- Từ điển Việt - Anh
Phức hợp
|
Thông dụng
Complex
Compound.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
complex
- âm phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex tone
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex busbar
- bộ trộn phức hợp
- complex mixer
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex index of refraction
- cổng phức hợp
- complex gate
- dạng sóng phức hợp
- complex wave form
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- mạch phức hợp
- complex circuit
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính tập lệnh phức hợp
- CISC (complexinstruction set computer)
- mục tiêu phức hợp
- complex target
- phức hợp bộ xử lý
- processor complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
- switching network complex
- phức hợp tín hiệu
- signal complex
- phức hợp điện từ
- electromagnetic complex
- quặng phức hợp
- complex ore
- sóng phức hợp
- complex wave
- sông phức hợp
- complex river
- sóng đứng phức hợp
- complex standing waves
- sự bức xạ phức hợp
- complex radiation
- sự phát thanh phức hợp
- complex emission
- tài sản phức hợp
- complex asset
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex soil
- tông phức hợp
- complex tone
- đất phức hợp
- complex soil
- điều kiện phức hợp
- complex condition
composite
- bàn giao tiếp phức hợp
- composite console
- bản vẽ lắp ráp phức hợp
- composite assembly drawing
- bộ giám sát phức hợp
- composite monitor
- bộ lọc phức hợp
- composite filter
- bộ lọc sóng phức hợp
- composite wave filter
- cáp bọc nhựa phức hợp
- composite cable
- cáp phức hợp
- composite cable
- chất hấp thụ phức hợp
- composite absorber
- cửa sổ phức hợp
- composite window
- dải thông phức hợp
- composite passband
- dạng sóng thị tần phức hợp
- composite video waveform
- gơnai phức hợp
- composite gneiss
- khóa phức hợp
- composite key
- ký hiệu phức hợp
- composite symbol
- ma trận phức hợp
- composite matrix
- mạch phức hợp
- composite circuit
- màn hình phức hợp
- composite display
- màn hình video phức hợp
- composite video display
- mặt cắt phức hợp
- composite section
- mẫu phức hợp
- composite sample
- may bay phức hợp
- composite aircraft
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- CISC (CompositeInstruction Set Computer)
- môđun phức hợp
- composite module
- nếp lõm phức hợp
- composite syncline
- nếp uốn phức hợp
- composite fold
- nón phức hợp
- composite cone
- phức hợp bậc hai
- Composite Second Order (CSO)
- phức hợp nếp lồi
- anticlinal composite
- sai số phức hợp tổng cộng
- total composite error
- sông băng phức hợp
- composite glacier
- sóng phức hợp
- composite wave
- sự phân chia phức hợp
- composite separation
- sự quay số phức hợp
- composite dialing
- sự tách ly phức hợp
- composite separation
- suy giảm phức hợp
- composite loss
- tập dữ liệu modul phức hợp
- composite module data set
- tập tin phức hợp
- composite file
- thử nghiệm phức hợp
- composite test
- tín hiệu hình phức hợp
- composite picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- composite video signal
- tín hiệu màu phức hợp
- composite color signal
- tín hiệu phức hợp màu sắc
- composite colour signal
- tín hiệu phức hợp PAL
- composite PAL signal
- tín hiệu thị tần phức hợp
- composite video waveform
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- vạch phức hợp
- composite line
- video phức hợp
- composite video
- đầu (đọc/ghi) phức hợp
- composite head
- điện áp điều chế phức hợp
- composite modulation voltage
- đồ thị phức hợp
- composite graph
- đối tượng lôgic phức hợp
- composite logical object
- đối tượng phức hợp
- composite object
- đứt gãy phức hợp
- composite fault
composite module library
composite network node
composite node
compound
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound insanity
- biểu thức phức hợp
- compound expression
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound command processor
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- chuỗi phức hợp
- compound string
- cơ cấu phức hợp
- compound mechanism
- cuộn dây phức hợp
- compound coil
- dạng toàn phương phức hợp
- compound quadratic forms
- kiến trúc bản phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- lệnh phức hợp
- compound statement
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound engine
- máy nén phức hợp
- compound compressor
- mệnh đề phức hợp
- compound proposition
- nam châm phức hợp
- compound magnet
- nhân phức hợp
- compound nucleus
- nhiễu phức hợp
- compound disturbance
- ổ trục phức hợp
- compound bearing
- ống kính phức hợp
- compound lens
- phân phối phức hợp
- compound distribution
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound logical element
- quái thai phức hợp
- compound monster
- sự chuyển động phức hợp
- compound motion
- sự điều biến phức hợp
- compound modulation
- tài liệu phức hợp
- compound document
- tâm ghi phức hợp
- Frog, Compound
- thị kính phức hợp
- compound eyepiece
- trạng thái phức hợp
- compound state
- tuabin phức hợp
- compound turbine
- tuyến phức hợp
- compound gland
- vít phức hợp
- compound screw
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- đối tượng phức hợp
- compound object
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expansion engine
- đứt gãy phức hợp
- compound fault
integrated
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
multiple
Xem thêm các từ khác
-
Phức hợp mạng chuyển mạch
switching network, switching network complex, switching stage -
Phức hợp tín hiệu
signal complex -
Tuyệt đối
tính từ, absolute (abs), absolute ampere, uncondional, uncondition, unconditional, unconditionally, absolute -
Tuyết hạt
firn, nave, névé, powdery snow, bồn tuyết hạt, neve basin, sông băng tuyết hạt, névé glacier, sườn tuyết hạt, neve slope -
Tuyết tan
frazil, needle ice, slush -
Đường trễ thạch anh
quartz delay line -
Đường trễ thủy ngân
mercury delay line -
Đường trên cao
high line -
Phức kỳ dị
singular complex -
Phúc lợi
welfare., benefit, welfare, welfare, quỹ phúc lợi, a welfare fund, phúc lợi bệnh, sickness benefit, phúc lợi phụ, fringe benefit, chức... -
Phúc lợi kinh tế ròng
net economic welfare, net economic welfare, net economics welfare -
Phúc lợi nhà nước
welfare state -
Phúc lợi phụ
fringe benefit, fringe benefits -
Phức mở
open complex -
Phức tạp
complicated; compound., complex, complexity, complicated, compound, heterogeneous, intricate, involute, involved, sophisticated, sự phức tạp, complicacy.,... -
Phức tạp hóa
complicate, compliment -
Tỷ diện
specific surface, unit area, unit surface -
Tỷ giá hối đoái
currencies, rates of exchange, exchange rates, exchange, rates of, rates of exchange, exchange, exchange rate, rate of exchange, biến động tỷ giá... -
Chèn kín
seal, sự chèn kín mối nối, joint seal, đệm chèn kín lỏng, fluid seal -
Chèn lấp
mason, insert, lay, putty, void filling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.