- Từ điển Việt - Anh
Phát hành
|
Thông dụng
Động từ.
To publish, to issue, to emit.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emit
issue
release lever
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
circulation department
issuance
issue
- bình giá phát hành
- issue par
- chi phí phát hành trái khoán
- expense on bond issue
- chi phí phát hành trái phiếu
- expense on bond issue
- chiết khấu ngay lúc phát hành
- original issue discount
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial issue
- công ty phát hành (chứng khoán)
- house of issue
- giá phát hành
- issue price
- hãng bao tiêu phát hành
- house of issue
- hấp thu phát hành (chứng khoán)
- take over an issue
- ngân hàng phát hành
- bank of issue
- ngân hàng phát hành
- issue bank
- ngày phát hành
- date of issue
- ngày phát hành đầu tiên (tem)
- first day of issue
- ngưng phát hành
- suspension of issue
- người môi giới phát hành
- issue at the market price
- người môi giới phát hành (chứng khoán)
- issue broker
- nhà phát hành
- issue house
- nhận mua phát hành (cổ phiếu)
- subscribe to an issue
- nhận mua phát hành (cổ phiếu)
- subscribe to an issue (to..)
- những điều kiện phát hành
- terms of an issue
- phát hành (tiền) tín dụng
- fiduciary issue
- phát hành bằng đấu thầu
- issue by tender
- phát hành bằng đấu thầu
- tender issue
- phát hành biếu không
- bonus issue
- phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới)
- rights issue
- phát hành chứng khoán
- issue of securities
- phát hành chứng khoán
- securities issue
- phát hành chứng khoán nhà nước, phát hành trực tiếp
- tap issue
- phát hành chứng khoán thông thường
- junior issue
- phát hành chứng khoán đã bán rồi
- presold issue
- phát hành có bảo đảm
- issue against securities
- phát hành cổ phiếu
- capital issue
- phát hành cổ phiếu
- issue of shares
- phát hành cổ phiếu (để huy động vốn)
- capital issue
- phát hành cổ phiếu biếu không
- scrip issue
- phát hành có thế chấp
- issue against securities
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành dưới mức đăng ký
- undersubscribed issue
- phát hành giấy bạc
- note issue
- phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần
- rights issue
- phát hành mới
- new issue
- phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu)
- over issue
- phát hành tiền giấy
- fiduciary issue
- phát hành tiền giấy quá nhiều
- excessive note issue
- phát hành tiền quá nhiều
- excessive issue of money
- phát hành tiền tệ
- currency issue
- phát hành tiền tín dụng
- fiduciary issue
- phát hành tiền đúc hạn chế
- limited coinage issue
- phát hành trong công chúng
- public issue
- phát hành trực tiếp
- direct issue
- phát hành vốn
- capital issue
- phát hành vốn hóa
- capitalization issue
- phát hành được phép
- authorized issue
- phí tổn phát hành trái phiếu
- bond issue cost
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue broker
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue department
- phương pháp phát hành mức tối đa
- maximum issue method
- phương phát hành mức tối đa
- maximum issue method
- quyền phát hành tiền tệ
- right of issue note
- sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới
- placing of a new issue
- sự nhận mua quá nhiều đợt phát hành chứng khoán mới
- oversubscription of an issue
- sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên
- senior issue
- sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...)
- tender issue
- sự phát hành chứng khoán
- issue of securities
- sự phát hành cổ phiếu
- scrip issue
- sự phát hành cổ phiếu
- share issue
- sự phát hành cổ phiếu
- stock issue
- sự phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu...)
- over issue
- sự phát hành theo bình giá (chứng khoán)
- issue at par
- sự phát hành tiền giấy
- note issue
- sự phát hành tiền tệ
- monetary issue
- sự phát hành trên bình giá (chứng khoán)
- issue above par
- sự phát hành vốn cổ phần
- equity issue
- tăng ngạch phát hành (chứng khoán)
- issue premium
- tập đoàn ngân hàng phát hành
- issue syndicate
- thể thức phát hành (chứng khoán)
- terms and conditions of an issue
- thể thức phát hành chứng khoán
- terms and conditions of an issue
- thị trường các chứng khoán mới phát hành
- new issue market
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue card
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issue market
- thuế phát hành chứng khoán (của xí nghiệp)
- security issue tax
- thuế phát hành tiền giấy ngân hàng
- tax on bank note issue
- tiếp tục phát hành (chứng khoán)
- take over an issue (to..)
- tỷ lệ phát hành
- rate of issue
- ủy ban Phát hành Chứng khoán
- Capital issue Committee
- việc phát hành chứng khoán nhà nước
- tap issue
- vốn cổ phần đã phát hành
- issue bank
- đợt phát hành chuyển đổi
- conversion issue
- đợt phát hành mới
- new issue
- đợt phát hành nóng
- hot issue
release
utter
Xem thêm các từ khác
-
Phát hiện
discover, excavate., calorific, detect, detection, diagnostic, discover, discovery, evolution of heat, exothermal, exothermic exothermic, open, open up,... -
Cấu trúc xã hội
social structure, society structure -
Được đục lỗ trước
prepunched -
Được đục rãnh
recessed -
Được đúc sẵn
precast, prefabricated, thành phẩm cốt thép được đúc sẵn, prefabricated reinforcing steel (elements) -
Được đúc thô
roughcast -
Được đục thủng (lỗ khoan)
punched -
Được ép đùn
extruded, extrusion molded, extrusion moulded -
Được ép lún
crumpled -
Được gắn
bonded, được gắn kết chắc, well-bonded, được gắn tốt, well-bonded -
Được gắn kết chắc
well-bonded -
Được gắn tốt
well-bonded -
Phát hiện lỗi
error detection, fault detection (fd), problem diagnosis, mã phát hiện lỗi, edc (errordetection code), mã phát hiện lỗi, error-detection code... -
Phát hiện sai sót
error detection, mã phát hiện sai sót, error detection code -
Truyền qua
communicate, pass, passage, transmission heed, chức năng truyền qua, pass-through function, mạch ảo truyền qua, pass-through virtual circuit,... -
Truyền tải điện năng
electric power transmission, power transmission, transmission of electrical energy -
Cấu trượt
slide, chute, jump, spring board, cầu trượt thoát hiểm, escape chute -
Cấu truyền động
driving gear, gear, gearbox, gearing, mechanism, motion, running gear, transmission gear, cấu truyền động hành tinh, epicyclic gear, cơ cấu... -
Được gắn vào
built-in, embedded, engaged -
Được ghép
associated, composite, connected, coupled, jointed, trở kháng được ghép, coupled impedance, được ghép ac, ac-coupled, được ghép chặt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.