- Từ điển Việt - Anh
Phép toán
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
calculation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation
- bảng phép toán
- operation table
- bảng phép toán Boole
- Boolean operation table
- bảng phép toán logic
- boolean operation table
- bảng phép toán luận lý
- boolean operation table
- biểu thức phép toán
- operation expression
- bộ giải mã phép toán
- operation decoder
- chu kỳ phép toán
- operation cycle
- dấu phép toán
- symbol of operation
- mã phép toán
- opcode (operationcode)
- mã phép toán
- operation code (OPCODE)
- mã phép toán mở rộng
- augmented operation code
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- phần phép toán
- operation part
- phép toán ấn định
- defined operation
- phép toán AND
- AND operation
- phép toán AND bao hàm
- inclusive AND operation
- phép toán AND-NOT
- AND-NOT operation
- phép toán ba ngôi
- triadic operation
- phép toán bao hàm
- implication operation
- phép toán bất đồng bộ
- asynchronous operation
- phép toán Boole
- Boolean operation
- phép toán Boole nhị nguyên
- dyadic Boolean operation
- Phép toán Boole nhị phân
- binary Boolean operation
- phép toán bù
- complement operation
- phép toán bù
- complementary operation
- phép toán cảm sinh
- induced operation
- phép toán con
- child-operation
- phép toán cộng tính
- additive operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán EXCLUSIVE-OR
- XOR operation
- phép toán giao hoán
- permutable operation
- phép toán giới hạn
- threshold operation
- phép toán hai ngôi
- binary operation
- phép toán hai ngôi
- dyadic Boolean operation
- phép toán hai ngôi
- dyadic operation
- phép toán hàm
- functional operation
- phép toán hợp
- join operation
- phép toán hữu hạn
- finitary operation
- phép toán hữu hạn
- finite operation
- phép toán IF-THEN
- IF-THEN operation
- phép toán không hợp lệ
- illegal operation
- phép toán không tương đương
- nonequivalence operation
- phép toán không đồng nhất
- nonidentity operation
- phép toán kiểm tra
- control operation
- phép toán ký hiệu
- symbolic operation
- phép toán lặp
- iterative operation
- phép toán lặp
- repetitive operation
- phép toán liên tiếp
- consecutive operation
- phép toán loại trừ
- either-or operation
- phép toán loại trừ OR
- exclusive-OR operation
- phép toán logic
- boolean operation
- phép toán logic
- logic (al) operation
- phép toán logic
- logic operation
- phép toán logic
- logical operation
- phép toán logic Bool
- Boolean operation
- phép toán luận lý
- boolean operation
- phép toán luận lý
- logic operation
- phép toán luận lý
- logical operation
- phép toán ma trận
- matrix operation
- phép toán môdun
- modulo operation
- phép toán một ngôi
- monadic operation
- phép toán một ngôi
- nomadic operation
- phép toán một ngôi
- unary operation
- phép toán một toán hạng
- unary operation
- phép toán n nguyên
- n-ary operation
- phép toán NAND
- NAND operation
- phép toán NAND
- NAND operation (NOTANDoperation)
- phép toán NAND
- NOT AND operation (NANDoperation)
- phép toán NAND
- NOT-BOTH operation
- phép toán Neither-Nor
- Neither-Nor operation
- phép toán ngược
- inverse operation
- phép toán ngưỡng
- threshold operation
- phép toán nhập
- input operation
- phép toán nhị nguyên
- binary operation
- phép toán nhị nguyên
- dyadic operation
- phép toán nhị phân
- binary operation
- phép toán NOR
- NEITHER-NOR operation
- phép toán NOR
- NOR operation
- phép toán NOT
- NOT operation
- phép toán NOT AND
- NAND operation (NOTANDoperation)
- phép toán NOT AND
- NOT AND operation (NANDoperation)
- phép toán NOT-AND
- NOT-AND operation
- phép toán NOT-BOTH
- NOT-BOTH operation
- phép toán NOT-OR
- NOT-IF-THEN operation
- phép toán NOT-OR
- NOT-OR operation
- phép toán OR
- OR operation
- phép toán OR bao hàm
- inclusive OR operation
- phép toán phi tuyến tính
- non-linear operation
- phép toán phụ trợ
- auxiliary operation
- phép toán phủ định
- NOT operation
- phép toán số
- numeric operation
- phép toán sơ cấp
- elementary operation
- phép toán số học
- arithmetic operation
- phép toán số học
- arithmetical operation
- phép toán số học nhị phân
- binary arithmetic operation
- phép toán suy ra
- implication operation
- phép toán tam nguyên
- ternary operation
- phép toán trùng hợp
- concurrent operation
- phép toán tuần tự
- sequential operation
- phép toán tương thích
- compatible operation
- phép toán tượng trưng
- symbolic operation
- phép toán tương đương
- equivalence operation
- phép toán tuyến tính
- linear operation
- phép toán xâu
- string operation
- phép toán XOR
- EXCLUSIVE-OR operation
- phép toán XOR
- non-equivalence operation
- phép toán đa số
- majority operation
- phép toán đại số
- algebraic operation
- phép toán đối ngẫu
- dual operation
- phép toán đơn bước
- one-step operation
- phép toán đơn phân
- monadic operation
- phép toán đơn phân
- unary operation
- phép toán đồng nhất
- identify operation
- phép toán đồng nhất
- identity operation
- số hiệu phép toán
- operation number
Xem thêm các từ khác
-
Chất độc
poison, contaminant, harmful substance, toxic substance, poison, toxic substance, toxine, chất độc giãn kỳ, interphase poison, chất độc mạch... -
Đường cong rão
creep curve -
Đường cong sai số
error curve -
Đường cong sàng lọc
grading curve -
Đường cong sử dụng
utilization curve -
Đường cong tách
decomposed curve, decomposes curve, reducible curve -
Đường cong tần số hồi đáp
frequency-response curve, giải thích vn : sự biểu diễn đồ thị mức hoặc pha tần số hồi đáp của thiết bị hoặc hệ thống... -
Đường cong tăng nhiệt
heating curve -
Phép toán bù
complement operation, complementary operation, complementary operations -
Phép toán dấu chấm động
floating-point operation, floating-point operation (flop), flop (floating-point operation), một triệu phép toán dấu chấm động trong một... -
Phép toán hai ngôi
binary operation, dyadic boolean operation, dyadic operation -
Tủ lạnh độc lập
refrigerated self-contained reach-in, self-contained refrigerated cabinet, self-contained refrigerator -
Chất đơn
elementary body, buffering agent, bulking agent, extender (paint), filer, filling, filling substance, ingredient, bulking agent, chất độn dạng hạt,... -
Chất đông
gelatinous matter, jelly, accumulate, bank, bank up, bulk, fill, heap up, pile, pile up, pour, rainwater pipe, gelatinous matter, in bulk, loudspeaker... -
Đường cong tập quen
learning curve -
Đường cong thiệt hại
damage curve -
Đường cong thoải
slight curve -
Đường cong tiện nghi
comfort curve, giải thích vn : một đường trên đồ thị nhiệt độ không khí đựoc vẽ ngược với hàm độ ẩm , như độ... -
Đường cong tiếng ồn danh định
noise rating curves -
Phép toán hàm
functional operation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.