- Từ điển Việt - Anh
Phun dầu (dạng phun sơn)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oil fogging
Giải thích VN: Việc phun sương của dầu trong máy sử dụng ga nhằm làm trung hòa các hiệu ứng khô của xăng của thiết bị trong hệ thống .[[]]
Giải thích EN: The spraying of a fine mist of oil in the gas stream of distribution or utilization equipment, in order to counteract the drying effects of gasoline on the equipment in the system.
Xem thêm các từ khác
-
Chênh lệch nhiệt độ
difference (in temperature), temperature gradient, thermal gradient -
Chéo
Tính từ: diagonal, bias, slanting, oblique, crossed, crosswise, crisscross, Danh từ:... -
Chéo chân
cross-legged, đi bắt chéo chân, cross-legged progression -
Cheo leo
Tính từ: high and dangerous, scarped, vách đá cheo leo dựng đứng, a high and dangerous and sheer rock -
Chéo nhau
criss-cross, cross-over, concurrent, crisis-cross, cross, crossed, crosswise, bắt chéo nhau, criss-cross, cốt thép đặt chéo nhau, cross-wise... -
Chéo qua
diagonally -
Chép hình
copy, trace, chuyển động theo dưỡng ( chép hình ), movement from copy, dưỡng phay chép hình, copy milling templet, máy bào chép hình,... -
Chép lại
copy, copy (vs), transcribe, transcription, transcription -
Đường trung tính
dead line, zero line -
Đường trượt
bearer, cheek, chute, guide-path, guideway, line of slide, line of sliding, luder's line, shears, skate, skid, slide, sliding way, slip, slip line, slip... -
Đường trượt của ụ
head slide -
Đường trượt than
key slide -
Đường truy nhập
access line, access link, access path, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ, private branch exchange access line, độc lập đường truy... -
Phun góc
angle blasting, giải thích vn : phun cát đánh bóng được thực hiện ở một góc [[hẹp.]]giải thích en : sandblasting that is performed... -
Phun khí
air blast, blast, blasting, emission, exhale, gas blow-out, gas flooding, phun khí nóng, hot blast -
Phun khói, xông khói
fumigate, giải thích vn : dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không... -
Phun lửa
flame-thrower, súng phun lửa, flamethrower or flame thrower -
Phun mạnh
spurt -
Phun mù
atomize, drizzle, spray, bơm phun mù, spray pump, buồng phun mù, spray booth, cần phun mù, spray boom, mặt nạ phòng phun mù, spray mask,... -
Phun ra
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt, spit, throw off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.