- Từ điển Việt - Anh
Panô
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
board
panel
- cửa panô
- panel door (panelleddoor)
- cửa panô-kính
- glazed (panel) door
- panô cân bằng
- rocker panel
- panô có huỳnh
- raised panel
- panô có huỳnh và nguyên tấm
- raised and fielded panel
- panô có viền (trang trí)
- frieze panel
- panô cố định
- standing panel
- panô cửa
- door panel
- panô cửa đi
- door panel
- panô ghép có gờ
- bead flush panel
- panô ghép có gờ (cửa)
- bead flush panel
- panô lửng
- spandrel panel
- panô nhô ra
- raised panel
- panô nối đối tiếp có gờ
- bead butt panel
- panô phía sau
- back panel
- panô phía sau
- rear panel
- panô plasma
- gas panel
- panô plasma
- plasma panel
- panô quan sát được
- observation panel
- panô quan sát được
- vision panel
- panô quảng cáo
- advertising panel
- panô trang trí
- ornamental panel
Xem thêm các từ khác
-
Panô cân bằng
rocker panel, giải thích vn : một panô ô tô che phủ phần giữa các ngăn [[khách.]]giải thích en : the automobile paneling that covers... -
Triệu chứng học
pathognomy, semeiology, semiology, symptomatology -
Carato vùng lân cận (kỹ thuật khoan)
proximity log -
Dự trữ
put by, lay aside, reserve., have a reserve of., severve., backup, earmark (funds), inventory, reserve, reserves, sentinel, spare, standby, stock, stocking,... -
Dự trữ năng lượng
margin of energy, energy storage -
Dự trữ nhiên liệu
bunkering, giải thích vn : việc trữ nhiên liệu ở nơi mà sau đó có thể lấy ra để phục vụ lò đốt hay động cơ hoặc nạp... -
Pắp ráp trước (đóng tàu)
preassemble -
Triều dâng
flood tide, flowing tide, high water, rising tide -
Triều lên
flood, flood rise, flux flow, high water, rise of tide, biên độ triều lên xuống, range of flood and ebb, dòng triều lên, flood tide, dòng... -
Cầu cạn
viaduct., footbridge, overpass, trestle, trestle bridge, dry bridge, flyover -
Dự trữ số
digital backup -
Paraboloit
paraboloidal, ăng ten paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal... -
Parabôn
parabola, parabolic, parabolical, parabôn bậc 4, fourth-degree parabola, parabôn bậc ba, cubic parabola, parabôn bậc ba, cubical parabola, parabôn... -
Parabôn bậc ba
cubic parabola, cubical parabola -
Parafin
dewax, paraffinic, wax, paraffin, wax, dầu parafin, paraffinic oil, hydrocarbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon,... -
Triều xuống
defluxion, ebb reflux, ebbing, neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall, low water, triều lên/triều xuống, rising... -
Cầu cân đường sắt
blind rail, cupped rail, damaged rail, dead iron, high rail, inner guardrail, joint free rail, jointed rail, low rail, rail weigh bridge, receiving rail,... -
Cấu cấp giấy
paper feed, paper picker -
Cấu cấp phôi (cắt gọt)
feeding-in mechanism -
Cấu cấp sợi
fiber feeder, fibre feeder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.