- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Phòng vui chơi
amusement hall, amusement parlor -
Phóng xạ
Danh từ.: radio-active, active, eradiate, eradiation, radioactive, radioactive logging, ánh sáng phóng xạ, active... -
Phóng xạ kế
radio-meter, riometer, giải thích vn : một máy đo phóng xạ vũ trụ từ không gian để chỉ ra sự thay đổi về tầng điện ly... -
Phóng xạ tính
radio-activity -
Phòng xem duyệt (phim)
review-hall -
Phòng xem phim
motion-picture theater -
Tỷ sai phân
difference quotient, divide difference, divide differency, tỷ sai phân riêng, partial difference quotient -
Chạy tiên phong/ chiều dài giới hạn
advanced run/ length limited (arill) -
Chạy tốc lực cao
top gear -
Chảy tràn
flow, overrun (vs), effusive, flow over, pour, chảy tràn ra, out pour, giải thích vn : một tính năng dàn trang cho phép văn bản sắp xếp... -
Chảy tràn không áp
gravity flushing -
Cháy tràn ngập toàn bộ
total flooding -
Chảy tràn ra
out pour, out pouring -
Chảy tự do
free flow, free run, run free, sail free, sail on a broad reach -
Chảy vào
run in, afflux, flow in, inflowing, influent chamber -
Chảy vào trong
influent -
Đường quét về
retrace -
Đường quét về của mành
field flyback -
Đường quy chiếu
reference line, leader line, datum line -
Đường ra
egress, exit, exit road, feeder, output line, outward bound road, chẹn tim đường ra, exit heart-block, đường ra giàn bay hơi, evaporator exit,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.