- Từ điển Việt - Anh
Phép chiếu đimetric
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dimetric projection
Xem thêm các từ khác
-
Phép chiếu đo diện tích
planimetric projection -
Trường địa chỉ gốc
oaf (origin address field), origin address field, origin address field (oap) -
Cây thương
lance -
Cây trăn
hornbeam -
Dưới mặt đất
subsurface, underground, underlying, công trình dưới mặt đất, subsurface structures, dòng chảy dưới mặt đất, subsurface current, nước... -
Đuôi ngang
horizontal stabilizer, tail unit, tailplane -
Phép chiếu hình
projection, projection of view, phép chiếu hinh nón, conical projection, phép chiếu hình trụ, cylindrical projection -
Phép chiếu Mercator
mercator projection -
Phép chiếu phối cảnh
i perspective projection, perspective projection, stereographic projection -
Trường đích
aiming field, destination field (df), target field -
Cây trồng
useful plant, crop, cultivated plant, grower, bảo hiểm cây trồng, agriculture crop insurance, cây trồng chính , chủ yếu, main crop, cây... -
Cây tùng
fir -
Cây tuyết tùng
cedar -
Cây ươm
transplant -
Cây uốn cành
cordon -
Dưới ngưỡng
subliminal -
Dưới nước
sub water, subaqueous, submarine, underwater, bê tông dưới nước, subaqueous concrete, móng dưới nước, subaqueous foundation, đường hầm... -
Đuôi phễu
funnel tube -
Phép chiếu song song
orthogonal projection, parallel projection, phép chiếu song song nghiêng, oblique parallel projection, phép chiếu song song vuông góc, right-angled... -
Phép chiếu song song nghiêng
oblique parallel projection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.