- Từ điển Việt - Anh
Phép chiếu
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
projection
Giải thích VN: Xem map projection (phép chiếu bản [[đồ).]]
- phép chiếu (trên mặt) cầu
- spherical projection
- phép chiếu ba hướng
- trimetric projection
- phép chiếu bản đồ
- map projection
- phép chiếu bản đồ lập thể
- stereographic map projection
- phép chiếu bản đồ nhiều đỉnh
- polycomic map projection
- phép chiếu bản đồ theo tâm
- central map projection
- phép chiếu bản đồ đồng diện tích
- equal area map projection
- phép chiếu bảo giác
- conformal projection
- phép chiếu chính tắc
- canonical projection
- phép chiếu chính tắc
- canonical projection-subjection
- phép chiếu chụp nổi
- stereographic projection
- phép chiếu cực
- polar projection
- phép chiếu gnomo-stereo
- gnomostereo projection
- phép chiếu hai buồng
- dimetric projection
- phép chiếu hai phía
- dimetric projection
- phép chiếu hình
- projection of view
- phép chiếu hinh nón
- conical projection
- phép chiếu hình nón
- conic projection
- phép chiếu hình trụ
- central projection
- phép chiếu hình trụ
- cylindrical projection
- phép chiếu lên hệ trục tọa độ
- projection on coordinate axes
- phép chiếu mecato
- mercator map projection
- phép chiếu Mercator
- Mercator projection
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal projection
- phép chiếu ngang
- floor projection
- phép chiếu nhị trắc
- dimetric projection
- phép chiếu nổi
- stereographic projection
- phép chiếu nón
- cylindrical projection
- phép chiếu phối cảnh
- i perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- stereographic projection
- phép chiếu phối cảnh bản đồ
- perspective map projection
- phép chiếu phương vị
- azimuthal projection
- phép chiếu qua tâm
- central projection
- phép chiếu quang học
- optical projection
- phép chiếu song song
- orthogonal projection
- phép chiếu song song
- parallel projection
- phép chiếu song song nghiêng
- oblique parallel projection
- phép chiếu song song vuông góc
- right-angled parallel projection
- phép chiếu tam cự
- trimetric projection
- phép chiếu theo xích đạo
- equatorial projection
- phép chiếu thớ
- fibre projection
- phép chiếu trên ba chiều
- three-dimensional projection
- phép chiếu trên trục tọa độ
- projection on coordinate axes
- phép chiếu tròn
- circular projection
- phép chiếu trực giao
- equal-angle projection
- phép chiếu trực giao
- orthogonal projection
- phép chiếu trực tiếp
- direct projection
- phép chiếu trục đo
- axonometric projection
- phép chiếu trục đo phép xiên
- oblique axonometric projection
- phép chiếu trục đo thẳng góc
- axonometric orthogonal projection
- phép chiếu trục đo vuông góc
- right-angled axonometric projection
- phép chiếu trục đo xiên góc
- axonometric oblique projection
- phép chiếu tự nhiên
- natural projection
- phép chiếu tương đương
- equal area projection
- phép chiếu tương đương
- equivalent projection
- phép chiếu walter
- water projection
- phép chiếu xiên
- oblique projection
- phép chiếu xuyên tâm
- central projection
- phép chiếu xuyên tâm
- conical projection
- phép chiếu xuyên tâm
- diametrical projection
- phép chiếu đa conic
- polyconic projection
- phép chiếu đẳng cự
- equidistant projection
- phép chiếu đẳng cự
- isometric projection
- phép chiếu đẳng giác
- conical projection
- phép chiếu đẳng giác
- equal-angle projection
- phép chiếu đẳng lượng
- arithmetic projection
- phép chiếu đẳng metric
- isometric projection
- phép chiếu đều đặn
- isometric projection
- phép chiếu điểm triệt tiêu
- vanishing point projection
- phép chiếu đimetric
- dimetric projection
- phép chiếu đồ bản
- map projection
- phép chiếu đo diện tích
- planimetric projection
projection transformation
projection2
view
Xem thêm các từ khác
-
Trường đại học
educational institute, institution, university, hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển internet tiên tiến, university corporation... -
Cấu trúc phân lá
foliated structure, laminated structure, micaceous structure -
Cây thông
spruce, pine, cây thông lá dài, longleaf pine, cây thông lá ngắn, short leaf pine, cây thông miền núi, mountain pine, giàn ( ăng ten )... -
Cây thông lá dài
longleaf pine -
Cây thông lá ngắn
short leaf pine -
Cây thông miền núi
mountain pine -
Dưới lên
upward, áp lực dưới lên, upward pressure, áp lực từ dưới lên, upward pressure, luồng không khí từ dưới lên, upward current of... -
Đuôi loe
flared end -
Đuôi mái
hipped end -
Phép chiếu đẳng cự
equidistant projection, isometric projection, isometric view -
Phép chiếu đẳng giác
conical projection, equal-angle projection, isometric view -
Phép chiếu điểm triệt tiêu
vanishing point projection -
Phép chiếu đimetric
dimetric projection -
Phép chiếu đo diện tích
planimetric projection -
Trường địa chỉ gốc
oaf (origin address field), origin address field, origin address field (oap) -
Cây thương
lance -
Cây trăn
hornbeam -
Dưới mặt đất
subsurface, underground, underlying, công trình dưới mặt đất, subsurface structures, dòng chảy dưới mặt đất, subsurface current, nước... -
Đuôi ngang
horizontal stabilizer, tail unit, tailplane -
Phép chiếu hình
projection, projection of view, phép chiếu hinh nón, conical projection, phép chiếu hình trụ, cylindrical projection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.