- Từ điển Việt - Anh
Phòng lạnh
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chill [cooling] room
chill room
chilling room
cold room
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- smoke meat cold room
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- smoked meat cold room
- phòng lạnh cho chín tới
- ripening cold room
- phòng lạnh có thể bơm lên
- inflatable cold room
- phòng lạnh ống xoáy
- vortex cold room
- phòng lạnh ướp xác
- mortuary cold room
- phòng lạnh để thử nghiệm
- test cold room
cold storage
cooling chamber
refrigerating chamber
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cold chamber
cold room
cooler
- cửa phòng lạnh đóng tự động
- auto-close cooler door
- cửa trượt ngang của phòng lạnh
- horizontal sliding cooler door
- phòng lạnh bảo quản
- cold storage cooler
- phòng lạnh bảo quản
- holding cooler
- phòng lạnh bảo quản
- storage cooler
- phòng lạnh bảo quản mỡ
- jacketed lard cooler
- phòng lạnh bảo quản thịt
- meat cooler
- phòng lạnh cho sản xuất phụ
- specialty meat cooler
- phòng lạnh cho thịt nghiền đặc biệt
- specialty meat cooler
- phòng lạnh chứa giò
- sausage meat Cooler
- phòng lạnh chứa thịt
- chilling cooler
- phòng lạnh chứa thịt
- hot carcass cooler
- phòng lạnh chứa thịt cừu
- sheep cooler
- phòng lạnh chứa đồ hộp
- can cooler
- phòng lạnh của phân xưởng bao gói
- packing cooler
- phòng lạnh của quầy bán thịt
- sales cooler
- phòng lạnh của tàu hàng
- packaging-shipping cooler
- phòng lạnh của xí nghiệp chế biến thịt
- packing house cooler
- phòng lạnh dưới tàu
- shipping cooler
- phòng lạnh kiểu xoắn
- coil cooler
- phòng lạnh nhiều ngăn
- cabinet cooler
- phòng lạnh nhiều tầng
- cascade cooler
- phòng lạnh sản xuất
- processing cooler
- phòng lạnh sản xuất phụ
- offal cooler
- phòng lạnh than xương
- char cooler
- phòng lạnh thịt nghiền
- ground (meat) cooler
- phòng lạnh tiếp nhận nguyên liệu
- receiving cooler
- phòng lạnh vạn năng
- combination cooler
- phòng lạnh để ướp muối thịt
- sausage meat curing cooler
cooler room
coolhouse
refrigerated room
refrigerator
Xem thêm các từ khác
-
Phòng lắp đặt
mold loft, giải thích vn : một phòng hay tòa nhà trong đó các phần của một thân tàu hay máy bay được lắp [[đặt.]]giải thích... -
Phóng lên
lift off, bulb, fill out, swell, bloat, bị phồng lên do đóng băng, swell due to frost -
Tuổi thọ trung bình
average duration of file, average duration of life, mean life, mean lifetime, mean time to failure (mttf), median life, mttf (mean time to failure), mean... -
Chất sắt từ
ferroconcrete, ferromagnet, ferromagnetic, ferromagnetic substance, magnetic -
Đường lăn
gravity roll carrier, roller conveyor, roller path, roller track, rolling curve, runway, taxiway, mốc mép đường lăn, taxiway edge marker, sự... -
Đường lăn ra nhanh
exit taxiway, high-speed exit taxiway, rapid exit taxiway -
Đường lan truyền
path of propagation, propagation curve, propagation path, đường lan truyền trực tiếp, direct propagation path -
Phòng lọc
baghouse, bag house, filter chamber, giải thích vn : phòng chứa các túi lọc , trong đó các túi lọc này hút các tạp chất rắn tạm... -
Phóng lớn
blowback, enlarge, maximize, chamber (room), concourse, hall, hall-type, saloon, phòng lớn hành khách xuất phát, passenger departure hall, phòng... -
Phòng lớn cân bằng
balancing shop -
Phòng lớn hành khách xuất phát
passenger departure hall -
Phòng lồng tiếng
duplicating room (school) -
Phòng lớp hòa nhạc
music hall -
Phòng lưu niệm
memorial hall -
Phòng lưu trữ
archives -
Phòng luyện nghe ngoại ngữ
language laboratory (ll) -
Tuồng
Danh từ: sort, kind, classical drama%%tuồng (classical drama) was formed in the 12th century, and in the 17th century... -
Chất tải
bulk, charge, charging, heap up, lade, pile up, load, bunke chất tải, charge bunker, bunke chất tải, charge hopper, sự chất tải lọc, filtering... -
Đường laze
laser transit, giải thích vn : một đường trong đó một tia laze được đặt phía trên một kính viễn vọng để tập trung một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.