
- tầng nhiên liệu
- fuel bed
- tàu chở nhiên liệu
- fuel tanker
- tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
- liquid fuel rocket
- thanh góc của cụm thanh nhiên liệu
- fuel assembly corner rod
- thanh nhiên liệu
- fuel element
- thanh nhiên liệu
- fuel rod
- thanh nhiên liệu bọc graphit
- graphite-clad fuel element
- thanh nhiên liệu có nhiều phần
- segmented fuel rod
- thanh nhiên liệu không vỏ
- uncanned fuel element
- thanh nhiên liệu nửa đồng tính
- semihomogeneous fuel element
- thanh răng nhiên liệu
- fuel rack
- thiết bị nạp nhiên liệu
- fuel feeder
- thùng chứa nhiên liệu
- fuel tank
- thùng dự trữ nhiên liệu
- fuel reserve
- thùng nhiên liệu
- fuel cell
- thùng nhiên liệu
- fuel oil tank
- thùng nhiên liệu phụ
- secondary fuel cell
- tỉ lệ nhiên liệu
- fuel ratio
- tỉ lệ nhiên liệu-không khí
- fuel-air ratio
- tia nhiên liệu (phun ra)
- fuel jet
- tia nhiên liệu phun
- injected fuel spray
- tiêu hao nhiên liệu
- fuel consumption
- tiêu thụ nhiên liệu
- fuel consumption
- tính kinh tế nhiên liệu
- fuel economy
- tổ hợp nhiện liệu giới hạn
- limiting fuel assembly
- trị số nhiên liệu
- fuel value
- tro nhiên liệu
- fuel ash
- trữ lượng nhiên liệu
- fuel inventory
- van cấp ngang nhiên liệu
- fuel cross-feed value
- van nạp nhiên liệu
- fuel inlet valve
- van ngắt nhiên liệu
- fuel shut-off cock
- van nhiên liệu
- fuel valve
- van rẽ hướng (nhiên liệu)
- fuel by-pass valve
- việc cấp nhiên liệu
- fuel supply
- vòi phun nhiên liệu
- fuel injector
- vòi phun nhiên liệu
- fuel nozzle
- vòi phun nhiên liệu điezen
- diesel fuel injector
- vòi đốt nhiên liệu
- fuel burner
- đầu dò thùng nhiên liệu
- fuel temperature probe
- đèn báo mức nhiên liệu thấp
- low fuel indicator
- độ nhạy của nhiên liệu
- fuel sensitivity
- đơn nhiên liệu
- mono-fuel
- động cơ hai nhiên liệu
- dual fuel engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- đồng hồ chỉ nhiên liệu
- fuel gauge
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel gage
- đồng hồ nhiên liệu
- fuel indicator
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel passage
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống nhiên liệu
- fuel pipe
fuel line
gas
gasoline
petrol
propellant
- chất lượng nhiên liệu
- sprayed propellant
- chất nhiên liệu không gây lạnh
- earth storable propellant
- chất nhiên liệu rắn
- solid propellant
- hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
- liquid propellant system
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellant mass
- nhiên liệu kép tên lửa
- bi-fuel propellant
- nhiên liệu lỏng
- liquid propellant rocket
- nhiên liệu phản lực
- jet propellant
- nhiên liệu phản lực
- propellant charge
- nhiên liệu phản lực lỏng
- liquid propellant
- nhiên liệu tên lửa rắn
- solid propellant
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bunker
Xem thêm các từ khác
-
Quạt bánh mài
wheel segment -
Quạt bồi tích
fan, alluvial fan -
Quạt cấp không khí
air supply fan, supply air fan, supply fan -
Quạt chân vịt
axial fan, fan, propeller fan -
Quạt chiều trục
axial ventilator -
Quạt cỡ lớn
high-performance fan, large-scale fan, large-size fan -
Vectơ riêng
characteristic vector, eigen vector, latent vector -
Vectơ sóng
wave vector, vectơ sóng của electron, electron wave vector, vectơ sóng fermi, fermi wave vector -
Nhiên liệu dân dụng
domestic fuel, household fuel, stove and furnace fuel -
Nhiên liệu dầu
heating oil, oil fuel -
Nhiên liệu điezen
diesel fuel, diesel oil, fuel, vòi phun nhiên liệu điezen, diesel fuel injector, vòi phun nhiên liệu điezen, diesel fuel injector -
Nhiên liệu động cơ
engine fuel, motor fuel, nhiên liệu động cơ phản lực, jet engine fuel -
Nhiên liệu già
rich mixture -
Nhiên liệu gia dụng
household fuel -
Nhiên liệu hạt nhân
nuclear fuel, nhiên liệu hạt nhân nghèo, depleted nuclear fuel, nhiên liệu hạt nhân rắn, solid nuclear fuel, tận dụng nhiên liệu... -
Nhiên liệu hỗn hợp
blended fuel, composite fuel, mixed hybrid -
Quạt dẫn động bằng động cơ
motor driven fan -
Quạt đẩy thải
draft fan, exhaust fan, extract fan, suction fan, quạt ( đẩy ) thải, induced draft fan -
Quạt điện
electric fan, elector fan, electric fan, fan -
Quạt động cơ
engine fan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.