- Từ điển Việt - Anh
Phản dân chủ
Thông dụng
Tính từ.
- anti-democratic.
Xem thêm các từ khác
-
Phản đề
danh từ., antithesis. -
Chính giới
Danh từ: political circles, dư luận của chính giới ở anh pháp, the opinion of the british and french political... -
Chính hiệu
Tính từ: genuine, chè hương chính hiệu, genuine flavoured tea -
Chỉnh huấn
Động từ: to reform, to re-educate, chỉnh huấn chính trị, to re-educate politically, to give political re-education... -
Chính khách
danh từ, politician, statesman -
Phan Đình phùng
%%phan Đình phùng (1847-1895) - an insurgent leader in cần vương (royalist) movement - had his native village in la son (hà tĩnh). born in a confucianist... -
Chính khí
Danh từ: indomitable spirit, những bài ca đầy chính khí, songs full of an indomitable spirit -
Chính khoá
danh từ, curricular subject, curricular time (assigned to each subject) -
Chính kiến
Danh từ: political opinion, political outlook, bất đồng về chính kiến, to have different political opinions,... -
Chính luận
Danh từ: political commentary, phong cách chính luận, the style of a political commentary -
Phân đốt
(sinh học) segmented; segmental. -
Chính ngạch
danh từ, roll of regular employees -
Chinh phạt
Động từ, to mount a punitive expedition (against a smaller nation) -
Phân hiệu
school branch, university branch -
Phân họ
(sinh học) subfamily -
Chính qui
Tính từ: regular, xây dựng quân đội chính qui hiện đại, to build up a regular modern army, từ du kích... -
Chính qui hoá
Động từ: to regularize, xây dựng quân đội tiến dần từng bước lên chính qui hoá và hiện đại... -
Chính quốc
Danh từ: metropolis, mother country, chủ nghĩa tư bản là con đỉa có một cái vòi bám vào giai cấp... -
Phân học
(y học) coprology -
Phân hữu cơ
(nông nghiệp) organic fertilizer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.