Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương pháp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Method;system; experient.
phương pháp thực nghiệm
experimental method.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

manner
mean
means
bằng phương pháp
by means of
phương pháp tổ hợp kiến trúc
means of architectural composition
medium
method
ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông
ACF/Telecommunications Access Method (ACF/TCAM)
ACF/ Phương pháp truy nhập viễn thông ảo
ACF/Virtual Telecommunications Access Method (ACF/VTAM)
áp dụng một phương pháp
apply a method
bộ tả phương pháp
method descriptor
Bộ nhớ/Phương pháp truy nhập tuần tự
Sequential Access Memory/Sequential Access Method (SAM)
các dịch vụ phương pháp truy cập
access method services (AMS)
các dịch vụ phương pháp truy cập
AMS (accessmethod service)
cách thức [[[phương]] pháp] nối đất
method of earthing
chọn phương pháp hóa
Select Coding Method (SCM)
chương trình phương pháp truy cập
access method routine
dịch vụ phương pháp truy nhập
access method service
Gắn lớp đơn phân tán (Phương pháp đo thử)
Distributed Single Layer Embedded (testmethod) (DSE)
giao diện phương pháp truy cập
access method interface (AMI)
giao diện phương pháp truy cập
AMI (AccessMethod Interface)
giao diện phương pháp truy nhập
access method interface
khối xây (ứng với phương pháp) ba đoạn
bricklaying using three division method
khối điều khiển phương pháp truy cập
ACB (accessmethod control block)
khối điều khiển phương pháp truy cập
access method control block (ACB)
phương pháp "lên-xuống"
un-and-down method
phương pháp "xoay đai ốc"
turn-of-nut method
phương pháp (các) hàm ban đầu
method of initial functions
phương pháp (cắt) lăn
generating method
phương pháp (gần đúng) từng bước
step-by-step method
phương pháp (hiệu chỉnh) ZAF
ZAF method
phương pháp (khai thác) suất điện trở
resistivity method
phương pháp (thay) thế
substitution method
phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
ultimate strength method
phương pháp (tường) che
screen (-wall) method
phương pháp (đào) giàn chống
shield method
phương pháp âm hưởng
tonal method
phương pháp âm thanh
acoustic method
phương pháp ấn (đo độ cứng)
pressing-in method
phương pháp ảnh
image method
phương pháp ảnh
method of image
phương pháp ảnh
method of images
phương pháp áp dụng để thanh toán
payment, method of application for
phương pháp ba ampe kế
three-ammeter method
phương pháp ba mômen
three-moments method
phương pháp ba vôn kế
three-voltmeter method
phương pháp ba vonkê
three-voltmeter method
phương pháp bậc
concession method
phương pháp bán kinh nghiệm
semiempirical method
phương pháp bản sao cacbon
carbon replica method
phương pháp bán định lượng
semiquantitative method
phương pháp báo hiệu
signaling method
phương pháp báo hiệu dịch vị
offset signal method
phương pháp bao hình
generating method
phương pháp bao hình
self-generating method
phương pháp bão hòa
saturation method
phương pháp Barnett
Barnett method
phương pháp bề mặt (kỹ thuật lắng)
surface method
phương pháp bể sunphat mangan (II)
manganuos sulfate bath method
phương pháp bể sunphat mangan (II)
manganuos sulphate bath method
phương pháp bi rơi
falling ball method
phương pháp bị động
passive method
phương pháp biến dạng
slope deflection method
phương pháp biến dạng cổ điển
classic deformation method
phương pháp biến dạng góc
slope direction method
phương pháp biến dạng tổng quát
method of total deformation
phương pháp biến dạng đàn hồi cục bộ
method of partial elastic deformations
phương pháp biến lượng phân sai
variate difference method
phương pháp biến lượng sai phân
variate difference method
phương pháp biến phân
variation (al) method
phương pháp biến phân
variational method
phương pháp biến thiên đồng thời
method of concomitant
phương pháp biến thiên đồng thời
method of concomitant variation
phương pháp biến trạng thái
state variable method
phương pháp biến điệu
modulation method
phương pháp biến đổi pha
phase-change method
phương pháp biểu diễn tương tự
method of similar denotation
phương pháp bình cao áp
bomb method
phương pháp bình giữ nhiệt (phích)
vacuum flask method
phương pháp bình phương nhất
method of least square
phương pháp bình phương nhất
method of least squares
phương pháp bình phương nhỏ nhất
method of least squares
phương pháp bình phương nhỏ nhất
method of minimum squares
phương pháp bình phương nhỏ nhất
the least square method
phương pháp bình phương tối thiểu
least squares method
phương pháp bình quân
method of average
phương pháp bình sai nhỏ nhất
the least square method
phương pháp bố trí các mẫu
template positioning method
phương pháp bồi dắp (dùng nước)
hydraulic fill method
phương pháp bồi đắp (dùng nước)
hydraulic fill method
phương pháp bốn sườn dốc
quad-slope method
phương pháp bọt phòng (khi thử độ kín khít)
soap-bubble method
phương pháp Brinell
Brinell's method
phương pháp trừ
compensation method
phương pháp búa rơi
drop hammer method
phương pháp bức xạ gama khuếch tán
method of scattered gamma radiation
phương pháp bước liên tiếp
step-to-step method
phương pháp bước ngẫu nhiên
random-walk method
phương pháp các ảnh
method of images
phương pháp các hỗn hợp
method of mixtures
phương pháp các mặt trượt
sliding wedge method
phương pháp các thông số ban đầu
method of initial parameters
phương pháp các điểm chọn
method of selected points
phương pháp các điểm mômen (bằng) không
method of zero moment point
phương pháp cải tiến dần luận chứng khả thi
method of successive improvement of feasibility study
phương pháp cài đặt
implementation method
phương pháp cảm ứng
induction method
phương pháp căn bậc hai
root-squaring method
phương pháp cân bằng
balanced method
phương pháp cân bằng giảm
declining balance method
phương pháp cân bằng giới hạn
limit equilibrium method
phương pháp cân bằng giới hạn
method of limit equilibrium
phương pháp cân bằng lực
equilibrium method
phương pháp cân bằng điều hòa
method of harmonic balance
phương pháp cân thủy tĩnh
method of hydrostatical weighing
phương pháp cân đối
balance method
phương pháp căng sau
post tensioning method
phương pháp căng trước
pretensioning method
phương pháp cấp liệu
method of feeding
phương pháp carota cảm ứng
induction logging method
phương pháp cắt phẳng
cutting plane method
phương pháp cắt thử
cut-and-try method
phương pháp cát tuyến
postulational method
phương pháp cát tuyến
secant method
phương pháp cắt xiên
slopping cut method
phương pháp cắt đắp
cutting and filling method
phương pháp cầu phương
method of quadrature
phương pháp cấu trúc
a priori method
phương pháp cấu trúc
gestalt method
phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
pioneer method of river damming
phương pháp Chapman-Enskog
Chapman-Enskog method
phương pháp chặt cụt
truncation method
phương pháp chất lỏng xúc biến
thixotropic liquid method
phương pháp chép hình
forming method
phương pháp chỉ báo
indicator method
phương pháp chỉ thị
indicator method
phương pháp chia ô
cell method
phương pháp chia độ
indexing method
phương pháp chiết xuất Frazer-Brace
Frazer-Brace extraction method
phương pháp chiếu
method of projection
phương pháp chiếu
projection method
phương pháp chiếu góc đầu tiên
first angle projection method
phương pháp chỉnh trị dòng sông
method of river improvement
phương pháp chính xác
accurate method
phương pháp chính xác
refined method
phương pháp chọn lọc
selection method
phương pháp chồng
method of superposition
phương pháp chống ()
pillar method
phương pháp chồng chất
method of superposition
phương pháp chủ quan
subjective method
phương pháp chuẩn trực
collimation method
phương pháp chùm tia tương đương
equivalent random method
phương pháp chưng cát bằng gỗ
underwood distillation method
phương pháp chứng thực người sử dụng
User Authentication Method (UAM)
phương pháp chụp ảnh
photographic method
phương pháp chụp ảnh đốm
speckled photography method
phương pháp chụp quỹ đạo
ray-tracing method
phương pháp chụp tia X
radiographic method
phương pháp chụp đường đi
ray-tracing method
phương pháp chuyển vị
deflection method
phương pháp chuyển vị
displacement method
phương pháp chuyển vị
slope deflection method
phương pháp chuyển vị
slope direction method
phương pháp chuyển vị
stiffness method
phương pháp chuyển vị biến dạng
variational method of displacement analysis
Phương pháp Claude
Claus method
phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
method of fixation with adhesive foil
phương pháp Colburn
Colburn method
phương pháp công ảo
method of virtual works
phương pháp công nhất
method of least work
phương pháp cộng hưởng
resonance method
phương pháp công khả
method of virtual works
phương pháp công suất nhỏ nhất
method of least work
phương pháp công suất-thời gian
power-time method
phương pháp công tác
working method
phương pháp cộng tác dụng
method of superposition
phương pháp công tác mỏ
mining method of work
phương pháp công tác đắp
method of earth filling by suction
phương pháp cộng độ lún theo lớp
method of successive summations of earth layers settlements
phương pháp côngxon cứng
rigid cantilever method
phương pháp cực
polar method
phương pháp cung cấp (nạp) môi chất lạnh
refrigerant supply method
phương pháp Czochralski
Czochralski method
phương pháp dải nhiễu
moire fringe method
phương pháp dải nhiễu
moire-band method
phương pháp dầm tương đương
equivalent beam method
phương pháp dán lồng (phiến kim loại)
method of glued plate insert
phương pháp dao vòng
cutting-ring method
phương pháp dao động
oscillation method
phương pháp dãy hoạt động
activity sequence method
phương pháp delta
delta method
phương pháp di truyền
genetical method
phương pháp diện tích nhỏ nhất
least squares method
phương pháp vàng (so chuẩn)
gold probe method
phương pháp dốc tiến
advance slope method
phương pháp dòng khí
gas flow method
phương pháp dòng tròn
ring current method
phương pháp dung sai đơn
unilateral tolerance method
phương pháp dựng đường ảnh hưởng
method of influence-line construction
phương pháp dưỡng hộ bêtông
method of concrete curing
phương pháp Einstein-de Haas
Einstein-de Hass method
phương pháp ELISA
ELISA method (virusdetection)
phương pháp ép bao hình
molding generating method
phương pháp ép quay
metal spinning method
phương pháp Euler cải tiến
modified Euler method
phương pháp Fizeau
Fizeau's method
phương pháp Galerơkin
Galerkin's method
phương pháp gần dúng
approximate method
phương pháp gần đúng
approximate method
phương pháp gần đúng
approximative method
phương pháp gần đúng
crude method
phương pháp gần đúng
method of approximation
phương pháp gần đúng
method of successive approximation
phương pháp gây nhiễu
moire-band method
phương pháp gây ứng suất trước
method of prestressing
phương pháp Gelerkin
Gelerkin method
phương pháp gia công
processing method
phương pháp gia nhiệt
heating method
phương pháp giá trị buôn bán
sales realization method
phương pháp giá vốn
sales value method
phương pháp giải phương trình
method of solving equation
phương pháp giải tích
analytic method
phương pháp giải tích
analytical method
phương pháp giảm âm
acoustic method
phương pháp giảm
relaxation method
phương pháp giảm quá
over-relaxation method
phương pháp giảm trọng lượng
weight-dropping method
phương pháp giãn nở
dilatation method
phương pháp gián tiếp
indirect method
phương pháp giao hội góc vuông
long-base angular method
phương pháp giao hội tuyến tính
linear intersection method
phương pháp giao nhau
intersection method
phương pháp giao thoa
interference method
phương pháp Giaque-Debye
Giaque-Debye method
phương pháp giữ nhiệt
thermos method
phương pháp građian
gradient method
phương pháp građien
gradient method
phương pháp građien liên hợp
method of conjugate gradients
phương pháp hạ cần
falling jib ecrection method
phương pháp hai chiều
two-way method
phương pháp hai luồng phun
double injection method
phương pháp hai mặt cắt tính toán
method of two calculation
phương pháp hai tín hiệu
two-signal method
phương pháp hàm Green
Green's function method
phương pháp hàm phạt
penalty method
phương pháp hàn hồ quang
arc method welding
phương pháp hàn lùi
back-step method of welding
phương pháp hấp thụ
absorption method
phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
critical-path method or technique
phương pháp hệ số bằng nhau
method of equal coefficients
phương pháp hệ số bất định
indefinite coefficients method
phương pháp hệ số bất định
method of undetermined coefficients
phương pháp hệ số nền
method of bedding compliance factor
phương pháp hiệu chỉnh
method of adjustment
phương pháp hình chiếu
method of shears
phương pháp hóa lỏng
liquefaction method
phương pháp hoàn thiện giếng
well completion method
phương pháp hoạt nghiệm
spectroboscopic method
phương pháp hoạt nghiệm
stroboscopic method
phương pháp hồi phục thứ cấp
secondary recovery method
phưong pháp hỗn hợp
combined method
phương pháp hỗn hợp
method of joint and section combined
phương pháp hợp lực
method of resultant forces
phương pháp hợp nhất
maximum likelihood method
phương pháp hướng tách biệt
method of separate directions
phương pháp hướng thay phiên
alternating direction method
phương pháp hữu hạn
finitary method
phương pháp hữu hạn
finite method
phương pháp Jaeger-Steinwehr
Jaeger-Steinwehr method
phương pháp Karrer
Karrer method
phương pháp kết dính
bonding method
phương pháp kết đông
freezing method
phương pháp kết đông (tiếp xúc) kiểu tấm
refrigerated plate freezing method
phương pháp kết đông cực nhanh
ultrarapid freezing method
phương pháp kết đông nhanh
quick-freezing method
phương pháp kết đông siêu tốc
ultrarapid freezing method
phương pháp khắc
etching method
phương pháp khác nhau
difference method
phương pháp khách quan
objective method
phương pháp khai thác mỏ
mining method
phương pháp khai triển nút
nodal expansion method
phương pháp khám nghiệm
method of examination
phương pháp khảo sát
method of prospecting
phương pháp khảo sát
surveying method
phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
straight line method of depreciation
phương pháp khe sáng
light-slit method
phương pháp khí giãn nở
gas expansion method
phương pháp khô
dry method of production
phương pháp khoan
boring method
phương pháp khoan bằng cần
spring pole method
phương pháp khoan song song
parallel drilling method
phương pháp khoan nổ mìn lỗ lớn
large diameter bole drilling and blasting method
phương pháp khoan xung động
rope and drop-pull method
phương pháp khoan xung đột
kick-board method
phương pháp khoan đập
kick-board method
phương pháp khoan đập
rope and drop-pull method
phương pháp khối lượng quy đổi
reduced mass method
phương pháp khối phổ kế
mass-spectrometric method
phương pháp khối phổ
mass Spectrographic method
phương pháp khối ứng suất chữ nhật
rectangular stress block method
phương pháp không
zero method
phương pháp không chính xác
inaccurate method
phương pháp không kiến thiết
non-constructive method
phương pháp không tải
zero-load method
phương pháp khử (ẩn số)
method of elimination
phương pháp khử nhiễm xạ hai bể
two-bath method of decontamination
phương pháp khúc xạ
refraction method
phương pháp kích động
shock method
phương pháp kiểm thử từ xa
remote test method
phương pháp kiểm tra
test method
phương pháp kiểm tra ngoài
external test method
phương pháp kinh nghiệm
empirical method
phương pháp Kjeldahl
kjeldahl method
phương pháp hiệu
sweeping-out method
phương pháp hiệu
symbolic method
phương pháp hiệu
symbolical method
phương pháp lagrange
lagrangian multiplier method
phương pháp làm (nước) đá
ice-making method
phương pháp làm dẹt Trái đất
Earth flattening method
phương pháp làm giảm điều kiện biên
method of reducing limit conditions
phương pháp làm lạnh
cooling method
phương pháp làm lạnh
freezing method
phương pháp làm lạnh
refrigeration method
phương pháp làm lạnh chân không
vacuum cooling method
phương pháp làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration method
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling [refrigeration]
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of refrigeration
phương pháp làm lạnh nhanh
rapid cooling method
phương pháp làm lạnh nước
water-cooling method
phương pháp làm lạnh paraelectric
paraelectric refrigeration method
phương pháp làm lạnh thuận điện
paraelectric refrigeration method
phương pháp làm lệch
deflecting method
phương pháp làm mát
method of cooling
phương pháp làm phẳng Trái đất
Earth flattening method
phương pháp làm sạch
refining method
phương pháp làm tan (nước) đá
ice melting method
phương pháp làm tan giá
thawing method
phương pháp làm tan đá
ice melting method
phương pháp làm việc
method of procedure
phương pháp làm việc
working method
phương pháp làm việc an toàn
safe method of working
phương pháp làm đá
ice-making method
phương pháp lăn
molding generating method
phương pháp lăn
self-generating method
phương pháp lăng trụ phá hoại
sliding wedge method
phương pháp lạnh
refrigeration method
phương pháp lao cầu
cantilever method (ofconstruction)
phương pháp lao từng đốt
incremental launching method
phương pháp lao đẩy dọc
incremental push-launching method
phương pháp lặp
iteration method
phương pháp lặp
iteration method, iterative method
phương pháp lặp
iterative method
phương pháp lặp
method of iteration
phương pháp lặp
repetition method
phương pháp lắp ghép
erection method
phương pháp lặp lại
method of reiteration
phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa
cantilever method (ofconstruction)
phương pháp lấp đất dốc
slope method
phương pháp Laue
Laue method
phương pháp lấy mẫu
method of sample taking
phương pháp lấy mẫu đại diện
representative method of sampling
phương pháp lên-xuống
up and down method
phương pháp lịch sử thời gian
time history method
phương pháp liên kết thừa
method of redundant reactions
phương pháp liên tiếp
stepwise method
phương pháp liên tiếp
trail method
phương pháp bằng
gallery method
phương pháp bằng
tunnel method
phương pháp ngang-treo
heading-and-overhang method
phương pháp lọc
refining method
phương pháp lớp
class method
phương pháp lớp chân không
canone method
phương pháp lớp tương đương
method of equivalent layer
phương pháp lớp tương đương
method of the equivalent layer
phương pháp lựa chọn nhiều lần
multiple choice method
phương pháp luân phiên
alternating method
phương pháp lực
area moment method
phương pháp lực
flexibility method
phương pháp lực
force method
phương pháp lực
method of redundant reactions
phương pháp lực
work method
phương pháp lùi (hàn)
step-back method
phương pháp lùi từng bước
step-by-step method
phương pháp lưới
net method
phương pháp ly tâm
centrifugal method
phương pháp thuyết dẻo
plastic theory method
phương pháp hóa
encoding method
phương pháp hóa
scrambling method
phương pháp hóa chữ kanji
kanji encoding method
phương pháp ma trận
matrix method
phương pháp màng
orifice method
phương pháp màng cao su đựng đầy nước
water filled rubber membrane method
phương pháp mặt cắt
method of section
phương pháp mặt cắt
method of sections
phương pháp mặt cắt ánh sáng
optical cut method
phương pháp mặt cắt hở hoàn toàn
method of fully open section
phương pháp mặt cắt trong giàn phẳng
method of section if plane beams
phương pháp mặt cắt trụ
method of auxiliary section
phương pháp mặt đầu
frontal method
phương pháp mẫu thử
cut-and-try method
phương pháp hình hợp thành
method of composite models
phương pháp momen
method of moment
phương pháp momen
method of moments
phương pháp Monte Carlo
Monte arlo method
Phương pháp Monte Carlo
Monte-Carlo method
phương pháp Monte-Caclo
Monte-Carlo method
phương pháp Monte-Carlo
Monte-Carlo method
phương pháp Monte-Carlo
random walk method
phương pháp mục tiêu
target method
phương pháp năng lượng
energy method
phương pháp năng lượng biến dạng
strain energy method
phương pháp năng lượng biến dạng nhất
method of minimum strain energy
phương pháp năng lượng tương đương
equivalent energy method
phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
energetic method of displacement determination
phương pháp nâng sàn
lift slab method
phương pháp nâng tầng
lift slab method
phương pháp nâng đường
track lining method
phương pháp nạp môi chất lạnh
refrigerant supply method
phương pháp nạp quá (đo chỉ số octan)
supercharged method
phương pháp nêm trượt
sliding wedge method
phương pháp nén
compaction method
phương pháp nén ba trục
method of triaxial compression
phương pháp nén một trục
uniaxial compression method
phương pháp Newton
Newton's method
phương pháp Newtơn
newton's method
phương pháp ngắm chuẩn
collimation method
phương pháp ngâm tẩm
impregnation method
phương pháp ngăn dòng sông chính diện
frontal method of river damming
phương pháp nghe từ zero
aural null-method
phương pháp nghiệm lạnh
cryoscopic method
phương pháp nghiệm đàn hồi
method of elastic analysis
phương pháp nghiên cứu địa nhiệt
geothermal prospecting method
phương pháp nghiêng đều
isocline method
phương pháp ngoại suy
extrapollation method
phương pháp ngữ nghĩa
semantic method
phương pháp nhân
method of multipliers
phương pháp nhân chập
convolution method
phương pháp nhân tử
method of multipliers
phương pháp nhánh cận
branch and bound method
phương pháp nhánh cận
brand and bound method
phương pháp nhào lăn (đất)
method of rolling into a thread soil
phương pháp nhào (đất)
method of rolling into a thread soil
phương pháp nhấp nháy
scintillation method
phương pháp nhiệt
thermal method
phương pháp nhiễu loạn
perturbation method
phương pháp nhiễu loạn sóng
wave perturbation method
phương pháp nhiều đầu vào
multi-access method
phương pháp nhịp nhàng
rhythm method
phương pháp nhịp điệu xung
pulse method
phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học)
pipette method
phương pháp nhóm
group method
phương pháp nhúng
dipping method
phương pháp nổ mìn (làm chắc sít) đất đầm
swamp shooting method
phương pháp nổ mìn dưới nước
method of submarine blasting
phương pháp nổ mìn lộ thiên
method of open-face blasting
phương pháp nổ mìn lỗ ướt
method of blasting in wet holes
phương pháp nổ mìn tổ hợp
combined blasting method
phương pháp nổ mìn định hướng
method of orientated blasting
phương pháp nối cọc
splicing method
phương pháp nới lỏng
relaxation method
phương pháp nối so le
staggered joint method
phương pháp nội suy
interpolation method
phương pháp nón cân bằng
balanced cone method
phương pháp nửa bồi đắp (dùng nước)
semihydranlie fill method
phương pháp nửa khô
semidry method of production
phương pháp nung
calcination method
phương pháp nuôi cấy
cultura method
phương pháp ơristic
heuristic method
phương pháp Parr
Parr method
phương pháp phá băng
defrost method
phương pháp pha dừng
stationary phase method
phương pháp phân bố
partition method
phương pháp phân cấp (khoan)
step-by-step method
phương pháp phân cực cảm ứng
induced polarization method
phương pháp phân cực đồng thời
spontaneous polarization method
phương pháp phân cực đồng thời
spontaneous potential method
phương pháp phân giải hữu hạn
finite slice method
phương pháp phân nhánh
branch method
phương pháp phân phối men
moment distribution method
phương pháp phân phối momen
method of moment distribution
phương pháp phân phối momen
method of moments distribution
phương pháp phân phối momen
moment distribution method
phương pháp phân phối mômen
moment distribution method
phương pháp phân phối mômen dẻo
plastic moment distribution method
phương pháp phân số
fractional exponent method
phương pháp phân thế
potentiometer method
phương pháp phân tích
analysis method
phương pháp phân tích
analytical method
phương pháp phân tích bằng tần số
frequencial method of analyze
phương pháp phân tích gần đúng
finite-element method
phương pháp phân tích mối nối
analytical method of joints
phương pháp phân tích nghiên cứu thực nghiệm
analytical method of experimental research
phương pháp phân tích nhanh
rapid analysis method
phương pháp phân tích thống
statistical method of analysis
phương pháp phần tử biên
boundary element method
phương pháp phân tử hữu hạn
method of finite elements
phương pháp phần tử hữu hạn
FEM (fineelements method)
phương pháp phần tử hữu hạn
finite element method
phương pháp phần tử hữu hạn
Finite Element Method (FEM)
phương pháp phần tử hữu hạn
finite elements method (FEM)
phương pháp phản xạ
reflection method
phương pháp phản xạ Fresnel
Fresnel reflection method
phương pháp phân xử thuật toán nhị phân
Binary Logarithmic Arbitration Method (BLAM)
phương pháp phán đoán theo loại
category judgment method
phương pháp phổ
spectral method
phương pháp phổ dạng phức
multi-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn
single-mode spectral method
phương pháp phối hợp mục tiêu
goal-coordination method
phương pháp phối liệu theo thể tích
volumetric method of batching
phương pháp phòng tâm
centroid method
phương pháp phỏng tâm
centroid method
phương pháp phóng xạ
radioactive method
phương pháp phục chế bằng biên vẽ
compentition method of restoration
phương pháp phục chế bằng khảo cổ
archaeological method of restoration
phương pháp phục chế bằng phân tích
analytical method of restoration
phương pháp phục chế bằng sưu tập
compentition method of restoration
phương pháp phục chế tổng hợp
synthetic method of restoration
phương pháp phun
ejection method
phương pháp phun
injection method
phương pháp phun bụi cách ly
insulation spraying method
phương pháp phun sương mặn
salt-fog method
phương pháp phun trào Egerton
Egerton's effusion method
phương pháp phun trào Egerton
ejection method
phương pháp phun vữa trong thi công hầm
injection method in tunnel construction
phương pháp Picard
Picard's method
Phương pháp Pipet
Pipette method
phương pháp Poggendorff thứ hai
Poggendorff's second method
phương pháp Poggendorff thứ nhất
Poggendorff's first method
phương pháp Ponchon-Savarit
Ponchon-Savarit method
phương pháp quả cầu rơi
falling ball method
phương pháp quan hệ lớp
class-relation method
phương pháp quan sát ngẫu nhiên
random observation method
phương pháp quang học
optical method
phương pháp quang phân cực
optical polarization method
phương pháp quang phân tích ứng suất
optical method of stress analysis
phương pháp quang phổ
spectrometric method
phương pháp quang phổ
spectroscopic method
phương pháp quang đàn
photo-clastic method
phương pháp quang đàn
photoelasticity method
phương pháp quang đàn hồi
photoelastic method
phương pháp quang đàn hồi
photoelasticity method
phương pháp quang điện
photoelectric method
phương pháp quay
method of rotation
phương pháp quay góc
slope deflection method
phương pháp quét
method of balayage
phương pháp quét
scanning method
phương pháp quét ra
sweeping-out method
phương pháp quy nạp
method of induction
phương pháp quỹ đạo phân tử
molecular orbit method
phương pháp rầm giả
method of elastic weight
phương pháp Ramsay-Young
Ramsay-young method
phương pháp Ramsbottom (xác định cặn)
Ramsbottom method
phương pháp ráp cột nhanh
snap-and-build method
phương pháp Raylay-Rit
Rayleigh-Ritz method
phương pháp Rosa and Dorsay (đo tốc độ ánh sáng)
Rosa and Dorsay method
phương pháp rửa khô
semidry-method
phương pháp rửa trôi
ablative method
phương pháp rửa đãi hai lần
method of double elutriation
phương pháp Runge-Kutta
Runge-Kutta method
phương pháp Rungơ-kuta
Runge-Kutta method
phương pháp sai phân
method of difference
phương pháp sai phân hữu hạn
finite difference method
phương pháp sai phân hữu hạn
method of finite difference
phương pháp sai phân hữu hạn
method of finite differences
phương pháp sản xuất fibrô ximăng lớp đệm
method of asbestos cement production with gasket
phương pháp sản xuất fibrô ximăng không lớp đệm
method of asbestos cement production without gasket
phương pháp sản xuất ướt
wet method of production
phương pháp sàng (phân tích)
screen method
phương pháp sàng (phân tích)
sieve analysis method
phương pháp sao chụp quang học
optical method of reproduction
phương pháp sắp hàng truy nhập
queued access method
phương pháp sắp hàng truy nhập
queued access method (QAM)
phương pháp siêu âm
ultrasonic method
phương pháp siêu phẳng cắt
cutting plane method
phương pháp số
numerical method
phương pháp số áp chót
method of penultimate remainder
phương pháp số giáp cuối
method of penultimate remainder
phương pháp số không
null method
phương pháp số không
zero method
phương pháp số phân
fractional exponent method
phương pháp so sánh
comparator method
phương pháp so sánh
comparison method
phương pháp so sánh
method of comparison
phương pháp so sánh tín hiệu
signal comparison method
phương pháp sóng khúc xạ
method of wave refraction
phương pháp sóng méo
distorted wave method
phương pháp sóng đứng
standing-wave method
phương pháp sửa chữa
repair method
phương pháp suy diễn
deductive method
phương pháp tác thành các giàn phẳng
method of decomposition into flat trusses
phương pháp tách
branch method
phương pháp tách bằng hóa học
chemical separation method
phương pháp tách cát
sand exclusion method
phương pháp tách mẫu
method of sampling
phương pháp tách nút
method of joint
phương pháp tách nút
method of joints
phương pháp tách nút (tính giàn)
method of joint isolation
phương pháp tách nút (tính giàn)
method of joints
phương pháp tải bằng giếng khoan
method of boring well unloading
phương pháp tải lượng ảo
method of fiction loads
phương pháp tải lượng ảo
method of fictitious loads
phương pháp tái tạo dùng muối sắt
ferrosalt method of reproduction
phương pháp tải trọng giả
method of fictitious loads
phuơng pháp tải trọng giả định
dummy unit load method
phương pháp tải trọng phân bố đều
uniform load elastic method
phương pháp tải trọng thử
trial load method
phương pháp tải trọng đàn hồi
bar chain method
phương pháp tải trọng đàn hồi
elastic weights method
phương pháp tải trọng đàn hồi
method of elastic loads
phương pháp tải trọng đàn hồi
method of elastic weight
phương pháp tải trọng đàn hồi
method of elastic weights
phương pháp tẩm (nhựa đường)
penetration method
phương pháp tam giác
triangulation method
phương pháp tam giác (ảnh)
template method
phương pháp tam giác lượng
trigonometrical method
phương pháp tâm lý-vật
psycho-physical method
phương pháp tạm thời
temporary method
phương pháp tâm đàn hồi
method of elastic center
phương pháp tan giá
thawing method
phương pháp tan mòn
ablative method
phương pháp tần suất
frequency method
phương pháp tán xạ gama
gamma backscatter method
phương pháp tầng
concession method
phương pháp tăng nạp
supercharge method
phương pháp tầng thấp
lower branch method
phương pháp tạo ảnh
method of image
phương pháp tạo ảnh
method of images
phương pháp thải nhiệt
heat rejection method
phương pháp thăm
method of prospecting
phương pháp thăm bằng sóng radio
method of radiowaves logging
phương pháp thăm động lực
method of dynamic logging
phương pháp thặng
method of residue
phương pháp thẳng hàng
backsight method
phương pháp thay liên kết
method of constraint
phương pháp thay phiên
alternating method
phương pháp thay thanh
method of exchange of members
phương pháp thay thế
method of substitution
phương pháp thay thế
substitution method
phương pháp thay thế liên kết
method of restraint substitution
phương pháp thay thế liên kết thừa
method of the substitute redundant members
phương pháp thế năng
potential energy method
phương pháp thế năng nhất
minimum potential energy method
phương pháp thi công
method of construction
phương pháp thi công cuốn chiếu
successive construction method
phương pháp thi công hẫng
canlilever construction method
phương pháp thi công hẫng
cantilevering construction method
phương pháp thi công ngầm công tác đất
underground method of earth works
phương pháp thi công nổi
floating method
phương pháp thi công nối tiếp
successive construction method
phương pháp thi công theo dây chuyền
flow line method of construction
phương pháp thi công đồng thời
parallel construction method
phương pháp thí nghiệm
test method
phương pháp thí nghiệm
testing method
phương pháp thí điểm
pilot method
phương pháp thích nghi
adaptative method
phương pháp Thiele-Geddes
Thiele-Geddes method
phương pháp thiết kế nhanh
rapid design method
phương pháp thiết kế theo hình
mock-up method of design
phương pháp thiết kế theo môđun
modular design method
phương pháp thiết kết bằng đồ giải
graphoanalytical method of design
phương pháp thiết kết theo mẫu
model design method
phương pháp thời gian bay
time-of-flight method
phương pháp thổi gió
blowing method
phương pháp thổi tấm
sheet blowing method
phương pháp thông gió
method of ventilation
phương pháp thống
statistic method
phương pháp thống
statistical method
phương pháp thông khí
method of ventilation
phương pháp thông số ban đầu
method of initial parameters
phương pháp thử
cut-and-try method
phương pháp thử
method of testing
phương pháp thử
method of trial
phương pháp thử
test method
phương pháp thử
testing method
phương pháp thử
trial-and-error method
phương pháp thử
try-and-error method
phương pháp thử bằng màng sơn
method of testing with lacquer film
phương pháp thử chuẩn
RTM (referencetest method)
phương pháp thử chuẩn (sợi quang) (RTM)
reference test method
phương pháp thử dần
trial-and-error method
phương pháp thử không phá (mẫu thử)
nondestructive method of testing
phương pháp thử lại
trial-and-error method
phương pháp thử nghiệm
test method
phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm
ultrasonic method of testing
phương pháp thử nghiệm thống
statistical test method
phương pháp thử nghiệm tĩnh
static method of probing
phương pháp thứ nguyên
method of dimension
phương pháp thứ nguyên
method of dimensions
phương pháp thử rỉ
leak testing method
phương pháp thử thực tế
practical test method
phương pháp thử tiêu chuẩn
standard testing method
phương pháp thử sai
trial and error method
phương pháp thử vi sai
trial and error method
phương pháp thực nghiệm
empirical method
phương pháp thực nghiệm
experimental method
phương pháp thúc đẩy
incremental launching method
phương pháp thủy chuẩn
leveling method
phương pháp tỉ số sụt thế năng
potential drop ratio method
phương pháp tỉ số thế năng
potential ratio method
phương pháp tia
x-ray method
phương pháp tia khúc xạ
refracted ray method
phương pháp tích chập
convolution method
phương pháp tích phân J
J-integral method
phương pháp tiên đề
axiomatical method
phương pháp tiên đề
postulational method
phương pháp tiên đoán
prediction method
phương pháp tiết diện
method of section
phương pháp tiêu chuẩn
standard method
phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng ( tông)
standard method of curing
phương pháp tiêu cự mômen
focal point method
phương pháp tiêu điểm
focal point method
phương pháp tiêu điểm
method of fixed points
phương pháp tìm kiếm theo cây
tree searching method
phương pháp tìm phương hướng
direction finding method
phương pháp tín hiệu chuẩn gốc
reference signal method
phương pháp tín hiệu cực đại
maximum signal method
phương pháp tin học tạm thời CCIR
CCIR computer-based interim method
phương pháp tính
computing method
phương pháp tính
method of calculation
phương pháp tính bằng số
numerical method
phương pháp tính bảng theo hình mạng
network model table calculation method
phương pháp tính bằng đồ giải
graphoanalytical method of calculation
phương pháp tính bằng đồ thị
graphic method of calculation
phương pháp tĩnh học
static method
phương pháp tính khung côngxon
cantilever method of frame design
phương pháp tính khung gần đúng
approximative method of frame design
phương pháp tính máy theo hình mạng
network model machine calculation method
phương pháp tính
method of groping
phuơng pháp tinh thể dao động
oscillating crystal method
phương pháp tinh thể quay ( nhiễu xạ tia X)
rotating crystal method
phương pháp tinh thể quay (sự nhiễu xạ của tia X)
rotating crystal method
phương pháp tính toán (thiết kế)
method of analysis
phưong pháp tính toán biến phân
variational design method
phưong pháp tính toán biến phân
variational method of design
phương pháp tính toán lại
recalculation method
phương pháp tính đúng dần
method of successive approximations
phương pháp tính đúng dần
successive method
phương pháp tổ chức xây dựng
building site organization method
phương pháp tổ hợp
combination method
Phương pháp tổ hợp căn bậc hai (CQC)
Complete quadratic combination (CQC) method
phương pháp tọa độ cực
method of polar coordinates
phương pháp tọa độ thẳng góc
method of rectangular
phương pháp toán tử
operational method
phương pháp toán tử
operational method, operator method
phương pháp toán tử lập chương trình
operational method of programming
phương pháp tôi (vôi)
calcination method
phương pháp tối ưu
optimum method
phương pháp tổng hợp
synthesis method
phương pháp tổng hợp
synthetic method
phương pháp tổng hợp tần số
frequency synthesis method
phương pháp trắc phổ
spectrometric method
phương pháp trao đổi iôn
ion-exchange method
phương pháp trì hoãn
retardation method
phương pháp trị số
numerical method
phương pháp triệt tiêu
cancellation method
phương pháp trộn tại chỗ
in-situ mixing method
phương pháp trộn tại trạm
plant-mix method
phương pháp trọng lực
gravimetric method
phương pháp trọng lực
gravity method
phương pháp trọng lượng
gravimetric method
phương pháp trừ
subtractive method
phương pháp trữ nước
pondage method
phương pháp trực quan
heuristic method
phương pháp trực tiếp Liapunov
Liapunov direct method
phương pháp trung bình trượt
moving average method
phương pháp trường cố định
fixed-field method
phương pháp trường gần khúc xạ
refracted near-end method
phương pháp truy cập
access method
phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
virtual storage access method (VSAM)
phương pháp truy cập bộ nhớ ảo
VSAM (virtualstorage access method)
phương pháp truy cập bản
BAM (basicaccess method)
phương pháp truy cập bản
basic access method
phương pháp truy cập mạng
Network Access method (NAM)
phương pháp truy cập phân chia bản
basic partitioned access method (BPAM)
phương pháp truy cập phân chia bản
BPAM (basicpartitioned access method)
phương pháp truy cập trực tiếp
damp (directaccess method)
phương pháp truy cập trực tiếp bản
basic direct access method (BDAM)
phương pháp truy cập trực tiếp bản
BDAM (basicdirect access method)
phương pháp truy cập truyền thông ảo
VCAM (VirtualCommunication Access Method)
phương pháp truy cập truyền thông ảo
virtual communication access method (VCAM)
phương pháp truy cập tuần tự
SAM (sequentialaccess method)
phương pháp truy cập tuần tự
sequential access method (SAM)
phương pháp truy cập tuần tự ảo
virtual sequential access method (VSAM)
phương pháp truy cập tuần tự ảo
VSAM (virtualsequential access method)
phương pháp truy cập tuần tự bản
basic sequential access method (BSAM)
Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Sở-BSAM
BSAM (BasicSequential Access Method)
phương pháp truy cập tuần tự theo khóa
keyed sequential access method (KSAM)
phương pháp truy cập tuần tự theo khóa
KSAM (keyedsequence access method)
phương pháp truy cập tuần tự tràn
OSAM (overflowsequential access method)
phương pháp truy cập tuần tự tràn
overflow sequential access method (OSAM)
phương pháp truy cập viễn thông
TCAM (telecommunicationsaccess method)
phương pháp truy cập viễn thông
Telecommunication Access Method
phương pháp truy cập viễn thông
telecommunications access method (TTCAM)
phương pháp truy cập viễn thông ảo
virtual telecommunications access method (VTAM)
phương pháp truy cập viễn thông ảo
VTAM (virtualtelecommunications access method)
phương pháp truy cập viễn thông bản
basic telecommunication access method (BTAM)
phương pháp truy cập viễn thông bản
BTAM (basictelecommunication access method)
phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
MTAM (multileavingtelecommunication access method)
phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
multileaving telecommunication access method (MTAM)
phương pháp truy cập đồ họa
GAM (graphicsaccess method)
phương pháp truy cập đối tượng
OAM (objectaccess method)
phương pháp truy cập đối tượng
object access method (OMA)
phương pháp truy hồi
recurrence method
phương pháp truy nhập
access method
phương pháp truy nhập ảo
virtual access method
phương pháp truy nhập bằng khóa
key based access method
phương pháp truy nhập chung
common access method
phương pháp truy nhập bản
basic access method
phương pháp truy nhập bản
Basic Access Method (BAM)
phương pháp truy nhập sở dữ liệu
DataBase Access Method (DBAM)
phương pháp truy nhập kho ảo
Virtual Storage Access Method (VSAM)
phương pháp truy nhập lai tạp
Hybrid Access Method (HAM)
phương pháp truy nhập phân cấp
hierarchical access method
phương pháp truy nhập phân chia
partitioned access method
phương pháp truy nhập phương tiện
media access method
phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng
Queued Access Method (QAM)
phương pháp truy nhập theo hàng
queued access method
phương pháp truy nhập thường trực
resident access method
phương pháp truy nhập trực tiếp
Direct Access Method (DAM)
phương pháp truy nhập tuần tự bản
Basic Sequential Access Method (BSAM)
phương pháp truy nhập tuần tự theo chỉ số
Index Sequential Access Method (ISAM)
phương pháp truy nhập tuần tự tương đối
relative sequential access method (RSAM)
phương pháp truy nhập tuần tự tương đối
RSAM (relativesequential access method)
phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu
Demand Priority Access Method (DPAM)
Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA)
Telecommunications Access Method (SNA) (TCAM)
phương pháp truy nhập viễn thông bản
Basic Telecommunications Access Method (SNA) (BTAM)
phương pháp truy nhập viễn thông kiểu xếp hàng
Queued Telecommunications Access Method (QTAM)
phương pháp truy nhập đầu cuối từ xa
Remote Terminal Access Method (RTAM)
phương pháp truy nhập đồ họa
graphic access method
phương pháp truy nhập đối tượng
object access method
phương pháp truyền một chiều
simplex method
phương pháp truyền đơn công
simplex method
phương pháp từ
magnetic method
phương pháp tự nhiên (để) tập hợp chuyển động
natural method of setting up the motion
phương pháp tự tìm tòi
heuristic method
phương pháp từ trên xuống
top-down method
phương pháp tử-và-sai
trial-and-error method
phương pháp tuần hoàn
circulation method
phương pháp tuần hoàn
cyclic method
phương pháp tuần hoàn
gas flow method
phương pháp tuần hoàn gió
air circulating method
phương pháp từng bước
step-to-step method
phương pháp tương quan
correlation method
phương pháp tương tự
analogue method
phương pháp tương tự
analogy method
phương pháp tương tự
similarity method
phương pháp tương tự cột
method of columnanalogy
phương pháp tương tự màng
method of membrane analogy
phương pháp tương tự thủy lực
hydraulic analogy method
phương pháp ứng suất cho phép
permissible stress method
phương pháp ứng suất năng lượng
strain energy method
phương pháp uniontown (tính chỉ số octan)
uniontown method
phương pháp ướm thử
tentative method
phương pháp ưu tiên tương đối
relative preference method
phương pháp văn bản tự do
free text method
phương pháp ván khuôn trượt
sliding-form method
phương pháp vân Moire
Moire's fringe method
phương pháp vật tĩnh điện
method of charged body
phương pháp vectơ
vector method
phương pháp vectơ
vectorial method
phương pháp Vêrêxaghin
moment area method
phương pháp Verneuil
Verneuil method
phương pháp Verneuil pha hơi
vapor phase Verneuil method
phương pháp Verneuil pha hơi
vapour phase Verneuil method
phương pháp vết (trong kỹ thuật nhìn dòng chảy)
tracer method
phương pháp vét kiệt
method of exhaustion
phương pháp vi ba
microwave method
phương pháp vi phân
differential method
phương pháp vi phân
infinitesimal method
phương pháp vi sai
differential method
phương pháp vòm chống hai bằng
two-gallery method of supported arch
phương pháp vòm chống một
one-gallery method of supported arch
phương pháp vòm gối
belgian method of tunneling
phương pháp vòm tựa
belgian method of tunneling
phương pháp von kế-ampe kế (để đo điện trở)
voltmeter-ammeter method
phương pháp vòng cắt
cutting-ring method
phương pháp vòng tròn
circle method
phương pháp vùng nóng chảy di động
floating zone melting method
phương pháp xạ ảnh
projective method
phương pháp xả khí
method of ventilation
phương pháp xác định chuyển động chất điểm
method of definition of particle
phương pháp xác định chuyển động hạt
method of definition of particle
phương pháp xấp xỉ
method of approximation
phương pháp xấp xỉ liên tiếp
method of successive approximations
phương pháp xấp xỉ tuyến tính
straight line approximation method
phương pháp xây dựng
method of construction (constructionmethod)
phương pháp xây dựng gián đoạn
open building method
phương pháp xây dựng ngầm
underground construction method
phương pháp xây hai đoạn
two-division method of brick-laying
phương pháp xếp hạng
ranking method
phương pháp xoắn (trong cáp hỏng)
twist method
phương pháp xoay quanh chốt
pivoting method
phương pháp xói (dùng nước)
jetting method
phương pháp xung lượng
momentum method
phương pháp xung phản hồi
impulse reflection method
phương pháp xung thứ cấp
secondary impulse method
phương pháp xung đối
back-to-back method
phương pháp xung đối
opposition method
phương pháp xuyên tế vi
micropenetration method
phương pháp đa giác dây
funicular polygon method
phương pháp đa truy cập
multiple access method (FDMA, TDMA, CDMA)
phương pháp đầm chặt đất
method of soil compaction
phương pháp đâm xuyên (sự thử nghiệm vật liệu)
penetration method
phương pháp đàn hồi dạng phức
multi-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn
single-mode elastic method
phương pháp đào giếng
shaft digging method
phương pháp đào hai tầng
belgian method of tunneling
phương pháp đào hai tầng
two-stage excavation method
phương pháp đào hầm mới của Áo
new Austrian tunneling method
phương pháp đào ngang
heading method
phương pháp đào vòng (kiểu Anh)
English method of funneling
phương pháp đào mương
trench method
phương pháp đào trung tâm
centre cut method
phương pháp đào tunen kiểu Bỉ
belgian method of tunneling
phương pháp đào tunen kiểu Bỉ
two-stage excavation method
phương pháp đào lấp
cut-and-cover method
phương pháp đắp nền dọc
longitudinal method of embankment fill
phương pháp đắp nền ngang
transverse method of embankment filling
phương pháp đặt sai
method of false position
phương pháp đặt đoạn vòm chống trước
method of supported arch with advancing calotte
phương pháp đelta
delta method
phương pháp đệm
buffering method
phương pháp đenta
delta method
phương pháp đi vòng
circuit method
phương pháp địa chấn khúc xạ
seismic refraction method
phương pháp địa chấn phản xạ
seismic reflection method
phương pháp địa chỉ đồ họa
graphic address method
phương pháp địa nhiệt
geothermal method
phương pháp điểm góc
method of angle point
phương pháp điểm gốc
method of corner points
phương pháp điểm kết đông
freezing point method
phương pháp điểm không
zero-point method
phương pháp điểm men bằng không
method of zero moment points
phương pháp điểm sôi
boiling point method
phương pháp điểm yên ngựa
saddle-point method
phương pháp điểm đông đặc
freezing point method
phương pháp điện áp độc lập
independent voltages method
phương pháp điện cực cố định
fixed-electrode method
phương pháp điện cực điểm
point electrode method
phương pháp điện từ
electromagnetic method
phương pháp điện tương tự
electric analogy method
phương pháp điều biến
modulation method
phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng
Light Intensity Modulation Method (LIMM)
phương pháp điều chỉnh dần
method of successive corrections
phương pháp điều hành
method of operation
phương pháp định hình địa chấn âm
method of seismo-acoustic profiling
phương pháp định lượng
quantitative method
phương pháp định nghĩa
define method
phương pháp định thời gian liên tục
continuous-timing method
phương pháp định tuyến
method of routing
Phương pháp định tuyến Bartlett
Bartlett method Stringlining
phương pháp định đề
postulational method
phương pháp đo
method of measurement
phương pháp đo bằng tia X
method of inskimetry
phương pháp đổ tông
concreting method
phương pháp đổ bêtông bằng ống đứng
tremie method of concreting
phương pháp đo chiều cao
height-of-instrument method
phương pháp đo chuẩn
Reference Test Method (RTM)
phương pháp đo diện tích theo ô vuông
squaring method of surface measurement
phương pháp độ dốc nhất
method of steepest descent
phương pháp đồ hình
approximate graphical method
phương pháp đồ họa
graphics method
phương pháp đo lặp
method of reiteration
phương pháp độ lệch
deflection method
phương pháp đo lường
Measurement, Method of
phương pháp đo lường tiêu chuẩn
standard method of measurement
phương pháp đo nhiệt lượng
calorimeter method
phương pháp đổ nước lỗ khoan
method of test pit pouring
phương pháp độ lô-ga-tôm
logatom articulation method
phương pháp đo thế
potentiometer method
phương pháp đồ thị
graphical method
phương pháp đồ thị các nút
graphic method of joint
phương pháp đồ thị
lot plot method
phương pháp đồ thị thống
statistic graphic method
phương pháp đô thị định hướng
oriented graph method
phương pháp đo thử trừu tượng
Abstract Test Method (ATM)
phương pháp đo tỉ trọng
aerometric method
phương pháp đồ toán
method of elastic weight
phương pháp đo trọng lượng Gaussian
Gaussian weighing method
phương pháp đo trực tiếp
direct measurement method
phương pháp đo vẽ
survey method
phương pháp đo điện tích theo dải
lane method of surface measurement
phương pháp đoán phản ứng dây chuyền
interaction prediction method
phương pháp đơn công
simplex method
phương pháp đơn hình
simplex method
phương pháp đơn song
dual simplex method
phương pháp độn hạn
infinite pad method
phương pháp đồng bộ hóa
synchronization method
phương pháp đồng chỉnh chùm điện tử
electron beam alignment method
phương pháp động
motor method
phương pháp đóng cọc
piling method
phương pháp đồng dạng
similarity method
phương pháp đồng dạng
similitude method
phương pháp động học
kinematic method
phương pháp đông lạnh thủy ngân
mercury freeze method
phương pháp động lục
dynamic method
phương pháp động lượng
momentum method
phương pháp đóng thẳng hàng cờ
flag alignment method
phương pháp đốt
combustion method
phương pháp đốt nóng
heating method
phương pháp đúng dần
method of successive approximations
phương pháp đúng dần
trial-and-error method
phương pháp đường biên cải biến
modified borderline method
phương pháp đường chảy dẻo
yield line method
phương pháp đường chéo
diagonal method
phương pháp đường găng
CPM (criticalpath method)
phương pháp đường găng
critical path method (CPM)
phương pháp đường tới hạn
CPM (criticalpath method)
phương pháp đường tới hạn
critical path method (CPM)
phương pháp đường tới hạn
critical path method CPM
phương pháp đường truyền tới hạn
Critical Path Method (CPM)
phương pháp đường xoắn ốc logarit
logarithmic spiral method
phương pháp đường đàn hồi
elastic line method
phương pháp đường đẳng thế
equipotential line method
sự khoan bằng phương pháp rung
drilling (bythe vibration method)
sự nghiên cứu phương pháp
method study
sự xây bằng phương pháp gia nhiệt
thermos method of bricklaying
sự đắp nền bằng phương pháp kết hợp
embankment filling by combined method
thủ tục phương pháp truy nhập
access method routine
độ sai về phương pháp
error of method
methodical
mode
phương pháp làm việc
mode of operation
phương pháp phổ dạng phức
multi-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn
single-mode spectral method
phương pháp đàn hồi dạng phức
multi-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn
single-mode elastic method
phương pháp điều chỉnh động
floating control mode
procedure
các quy tắc thủ tục các phương pháp làm việc
Rules of Procedure and Working Methods (RPWM)
phương pháp cách ly sự cố
PIP (Problemisolation procedure)
phương pháp cách sự cố
problem isolation procedure (PIP)
phương pháp chỉnh hàng
alignment procedure
phương pháp cộng màu
additive color procedure
phương pháp hàn
welding procedure
phương pháp hồi chấn
seismic reflection procedure
phương pháp hồi phục
recovery procedure
phương pháp khẩn cấp
emergency procedure
phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
soil survey procedure
phương pháp kiểm tra
checking procedure
phương pháp kiểm tra
inspection procedure
phương pháp làm lạnh
chilling procedure
phương pháp làm lạnh
cooling procedure
phương pháp làm việc
method of procedure
phương pháp lặp lại
iterative procedure
phương pháp phá băng
defrosting procedure
phương pháp phản đề
antithetical procedure
phương pháp quang đàn hồi
photoelastic procedure
phương pháp tán
evacuation procedure
phương pháp thí nghiệm
experimental procedure
phương pháp thí nghiệm
test procedure
phương pháp thích hợp
appropriate procedure
phương pháp thử môi trường
environmental testing procedure
phương pháp tính
calculation procedure
phương pháp tính toán
computing procedure
phương pháp xác định sự cố
problem determination procedure
phương pháp đệ quy
recursive procedure
phương pháp địa chấn
seismic procedure
phương pháp điều chỉnh
line-up procedure
process
phương pháp (xúc tác) bauxit
bauxite process
phương pháp ankyl hóa
alkylation process
phương pháp anđêhyt hóa
oxo process
phương pháp bản tiếp xúc chân không
vacuum contact plate process
phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
full-cell process
phương pháp BASF
BASF process
phương pháp bazơ
basic process
phương pháp Bessemer
Bessemer process
phương pháp Bessemer axit
acid Bessemer process
phương pháp Bessemer axit
acid converter process
phương pháp biến điệu
modulation process
phương pháp bơm hút dung môi
solvent slug process
phương pháp bột nhão
slurry process
phương pháp bùn cặn hoạt tính
activated sludge process
phương pháp C
C-process
phương pháp cấp liệu
feeding process
phương pháp CHEMFIX
CHEMFIX process
phương pháp chuốt ngang
horizontal drawing process
phương pháp chuốt trụ xoay
cylinder drawing process
phương pháp clo hóa
chlorination process
phương pháp cracking
breaking down process
phương pháp cracking xúc tác
catalytic cracking process
phương pháp dập ép
die process
phương pháp Duosol
Dousol process
phương pháp FINGAL
FINGAL process
phương pháp fucô
fourcault process
phương pháp fusac
fusarc process
phương pháp gang thỏi-quặng
pig-and-ore process
phương pháp gelatinobromua
gelatino-bromide process
phương pháp hàn
welding process
phương pháp hấp thụ
absorption process
phương pháp hấp thụ
adsorption process
phương pháp hấp thụ amin
amine absorption process
phương pháp hấp thụ thu hồi xăng
absorption gasoline recovery process
phương pháp hiđro hóa xúc tác
catalytic hydrogenation process
phương pháp in bốn màu
four-color process
phương pháp in bốn màu
four-colour process
phương pháp in màu
color printing process
phương pháp in màu
colour printing process
phương pháp in đá
lithographic process
phương pháp kéo lên
up-draw process
phương pháp kéo nguội
cold drawing process
phương pháp khô
dry process
phương pháp khử atphan
deasphalting process
phương pháp khử butan
debutanizing process
phương pháp khử hiđro
dehydrogenation process
phương pháp khử lưu huỳnh Bender
bender sweetening process
phương pháp khử muối
desalting process
phương pháp khử propan
depropanizing process
phương pháp khúc xạ
refraction process
phương pháp làm đông lạnh
freezing process
phương pháp lấy mẫu
sampling process
phương pháp bằng
Siemens-Martin process
phương pháp ngang
open hearth process
phương pháp thổi axit
acid Bessemer process
phương pháp thổi axit
acid converter process
phương pháp thổi bazơ
basic Bessemer process
phương pháp ly tâm
centrifugal process
phương pháp mạ điện
galvanizing process
phương pháp nấu chảy
smelting process
phương pháp ngăn chia
partition process
phương pháp ngăn mục gỗ
pressure process
phương pháp nghiền
milling process
phương pháp nitro hóa
nitriding process
phương pháp nổ phát một
one shot process
phương pháp nóng chảy
smelting process
phương pháp nung chảy
fusion process
phương pháp ổn định xăng
gasoline stabilization process
phương pháp Ostwald
Ostwald process
phương pháp pha (xăng bằng dung môi chọn lọc)
solutizer process
phương pháp phân chia
partition process
phương pháp phòng chì
chamber process
phương pháp phóng đại
enlargement process
phương pháp phục hồi
retrieval process
phương pháp propan axit (tinh chế dầu)
propane acid process
phương pháp Raschig
Raschig process
phương pháp Reich
Reich process
phương pháp riêng
special process
phương pháp sản xuất neckexan
neohexane process
phương pháp sản xuất điêzen
oil-gas process
phương pháp sàng
sieving process
phương pháp Simens-Martin
Siemens-Martin process
phương pháp số
digital process
phương pháp sôđa
soda process
phương pháp tái hồi
recycle process
phương pháp tạo lại xúc tác
catalytic reforming process
phương pháp tạo xoáy thủy lực
hydraulic entanglement process
phương pháp thi công hẫng
cantilever process
phương pháp Thomas
basic process
phương pháp thu hồi hóa học
chemical recovery process
phương pháp tỉ lệ
rate process
phương pháp tiếp xúc
contact process
phương pháp tiếp xúc bùn
sludge contact process
phương pháp tiết lỏng
sweating process
phương pháp tôi cứng
hardening process
phương pháp trao đổi ion
ionexchange process
phương pháp trụ xoay
cylinder process
phương pháp
annealing process
phương pháp ứng dụng
application-process
phương pháp ướt
wet process
phương pháp vuốt lên
up-draw process
phương pháp WPC-VRS
WPC-VRS process
phương pháp xay
milling process
phương pháp xementit
cementation process
phương pháp xianit
cyanide process
phương pháp ximăng hóa trục khoan
shaft boring cementation process
phương pháp xử bằng axit
acid treating process
phương pháp xử ưa khí
aerobic treatment process
phương pháp xúc tác
catalytic process
phương pháp đẳng phí
azeotropic process
phương pháp đảo
reversal process
phương pháp điện phân kẽm
electrolytic zinc process
phương pháp đo
measurement of process
sản xuất ximăng theo phương pháp ướt
wet process of cement production
system
phương pháp dồn
run system
phương pháp giá khoán
piece-rate system
phương pháp hạ giếng chìm
system of well-sinking
phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp
calculus of higher order communicating system (CHOCS)
phương pháp khai thác bằng trụ cột
chute and pillar system
phương pháp khoảng cách Doppler
range and range-rate system
phương pháp lắp tấm
panel system
phương pháp tái sinh xúc tác
catalyst regulating system
phương pháp điển hình hóa
typification system
technique
phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
peak-clipping technique
phương pháp Babcock
Babcock's technique
phương pháp cắt bớt
cutback technique
phương pháp cắt ngược
cutback technique
phương pháp chảo kép
double crucible technique
phương pháp chương trình hóa
programming technique
phương pháp dữ vị trí
status-keeping technique
phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
critical-path method or technique
phương pháp hóa rắn
fixation technique
phương pháp hóa rắn
solidification technique
phương pháp hóa rắn
stabilization technique
phương pháp hóa đặc
fixation technique
phương pháp hóa đặc
solidification technique
phương pháp hóa đặc
stabilization technique
phương pháp in ảnh
printing technique
phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi
vapor phase axial deposition technique
phương pháp kiểm nghiệm sinh học
bioassay technique
phương pháp làm giảm ngưỡng
threshold extension technique
phương pháp làm ổn định
stabilization technique
phương pháp làm sạch
clean-up technique
phương pháp lắp ráp
installation technique
phương pháp lấy mẫu
sampling technique
phương pháp nâng
lift technique
phương pháp nén phổ
spectrum-reducing technique
phương pháp phân phối
distribution technique
phương pháp phay từng hàng
line-by-line technique
phương pháp tán xạ ngược
backscattering technique
phương pháp tạo mặt cắt
sectioning technique
phương pháp thanh-ống
rod-in-tube technique
phương pháp thống tiên liệu nhiễu
statistical interference prediction technique
phương pháp thử nhúng
dip test technique
phương pháp thực nghiệm
experimental technique
phương pháp trao đổi iôn
ion exchange technique
phương pháp phân
composting technique
phương pháp xử tín hiệu
signal processing technique
phương pháp đánh dấu
labeling technique
phương pháp đánh dấu
labelling technique
phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
program evaluation and review technique (PERT)
phương pháp đếm bằng xung
pulse-counting technique
phương pháp đo bằng phép dội laze
laser echo ranging technique
way

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

know-how
method
bất đồng trong phương pháp kế toán
disparity in accounting method
nghiên cứu phương pháp
method of least squares
phương pháp (lượng) tồn trừ bình thường
normal inventory method
phương pháp (lượng) tồn trữ bình thường
normal inventory method
Phương pháp Ave-Lallement
Ave-Lallemant method
phương pháp bản thạch (xác định vi khuẩn)
agar plate method
phương pháp bề mặt đơn phân tử
monomolecular surface film method
phương pháp bình phương nhất
method of instrumental variable
phương pháp bình quân di động
method of moving averages
phương pháp bình quân theo thời gian
straight line method
phương pháp cân
balance method
phương pháp cân bằng
balance method
phương pháp cân bằng
equation method
phương pháp cân bằng vật liệu
method of material balance
phương pháp cạnh tranh
method of competition
phương pháp chi phí khả biến
variable cost method
phương pháp chia bản mỏng
plate method
phương pháp chia lãi
bonus method
phương pháp chia nhóm thống
method of statistical grouping
phương pháp chưng cất đẳng phí
azeotropic distillations method
phương pháp chuyển dịch
transportation method
phương pháp tính phân tích
analytical method
phương pháp tính tích phân
analytical method
phương pháp cổ truyền
traditional method
phương pháp cộng hưởng thuận từ
electron paramagnetic resonance method
phương pháp của Koyck
Koyek's method
phương pháp cung cấp dinh dưỡng nhỏ giọt
drip feed method
phương pháp diễn dịch
deductive method
phương pháp diễn giải, giải trình
explanatory method
phương pháp dự toán từng chặng
balance method
phương pháp dự trắc Delphi
Delphi method
phương pháp dự trữ tối thiểu
minimum store method
phương pháp ghi sổ tiền mặt
cash method of book-keeping
phương pháp ghi đỏ
red-ink entry method
phương pháp giá bán tịnh
net selling price method
phương pháp giá lẻ
retail method
phương pháp giá thuần
net price method
phương pháp giá tiêu chuẩn
standard price method
phương pháp giá trị tịnh tài sản
soak-up method
phương pháp giám định
survey method
phương pháp gián tiếp
indirect method
phương pháp giấy tròn (xác định lượng khuôn)
paper disk method
phương pháp giờ công
labour hour method
phương pháp giọt treo
hanging-drop method
phương pháp hạch toán
accounting method
phương pháp hạch toán chi phí sản xuất
method of production cost accounting
phương pháp hao tổn phí tổn (trong kế toán)
cost depletion method
phương pháp hấp thu
soak-up method
phương pháp hóa học phóng xạ
radio-chemical method
phương pháp hoàn vốn
payback method
phương pháp hợp đồng hoàn thành (trong kế toán)
complete contract method
phương pháp hợp đồng đã được
completed contract method
phương pháp hút bằng hơi nước
steam exhaust method
phương pháp hút chân không
steam-vacuum method
phương pháp kế toán
accounting method
phương pháp kế toán bán chịu trả dần
installment method of accounting
phương pháp kế toán bán chịu trả dần
instalment method of accounting
phương pháp kế toán lưu chuyển
flow-through method of accounting
phương pháp kết hợp với chất màu
dye-binding method
phương pháp kết toán
method of settlement
phương pháp kết toán trực tiếp
direct closing method
phương pháp khấu hao
depreciation method
phương pháp khấu hao
method of depreciation
phương pháp khấu hao bằng quỹ thường trái
depreciation by sinking fund method
phương pháp khấu hao bằng thời gian làm việc
depreciation by working hours method
phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm
depreciation by unit-of-product method
phương pháp khấu hao dựa vào giá trị đương thời
depreciation by appraisal method
phương pháp khấu hao giá phí
amortized cost method
phương pháp khấu hao gia tốc
accelerated depreciation method
phương pháp khấu hao giảm dần
double declining balance method
phương pháp khấu hao giảm dần số
diminishing balance method
phương pháp khấu hao giảm dần theo từng kỳ
reducing instalment method
phương pháp khấu hao gián tiếp
method of indirect depreciation
phương pháp khấu hao lũy kế
accelerated depreciation method
phương pháp khấu hao sản xuất
production method of depreciation
phương pháp khấu hao theo lãi kép
compound interest method of depreciation
phương pháp khấu hao theo sản lượng
productive-output method of depreciation
phương pháp khấu hao theo đường thẳng
depreciation by straight-line method
phương pháp khấu hao trên căn bản sản xuất
depreciation by production basis method
phương pháp khấu hao đều hàng năm
straight line depreciation method
phương pháp khấu trừ từng mục nợ khó đòi
specific charge-off method
phương pháp khô rán mỡ
dry rendering method
phương pháp kiểm
actuarial method
phương pháp kiểm bán lẻ
retail inventory method
phương pháp kiểm bán lẻ
retail method of inventory
phương pháp kiểm cụ thể
physical inventory method
phương pháp kiểm theo phí tổn (hàng tồn kho)
cost method of inventory
phương pháp kiểm tổng kho định kỳ
periodical stock-taking method
phương pháp kiểm định kỳ
periodic inventory method
phương pháp kiểm nghiệm
method of testing
phương pháp kiểm tra xuất khẩu
method of the export inspection
Phương pháp Kjeldale (xác định đạm)
Kjeldale method
phương pháp lãi gộp
gross profit method (ofinventory)
phương pháp làm cho tương đương
equity method
phương pháp làm lạnh
cooling method
phương pháp làm sạch hạt phê khỏi vỏ quả
wet method of coffee preparation
phương pháp làm sạch trong thùng
chill-roll method
phương pháp làm tan đông lạnh
defrost method
phương pháp làm việc
method of working
phương pháp làm việc
work method
phương pháp laspeyres
laspeyres method
phương pháp lau chùi
swab technique method
phương pháp lấy mẫu
sample method
phương pháp lấy mẫu
sampling method
phương pháp lấy số trung bình
mean method
phương pháp lên men bột nhào
leaven dough method
phương pháp lên men làm bột nhào
quarter-sponge method
phương pháp lên men làm bột nhào
sponge dough method
phương pháp loại bỏ (trên hợp đồng)
exclusive method
phương pháp luồng tiền chiết tính
discounted cash flow method
phương pháp hóa
coding method
phương pháp Mác-xít
Marxist method
phương pháp mới cổ phần mở rộng
expanded equity method
phương pháp Monte Carlo
monoposon Carlo method
phương pháp mua hàng
purchasing method
phương pháp mua nguyên giá
purchasing method
phương pháp mua theo giá vốn
purchase method
phương pháp mua theo giá vốn
purchasing method
phương pháp mua theo giá vốn, nguyên giá
purchase method
phương pháp muối khô
dry salt method
phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
case study method
phương pháp nghiên cứu mẫu
case study method
phương pháp nhân tử Lagrange
Lagrange-multiplier method
phương pháp nhanh
rapid method
phương pháp nhanh
short (time) method
phương pháp nhật (trong việc nghiên cứu người tiêu dùng)
diary method
phương pháp nhiệm vụ
task method
phương pháp nhỏ giọt nấu mỡ
drip rendering method
phương pháp niên kim
annuity method
Phương pháp Paasche
Paasche method
Phương pháp Pearson chữ nhật
Pearson square method
phương pháp pha phê bằng chân không
vacuum method of coffee making
phương pháp pha phê bằng ngâm chiết
steeping method of coffee making
phương pháp pha loãng
infusion method
phương pháp pha loãng dung dịch
cut-back method
phương pháp phân loại
classification method
phương pháp phân tích
analytical method
phương pháp phát hành mức tối đa
maximum issue method
phương pháp phí tổn nguyên liệu
material cost method
phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
standard cost method
phương pháp phí tổn trực tiếp
direct cost method
phương pháp quản
method of management
phương pháp quỹ chìm
sinking fund method
phương pháp rán mỡ
rendering method
phương pháp rán mỡ ướt
wet rendering method
phương pháp rót chai ba cấp
presyruping method
phương pháp rót chai ba cấp
three-stage bottle filling method
phương pháp sản lượng
output method
phương pháp sản lượng xác nhận thu nhập
production method of revenue recognition
phương pháp sản xuất
method of production
phương pháp số giảm dần
reducing balance method
phương pháp số tiền không đổi
constant sum method
phương pháp soi bằng kính hiển vi
microscopic method
phương pháp suất thu nhập
yield method
phương pháp tẩy sạch
cut-back method
phương pháp thăng bằng chi tiêu
level-expenditure method
phương pháp thành lập mẫu
composite sample method
phương pháp thanh trùng kéo dài
bolder method
phương pháp thay thế
method of substitution
phương pháp theo lượng tồn kho sở
base stock method
phương pháp theo phúc lợi tồn tích
accrued benefits method
phương pháp theo đơn vị sản phẩm
production unit method
phương pháp thời kỳ đầu
investment period method
phương pháp thống
statistical method
phương pháp thử nếm
olfactoleptic method
phương pháp thực nghiệm
empirical method
phương pháp thực thể mới
new entity method
phương pháp thuế đến hạn
flow-through method of accounting
phương pháp thường xuyên
perpetual method
phương pháp tỉ lệ hoàn thành
percentage of completion method
phương pháp tỉ số-trung bình trượt
ratio-to-moving average method
phương pháp tính giá mua gần nhất
last invoice costing (method)
phương pháp tính giá thành
method of cost accounting
phương pháp tính giá trị hiện tại thuần
net present value method
phương pháp tính khấu hao
method of calculating depreciation
phương pháp tính khấu hao đặc biệt
special method of computing
phương pháp tính lãi kép
method of compound interest
phương pháp tính lãi đơn
method of simple interest
phương pháp tính phí tổn theo phí tổn
cost-to-cost method
phương pháp tính tấn trọng lượng
weight ton method
phương pháp tính đủ giá thành
full costing method
phương pháp toán học
mathematical method
phương pháp tổng các số năm
sum-of-the-years-digits method
phương pháp tổng hợp
method of summary
phương pháp tổng hợp ý kiến nhân viên bán hàng
sales-force-composite method
phương pháp tổng lương sản phẩm
total product method
phương pháp tổng số bán hàng
total sale method
phương pháp tổng số
gross margin method
phương pháp tổng số mục tiêu
target sum method
phương pháp trầm tích
sedimentation method
phương pháp trang điểm cao- điểm thấp
high-low method
phương pháp trao đổi
base exchange method
phương pháp trích ly chọn lọc bằng dung môi
solvent exhaust method
phương pháp trích ly đẳng phí chất béo
azeotropic extraction method
phương pháp trộn
mixing method
phương pháp trực tiếp
direct method
phương pháp tuần hoàn kín
recirculation method
phương pháp tuyển chọn theo tổng ấn tượng
overall impression method of selection
phương pháp tuyến khâu then chốt
critical path method
phương pháp tỷ lệ
steps method
phương pháp ước lượng
approximate method
phương pháp ước lượng
method of estimation
phương pháp ướt làm sạch hạt phê khỏi vỏ quả
washed method of coffee preparation
phương pháp tổ chức
organization and method
Phương pháp Van Slyke (xác định axit amin)
Van Slyke method
phương pháp vắt sữa
milking method
phương pháp vết
replica method
phương pháp vốn cổ phần
equity method
phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
expanded equity method
phương pháp phòng hóa
saponification method
phương pháp xác giá trị định hàng xuất kho theo thời điểm
perpetual inventory method
phương pháp xác định giá trị hàng xuất kho theo thời kỳ
period inventory method
phương pháp xác định thời gian hoàn vốn
payback period method
phương pháp xóa nợ trực tiếp
direct charge of method
phương pháp đầu grahm-Dodd
graham and Dodd method of investing
phương pháp điều tra
method of inquiry
phương pháp điều tra chọn mẫu
sampling method
phương pháp điều tra dân số
census method
phương pháp định giá khấu hao
valuation method of depreciation
phương pháp định giá thành
costing method
phương pháp định giá theo lãi vốn
target return method
phương pháp định kỳ
periodic method
phương pháp định phí
costing method
phương pháp đo giọt
drip feed method
phương pháp đo tỷ trọng chất lỏng
hydrometric method
phương pháp đo độ nhớt
viscometric method
phương pháp đo độ đục
turbidimetric method
phương pháp đơn hình
simplex method
phương pháp đống (muối )
kench method
phương pháp đường găng
critical path method
sự cải tiến phương pháp làm việc
method improvement
sự nghiên cứu về thời gian phương pháp
time and method study
modernism
practice
process
công nghiệp sử dụng các phương pháp chế tạo liên tiếp nhau
process industry
phương pháp dòng của sản xuất
flow process
phương pháp hai pha trong chuẩn bị bột nhào
half sponge process
phương pháp khô của sản xuất bột
dry reduction process
phương pháp nghiền ướt
wet milling process
phương pháp nổi
flotation process
phương pháp phun
spray process
phương pháp phun bằng đĩa
disk spray process
phương pháp sacarat bari
barium saecharate process
rượu sâm banh làm theo phương pháp thùng chứa
bulk-process champagne
sales management
technical
technique
phương pháp bảo quản
storage technique
phương pháp lau chùi
swab technique method
phương pháp nuôi cấy trên phiến (vi sinh vật)
plating technique
phương pháp sinh học
bio-assay technique

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top