- Từ điển Việt - Anh
Phép thu
|
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
reception
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
test
- phép thử (bằng) kiềm
- alkali test
- phép thử ăn mòn
- scoring test
- phép thử bận
- busy test
- phép thử bằng axit
- acid test
- phép thử bằng bari clorua
- barium chloride test
- phép thử bằng chì axetat
- lead-acetate test
- phép thử bằng coban bromua
- cobalt bromide test
- phép thử bằng hơi
- steam test
- phép thử bằng kali
- potassium test
- phép thử bằng than gỗ
- charcoal test
- phép thử bằng xà phòng
- soap test
- phép thử bay hơi
- volatility test
- phép thử beta
- beta test
- phép thử biên độ biến đổi
- variable amplitude test
- phép thử bit
- bit test
- phép thử bốc hơi bằng tia khí
- air jet evaporation test
- phép thử bromine
- bromine test
- phép thử cắt xoắn
- torsion shear test
- phép thử chất lỏng nặng
- heavy-liquid test
- phép thử chì axetat
- lead acetate test
- phép thử chín
- nine test
- phép thử chuẩn
- reference test
- phép thử chuẩn đoán
- diagnostic test
- phép thử chưng cất
- distillation test
- phép thử chưng cất Engler
- Engler distillation test
- phép thử chưng cất tiêu chuẩn
- standard distillation test
- phép thử cốc hóa
- coke test
- phép thử con lắc
- pendulum test
- phép thử cườm borac
- borax bead test
- phép thử dò
- blank test
- phép thử dùng bi lăn
- ball test
- phép thử gạn lắng
- elutriation test
- phép thử gián đoạn
- intermittent test
- phép thử hỗn hợp
- mixture test
- phép thử kéo
- tensile test
- phép thử kéo
- tension test
- phép thử kéo
- traction test
- phép thử kết tủa
- precipitation test
- phép thử khả năng
- ability test
- phép thử khả năng thấm
- penetration test
- phép thử khói
- smoke test
- phép thử không phá mẫu
- non-destructive test
- phép thử khuấy
- stirring test
- phép thử lạnh
- cold test
- phép thử lão hóa
- aging test
- phép thử liên kết
- link test
- phép thử lưu huỳnh
- sulphur test
- phép thử màu
- colour test
- phép thử màu ngọn lửa
- flame test
- phép thử mò
- blank test
- phép thử mở
- blank test
- phép thử mỡ bằng bình ôxi
- grease oxygen bomb test
- phép thử mỏi uốn
- reversed bond test
- phép thử mùi vị
- odor test
- phép thử nghiệm
- root test
- phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi)
- test bead
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- LIVT (linkintegrity verification test)
- phép thử nhanh
- fleet test
- phép thử nhiên liệu
- fuel test
- phép thử nhỏ giọt
- drop test
- phép thử nhũ tương
- emulsion test
- phép thử nhũ tương hóa
- emulsification test
- phép thử nhúng chìm hoàn toàn
- total immersion test
- phép thử nổ
- knock test
- phép thử nổ của xăng
- knock test of gasoline
- phép thử ôxi hóa
- oxidation test
- phép thử ôxi hóa Sligh (dầu bôi trơn tinh chế)
- Slight oxidation test
- phép thử ôxi hóa welland
- welland oxidation test
- phép thử pha loãng
- dilution test
- phép thử phơi nắng (độ bền màu)
- sun test
- phép thử phun màu
- spray test
- phép thử phun muối trung hòa
- neutral salt spray test
- phép thử rão
- creep test
- phép thử sa lắng
- sedimentation test
- phép thử Shore
- Shore test
- phép thử so sánh
- comparative test
- phép thử sơn
- varnish test
- phép thử Staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu)
- Staeger test
- phép thử tạo bọt
- foaming test
- phép thử tạo hạt
- bead test
- phép thử thông máng
- ball test
- phép thử tiêu chuẩn
- standard test
- phép thử tính năng
- performance test
- phép thử tốc độ
- rate test
- phép thử Trauzl
- Trauzl test
- phép thử trình độ
- qualification test
- phép thử tro
- ash test
- phép thử trộn lẫn
- mixture test
- phép thử trong chân không
- vacuum test
- phép thử trọng tải
- reference test
- phép thử trượt
- slippage test
- phép thử tuổi thọ
- life test
- phép thử tùy chọn
- optional test
- phép thử uốn
- bend test
- phép thử uốn khía
- notch bending test
- phép thử uốn mép
- side bend test
- phép thử va đập
- shock test
- phép thử vết màu
- spot test
- phép thử vỏ trụ lăn
- shell roller test
- phép thử vòng lặp Allen
- Allen's loop test
- phép thử vòng ngược
- loop back test
- phép thử xà phòng hóa
- saponification test
- phép thử điểm mốc
- benchmark test
- phép thử điện môi
- dielectric test
- phép thử độ
- blank test
- phép thử độ bền
- strength test
- phép thử độ chặt khít
- soundness test
- phép thử độ chịu lửa
- fire test
- phép thử độ chịu mòn
- wear test
- phép thử độ chịu mòn Timken
- Timken wear test
- phép thử độ cứng Brinell
- ball hardness test
- phép thử độ cứng Brinell
- Brinell test
- phép thử độ cứng Rockwell
- Rockwell hardness test
- phép thử độ kín
- tightness test
- phép thử độ mỏi
- endurance test
- phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
- Picatinny test
- phép thử độ ôxi hóa Snyder (của dầu bôi trơn)
- Snyder life test
- phép thử độ rão
- creep test
- phép thử độ tin cậy
- reliability test
- phép thử độ xuyên thấu
- penetration test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- steam emulsion test
- sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
- static test
testing
trial
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
experiment
trials
Xem thêm các từ khác
-
Chăn bông
comforter, continental shelf, quilt -
Đường cơ sở
base, baseline, datum line, leader line, reference line, hệ đường cơ sở dài, long baseline system, ngắt đường cơ sở, baseline break,... -
Đường có trải đá
metalled road -
Đuờng cong
nose circle, bent, by-pass line, cotangent curve, curve, curve line, curved line, curved path, curved track, curves, learning curve, line, retrace, sweep,... -
Đường cụt
stub track, blind, blind alley, blind station track, cul-de-sac, dead end, dead-end road, impasse, stub end, đường cụt hoàn toàn, dead-end sliding... -
Đường cứu hộ hỏa hoạn
fire rescue path -
Đường đá dăm
broken stone road, macadam, macadam road, metal road, mặt đường đá dăm, macadam pavement, mặt đường đá dăm atfan, asphalt macadam, mặt... -
Phép thử chất lỏng nặng
heavy-liquid test -
Phép thử cườm borac
borax bead test -
Chân chống
spar, strut, supporting strut -
Chân chống cố định
mounting bracket -
Đường đa giác gốc
traverse -
Đường đặc cao
contour line -
Đường đặc tính
characteristic, characteristics, performance, đường đặc tính của bơm, characteristic of pump, đường đặc tính của tuabin, characteristic... -
Đường đặc tính tải trọng
load line -
Đường đặc trưng
characteristic, characteristic curve, characteristic line, response, đoạn phình của đường đặc trưng, toe region of characteristic curve,... -
Phép thử dò
blank test -
Phép thử độ nhạy của chất nổ Picatinny
picatinny test, giải thích vn : một phương pháp sử dụng để xác định độ nhạy của các chất nổ có sức công phá lớn ,... -
Chân cột
base, base of column, column base, column stub, footing, pattern, pedestal, plinth, plinth wall, subbase, chân cột bằng thép hàn, welded steel base,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.