- Từ điển Việt - Anh
Phương liên hợp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conjugate direction
conjugate directions
Xem thêm các từ khác
-
Phương lộ
exposed direction -
Phương nam
meridional, south, southerly, southern, phương nam thực, true south, phương nam từ, magnetic south -
Phương pháp
Danh từ: method;system; experient., manner, mean, means, medium, method, methodical, mode, procedure, process, system,... -
Phương pháp (đào) có giàn chống
shield method -
Phương pháp (khai thác) suất điện trở
resistivity method, giải thích vn : phương pháp khai thác khoáng sản trong đó việc đo đạc được thực hiện trực tiếp bằng... -
Chỉ chữ thập (ống kính)
cross hair -
Chỉ dẫn
to direct, to instruct, briefing, indicate, instruct, point out, follow style, chỉ dẫn cách làm sổ sách, to direct (someone) about bookkeeping,... -
Chỉ dẫn cơ bản
key commandment -
Chỉ dẫn quốc tế
international referral system (irb) -
Chỉ dẫn tạm thời
temporary instruction -
Đường truyền lệnh
command line -
Phương pháp ảnh
image method, method of image, method of images -
Phương pháp ba ampe kế
three-ammeter method -
Phương pháp bậc
concession method -
Phương pháp bán kinh nghiệm
semiempirical method -
Tỷ số nén
amount of compression, cr or cr, pressure ratio -
Chỉ danh bạ
directory only -
Chỉ đạo giá
price lead -
Chỉ định
Động từ: to appoint, to assign, appoint, attribute, designate, designator, appoint, assign, nominate, giáo viên... -
Đường truyền nhiều điểm
multidrop line, multipoint connection, multipoint line, multipoint link
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.