- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ nguồn nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat source temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ nhiệt động
absolute temperature, thermodynamic temperature, thang nhiệt độ nhiệt động, thermodynamic temperature scale -
Nhiệt độ nóng chảy
fusing point, fusion temperature, melting point, melting temperature, point of fusion, yield temperature, nhiệt độ nóng chảy ban đầu, initial... -
Qui cách dải
range format -
Qui chuẩn
typical -
Quĩ đạo
orbit, trajectory., path, quỹ đạo của trái Đất quanh mặt trời, the earth's orbit around the sun., quỹ đạo của viên đạn, the trajectory... -
Qui hoạch đô thị
town planning -
Vĩ độ địa lý
geographical latitude, geographic latitude -
Vĩ độ địa tâm
geocentric latitude -
Vĩ độ địa từ
geomagnetic latitude -
Vĩ độ thấp
low latitudes, low latitude -
Vĩ độ trắc địa
geodetic latitude -
Chưng cất
to distil, distill, distillation, distilled, distilling, distil, fractionate, bình chưng cất, distillation flask, cặn chưng cất, distillation... -
Nhiệt độ nung
firing temperature, roasting temperature -
Nhiệt độ nung quá
overheating temperature -
Nhiệt độ nước ban đầu
initial water temperature -
Nhiệt độ nước biển
sea temperature -
Nhiệt độ nước cấp
water-supply temperature -
Nhiệt độ nước cấp trong đường ống
water temperature in feed pipe -
Nhiệt độ nước đóng băng
ice formation point, ice formation temperature -
Nhiệt độ nước hồi
return water temperature, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi, return water temperature control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.