Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phoi giấy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

paper chips
shaving

Xem thêm các từ khác

  • Phoi giũa

    filing
  • Phôi hàn

    welding stock
  • Phối hợp

    co-ordinate, combine., associate, assort, blending, colligate, combination, combine, composite, coordinate, correlate, match, multiplexing, put together,...
  • Tức thời

    immediate, immediately, inline, instance, instant, jit (just-in-time), momentary, prompt, spontaneous, spontaneous combustion, instant, prompt, cấu hình...
  • Túi

    danh từ, cavity, nest, pocket piece (pocket), sac, sacculation, sack, sheath, tuffite, vesica, vesicle, bag, bin, cyst, pocket, sac, pocket, bag
  • Chất lỏng kết đông

    congealed liquid, freezing liquid, frozen liquid
  • Chất màu

    color, colored pigment, colors, colour, coloured pigment, colouring agent, dry color, dye, stain, vehicle, colour, colouring matter, colouring substance,...
  • Đường hút chính

    suction main
  • Đường hút khí vào

    air inlet, air intake, air-inlet
  • Đường huyết mạch

    arterial road, main road, main-line railroad, main-line railway
  • Đường kế

    baseline, glucometer, saccharimeter, line, rule, stratus, string, saccharimeter, đường kế lên men, fermentation saccharimeter, đường ( kẻ...
  • Đường kẻ nối

    string, thread
  • Đường kẻ phụ

    auxiliary straight line
  • Phoi khoan

    bore chip, boring, drill chip
  • Chất nặng

    saddle
  • Phoi liền

    continuous chip, continuous cooker, flow chip
  • Phôi lớn

    bloom, ball, bloom, cog, puddle ball, puddled ball, máy cắt phôi lớn, bloom shears
  • Phôi mẫu

    dithering, preform
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top