- Từ điển Việt - Anh
Polyvinyl butira
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
polyvinyl butyral
Giải thích VN: Chất dẻo vinyl bền, dẻo và trong suốt, được chế tạo từ phản ứng giữa rượu polyvinyl và butira-anđêhyt; được sử dụng làm lớp trong của kính an toàn hoặc lớp ngoài của vải. Giống [[BUTVAR.]]
Giải thích EN: A tough, flexible, transparent, vinyl resin that is made by reacting polyvinyl alcohol with butyraldehyde; used as the interlayer in safety glass and in textile coating. Also, BUTVAR.
Xem thêm các từ khác
-
Polyvinyl butyral
polyvinyl butyral (pvb) -
Vàng ròng
fine gold, gold of standard fineness, solid gold, sterling gold -
Van trên (của bơm pittong đáy giếng)
upper valve -
Polyvinyl cácbon
polyvinyl carbazole, giải thích vn : chất dẻo nhiệt màu nâu , mềm ở nhiệt độ 150c , có đặc tính điện phân tốt , tính ổn... -
Polyvinyl florua
polyvinyl fluoride (pvf) -
Polyvinylaxetat
polyvinyl acetate (pvac) -
Polyvinyliden florua
polyvinylidene fluoride (pvfd) -
Pomat (dầu bôi trơn)
pomade -
Pozzolan núi lửa
natural puzzolan -
Pozzolan tự nhiên
natural puzzolan -
Prenit
prehnitic -
Van tự điều khiển
servo-control valve -
Van từ tính
magnetic valve -
Van tuần hoàn
circulating valve -
Van vỏ bọc hơi
steam jacket valve -
Van vòng
ring valve -
Van xả áp suất dư
pop valve -
Van xả chất thải
waste cock -
Propiol
propynoic -
Vành biến chất
metamorphic aureole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.