- Từ điển Việt - Anh
Pháp đình
|
Thông dụng
(cũ) Tribunal, court
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
basilica
Giải thích VN: 1. Trong đế chế La mã cổ, một tòa nhà có hình chữ nhật được sử dụng như một tòa án thường được chiếu sáng bởi các của sổ, có các dãy hàng cột đôi và một khu cầu nguyện hình bán nguyệt.///2. Một tòa nhà tương tự được sử dụng như một nhà thờ đạo Cơ [[đốc.]]
Giải thích EN: 1. in ancient Rome, a large oblong building used as a court of justice, usually lit by a clerestory and having double colonnades and a semicircular apse.in ancient Rome, a large oblong building used as a court of justice, usually lit by a clerestory and having double colonnades and a semicircular apse. 2. a similar building used as a Christian church.a similar building used as a Christian church.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
court
justice court
law court
tribunal
law court
legal
- bảo chứng pháp định
- legal settlement
- chế độ dự trữ tối thiểu pháp định
- legal reserve requirement system
- chi phí pháp định
- legal charge
- chi phí pháp định
- legal charges
- chữ ký pháp định
- legal reserve fund
- chủ nợ pháp định
- legal creditor
- con nợ pháp định
- legal debtor
- danh mục pháp định (ở Mỹ)
- legal list
- dự trữ pháp định
- legal reserve
- dự trữ pháp định của ngân hàng
- legal bank reserve
- giá pháp định
- legal price
- giá tối đa pháp định
- legal maximum price
- giá trị pháp định
- legal value
- giới hạn tốc độ pháp định
- legal limit
- giới hạn, phạm vi trách nhiệm pháp định
- legal limitation of liability
- ngân cấp pháp định
- legal appropriation
- ngân sách pháp định
- legal budget
- ngày nghỉ pháp định
- legal holiday
- ngày nghỉ pháp định
- legal holiday (s)
- ngày pháp định
- legal day
- nghĩa vụ, trách nhiệm pháp định
- legal liability
- người giám hộ pháp định
- legal guardian
- người thừa kế pháp định
- legal heir
- người đại diện pháp định
- legal representative
- phần thừa kế pháp định
- legal portion
- quả thực pháp định
- legal fruits
- quỹ dự trữ pháp định
- legal reserve fund
- quyền năng pháp định
- legal capacity
- quyền thế chấp pháp định
- legal mortgage
- sự bảo đảm pháp định
- legal settlement
- sự hỗ trợ pháp định
- legal aid
- sự thế chấp pháp định
- legal charge
- sự thế chấp pháp định
- legal charges
- sự trữ pháp định
- legal reserve
- tài sản pháp định
- legal asset
- tài sản pháp định
- legal assets
- thanh mại pháp định
- legal liquidation
- thế chấp pháp định
- legal mortgage
- thời hạn pháp định
- legal limits of time
- tiền pháp định (để trả nợ)
- legal tender
- tiền pháp định hữu hạn
- limited legal tender
- tiền pháp định vô hạn
- unlimited legal tender
- tiêu chuẩn giá trị pháp định
- legal standard of value
- trách nhiệm pháp định
- legal liability
- trợ cấp pháp định
- legal aid
- trọng lượng bì pháp định
- legal tare
- trong lượng pháp định
- legal weight
- trọng lượng tịnh pháp định
- legal net weight
- tư cách pháp định
- legal capacity
- tuổi pháp định
- legal age
- việc bán thanh lý pháp định
- legal liquidation
- vốn (cổ phần) pháp định
- legal capital
- vốn pháp định
- legal capital
- đầu tư pháp định
- legal investment
- độc quyền pháp định
- legal monopoly
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- currency without legal rate
- đồng tiền pháp định
- legal currency
- đồng tiền pháp định
- legal tender
- đồng tiền pháp định hữu hạn
- limited legal tender
- đồng tiền pháp định không hạn chế
- unlimited legal money
- đồng tiền pháp định không hoàn toàn
- partial legal tender
mandatory
statutory
- báo cáo pháp định (khi thành lập công ty)
- statutory report
- báo cáo pháp định khi thành lập công ty
- statutory report
- bảo đảm pháp định
- statutory guarantee
- các quyền pháp định
- statutory rights
- cơ quan pháp định
- statutory body
- cổ tức pháp định
- statutory dividend
- công cụ pháp định
- statutory instrument
- công tu pháp định
- statutory company
- công ty pháp định
- statutory company
- công ty pháp định
- statutory corporation
- di sản pháp định
- statutory legacy
- dự trữ tiền mặt pháp định
- statutory cash reserves
- hội nghị pháp định
- statutory meeting
- người giám hộ pháp định
- statutory guardian
- người thừa kế pháp định
- statutory heir
- người đại diện pháp định
- statutory agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- statutory agent
- những hạn chế pháp định trên những khoản vay của công ty
- statutory restrictions on company loans
- phần thừa kế di sản pháp định
- statutory shares of estate
- phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định
- statutory receipt
- quyền pháp định
- statutory right
- quyền pháp định
- statutory rights
- sổ sách pháp định, theo quy định
- statutory books
- sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
- statutory merger
- sự sát nhập pháp định theo luật của tiểu bang
- statutory merger
- thi trường pháp định
- statutory market
- thời hiệu pháp định
- statutory limitation
- thông báo pháp định
- statutory notice
- thuế suất pháp định
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- statutory tariff
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế xuất pháp định
- statutory tax rate
- tiền bồi thường pháp định
- statutory damages
- tiền dự trữ pháp định
- statutory reserve
- tổng thu nhập pháp định
- statutory total income
- trợ cấp hộ sản pháp định
- statutory maternity pay
- trợ cấp nghỉ bệnh pháp định
- statutory sick pay
- trợ cấp thất nghiệp pháp định
- statutory unemployment allowance
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
- statutory instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
- statutory instrument
- vốn pháp định
- statutory capital
- điều luật pháp định
- statutory regulation
Xem thêm các từ khác
-
Pháp lệnh
law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws.,... -
Pháp luật
danh từ. law., legislation, law, legislation, pháp luật quan thuế, tariff legislation, pháp luật về lao động, labour legislation, pháp... -
Pháp lý
law, legal, forensic -
Pháp quy
regulation, rule, ordinance, statute, pháp quy về thời hiệu, statute of limitations (ofactions) -
Phát đạt
Động từ., flourish, thrive, development, fortune, look up, mature, thrive, thriving, to prosper, to develop. -
Truyền thanh
danh từ, broadcast, radio, trạm truyền thanh chuyển tiếp, relay broadcast station -
Gà giò
danh từ, broiler, chicken, cockerel, cockerel -
Phát thanh
to broadcast., to vacalize, to pronounce., broadcast, emission, blast, broadcasting, đài phát thanh, broadcasting station, dải phát thanh, broadcast... -
Gà gô
francolin., grouse -
Gà lôi
danh từ, blackcock, pheasant -
Gà mái
danh từ, hen, hen -
Gà thiến
danh từ, spayed hen, capon -
Gà trống
danh từ, cock, cock, rooster -
Phát xuất
originate, spring., originate, ý kiến của anh phát xuất từ một nhận thức sai, your idea sprung from a wrong notion. -
Gắn xi
seal., seal -
Dun
(ít dùng) push from behind., dun xe cho nổ máy, to start a car by pushing from behind. -
Gánh vác
shoullder., assume, contribution, contributory, take up, gánh vác việc nước việc nhà, to shoulder the responsibility for state and family affairs. -
Gạo nếp
danh từ, glutinous rice, glutinous rice; sticky rice -
Gấp gáp
pressing, urgent (nói khái quát)., rush -
Trung thành
tính từ, faithful, loyalty, loyalty card, loyal, faithful, biểu diễn trung thành, faithful representation, hàm tử trung thành, faithful functor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.