- Từ điển Việt - Anh
Phí bảo hiểm
|
Thông dụng
Premium.
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
- bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
- single premium life insurance
- bình quân phí bảo hiểm
- level premium
- phí bảo hiểm ban đầu
- first premium
- phí bảo hiểm bổ sung
- additional premium
- phí bảo hiểm bổ sung
- extra premium
- phí bảo hiểm cho toàn chuyến đi
- round voyage premium
- phí bảo hiểm chưa quá hạn
- insurance premium unexpired
- phí bảo hiểm chưa thu
- uncollected premium
- phí bảo hiểm cơ bản
- basic premium
- phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
- adjustable premium
- phí bảo hiểm dự tính
- estimate premium
- phí bảo hiểm gộp
- gross premium
- phí bảo hiểm gộp tịnh
- gross net premium
- phí bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance premium
- phí bảo hiểm hàng năm
- annual premium
- phí bảo hiểm hàng quý
- quarterly premium
- phí bảo hiểm hàng tháng
- monthly premium
- phí bảo hiểm khởi đầu
- initial premium
- phí bảo hiểm không đáng hưởng
- unearned premium
- phí bảo hiểm mộc
- gross premium
- phí bảo hiểm mỗi ngày
- daily premium
- phí bảo hiểm nhân thọ
- life insurance premium
- phí bảo hiểm nộp trọn một lần
- single premium
- phí bảo hiểm nửa năm
- half-yearly premium
- phí bảo hiểm phân cấp
- graded premium
- phí bảo hiểm phục hồi như cũ
- restoration premium
- phí bảo hiểm quá hạn chưa trả
- premium in arrears
- phí bảo hiểm quý
- quarterly insurance premium
- phí bảo hiểm ròng
- net premium
- phí bảo hiểm ròng
- pure premium
- phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
- war risk premium
- phí bảo hiểm tạm
- provisional premium
- phí bảo hiểm thêm
- loaded premium
- phí bảo hiểm thực thu, đã thu
- premium earned
- phí bảo hiểm tiếp tục
- renewal premium
- phí bảo hiểm tịnh
- net premium
- phí bảo hiểm tính vào
- written premium
- phí bảo hiểm tối thiểu
- minimum premium
- phí bảo hiểm tối đa
- maximum premium
- phí bảo hiểm trả dần
- deferred premium
- phí bảo hiểm trả dứt một lần
- single premium
- phí bảo hiểm trả lại
- return premium
- phí bảo hiểm trả lại khi tổn thất toàn bộ
- full premium if lost
- phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro
- unearned premium
- phí bảo hiểm trả thêm
- extra premium
- phí bảo hiểm trả tiếp
- renewal premium
- phí bảo hiểm trả trước
- advance premium
- phí bảo hiểm trả trước (một phần)
- deposit premium
- phí bảo hiểm triển hạn
- renewal premium
- phí bảo hiểm trung bình
- average premium
- phí bảo hiểm tự nhiên
- natural premium
- phí bảo hiểm tuần
- weekly premium
- phí bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm vỏ tàu
- hull premium
- phí bảo hiểm đã giảm
- reduced premium
- phí bảo hiểm đã thu
- earned premium
- phí bảo hiểm đáo hạn (chưa trả)
- premium due
- phí bảo hiểm đặt cọc
- deposit premium
- phí bảo hiểm đến hạn
- due premium
- phí bảo hiểm đường biển
- marine insurance premium
- phiếu tính phí bảo hiểm
- premium note
- sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt
- return of premium
- sự miễn đóng phí bảo hiểm
- waiver of premium
- sự trả bớt lại phí bảo hiểm
- return of premium
- sự đóng trước phí bảo hiểm
- advance payment of premium
- suất phí bảo hiểm
- premium rate
- thu nhập (từ) phí bảo hiểm
- premium income
- thu nhập phí bảo hiểm
- premium income
- tổng phí bảo hiểm tịnh
- gross net premium
- từ bỏ phí bảo hiểm
- waiver of premium
- từ bỏ phí bảo hiểm (cho người bị tàn phế hoàn toàn sau này)
- waiver of premium
- đơn bảo hiểm trả phí bảo hiểm một lần
- single-premium policy
Xem thêm các từ khác
-
Chất cách điện
insulating compound, electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, chất cách... -
Đường dây bận
engaged line, busy line -
Đường dây cái
main, main line -
Đường dây cáp
ropeway, underground cable, wire line, cột đường dây cáp ( điện ), ropeway pylon, giải thích vn : một hệ thống dây cáp gồm các... -
Đường dây chính
main line -
Phi chính
improper, dấu phi chính, improper symbol, nút phi chính, improper node, phần tử phi chính, improper element, phép quay phi chính, improper... -
Phi chứa nước
reservoir, water tank -
Phi cơ
danh từ., aeroplane, aeroplane, aircraft, airplane, plane, plane, airplane, aircraft. -
Phi cơ chiến thuật
tactical air craft -
Phi cơ vận tải
cargo plane, aerotransport, freighter, transport aircraft -
Phi công
danh từ., pilot, airman, pilot, pilot, aviator, flying-man. -
Tủ điện
cubicle, panel, capacitor (cap), electric condenser, magneto-electric, catalog, catalogue, dictionary, directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus,... -
Chất cách điện dạng lỏng
liquid insulant, liquid insulating material, liquid insulator -
Chất cách điện rắn
solid insulant, solid insulating material, solid insulator -
Chất cách ly
insulant, insulating material, insulating material [substance], insulating substance, insulation compound -
Chất cách nhiệt
heat insulating material, heat insulating substance, heat-insulating material, insulant, insulating material, insulating product, insulating substance,... -
Đường dây công cộng
city line, public line (as opposed to a private or leased line), public office line, giải thích vn : khác với đường dây cá nhân hoặc đường... -
Đường dây cộng hưởng
resonance line, resonant line, giải thích vn : Đường dây song song hoặc được truyền đồng trục hở mở hoặc nối ngắn mạch... -
Đường dây dẫn trên không
overhead line -
Đường đổi ngày
calendar line, dataline, date line, international date line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.