- Từ điển Việt - Anh
Quy trình
|
Thông dụng
Process.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
instruction
instructions
method
proc
procedure
- kiểu quy trình
- procedure interrupt signal-PIS
- phương thức quy trình
- procedure interrupt signal-PIS
- quy trình chứa nước lần đầu (vào hồ)
- priming procedure
- quy trình chuẩn bị
- processing procedure
- quy trình chuyển đổi
- changeover procedure
- quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)
- shutdown procedure
- quy trình gặp gỡ
- rendezvous procedure
- quy trình ghi dữ
- contingency procedure
- quy trình gia công
- processing procedure
- quy trình gọi (điện thoại)
- calling procedure
- quy trình gọi đi
- outgoing procedure
- quy trình hàn
- welding procedure
- quy trình kết đông
- freezing procedure
- quy trình kiểm tra
- monitoring procedure
- quy trình kiểm tra khí thải Mỹ
- federal Test procedure (FTP)
- quy trình làm lạnh
- cooling procedure
- quy trình làm lạnh trước
- precooling procedure
- quy trình làm quá lạnh
- subcooling procedure
- quy trình lắp ráp kết hợp
- combined erection procedure
- quy trình nhả mạch
- clearing procedure
- quy trình phá băng
- defrosting procedure
- quy trình phun (đóng tàu)
- injection procedure
- quy trình quan trắc
- observation procedure
- quy trình thiết lập
- setting-up procedure
- quy trình tưới tiêu
- irrigation procedure
- quy trình xây dựng
- constructional procedure
- quy trình đảm bảo chất lượng
- quality assurance procedure
- quy trình đệ quy
- recursive procedure
- quy trình đến
- incoming procedure
- quy trình đi
- outgoing procedure
- quy trình đối thoại
- dialogue procedure
process
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
- process control computer
- phiếu quy trình công nghệ
- process sheet
- quy trình 2 chiều
- planar process
- quy trình a xe tat
- acetate process
- quy trình Alberger
- Alberger process
- quy trình Alkar
- Alkar process
- quy trình arostat
- arostat process
- quy trình back-run
- back-run process
- quy trình bay hơi
- flash process
- quy trình benzol-acetone
- benzol-acetone process
- quy trình Bergius
- Bergius process
- quy trình Betterton-Kroll
- Betterton-Kroll process
- quy trình Biazzi
- Biazzi process
- quy trình Birkeland-Eyde
- Birkeland-Eyde process
- quy trình Butamer
- Butamer process
- quy trình Casale
- Casale process
- quy trình Castner
- Castner process
- quy trình chảy trên nền
- fluid-bed process
- quy trình chỉ định tần số
- frequency assignment process
- quy trình chia bằng số
- digital division process
- quy trình chưng cất cồn Keyes
- Keyes process
- quy trình chưng cất Dualayer
- Dualayer distillate process
- quy trình Clark
- Clark process
- Quy trình Claude
- Claude process or Claude method
- quy trình công nghệ
- industrial process
- quy trình công nghệ
- process engineering
- quy trình công nghệ
- technological process
- quy trình cracking Fleming
- Fleming cracking process
- quy trình cryochem
- cryochem process
- quy trình Deacon
- Deacon process
- quy trình Dutch
- Dutch process
- Quy trình Edeleanu
- Edeleanu process
- quy trình Elektrion
- Elektrion process
- quy trình Flesh-Demag
- Flesh-Demag process
- quy trình Giegy-Hardisty
- Giegy-Hardisty process
- Quy trình Girbotal
- Girbotal process
- quy trình Guggenheim
- Guggenheim process
- quy trình Haber-Bosch
- Haber-Bosch process
- quy trình hàn
- welding process
- quy trình hàn hơi
- plasma spray process
- quy trình hấp thu
- absorption process
- quy trình Hargreaves
- Hargreaves process
- quy trình Hasche
- Hasche process
- quy trình hóa học áp cao
- high-pressure process
- quy trình hộp sấy
- dry-box process
- quy trình hydrat hóa và natri cabonat khô
- cold lime-soda process
- quy trình kết hợp
- combining process
- quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
- lead-chamber process
- quy trình kiểm soát sunfua bằng đá vôi
- dry limestone process
- quy trình kiểm thử
- test process
- quy trình kỹ thuật
- process engineering
- quy trình làm bột giấy
- holopulping process
- quy trình Levenstein
- Levenstein process
- quy trình lọc dầu dùng dung dịch
- solution process
- quy trình mạ kẽm Schoop
- Schoop process
- quy trình Markov
- Markov process
- quy trình nén
- compression process
- quy trình ngẫu nhiên ecgodic
- ergodic random process
- quy trình nghiền gỗ bằng soda
- soda pulping process
- quy trình nhiệt
- thermal process
- quy trình phát sinh sai số
- error generation process
- quy trình phát triển
- development process
- quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
- chamber process
- quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
- channel process
- quy trình Schoenherr-Hessberger
- Schoenherr-Hessberger process
- quy trình Segas
- Segas process
- quy trình sinh học
- biologic process
- quy trình sodium sulfite
- sodium sulfite process
- quy trình solutizer-tannin
- solutizer-tannin process
- quy trình Solvay
- Solvay process
- quy trình Sperry
- Sperry process
- quy trình sử dụng feroxyanua
- ferrocyanide process
- quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
- solutizer-air regenerative process
- quy trình tạo nhiên liệu có nhiệt cao
- firedamp reforming process
- quy trình tạo sợ vitco
- viscose process
- quy trình theo bộ phận
- unit process
- quy trình thi công
- construction process
- quy trình thiết kế phần mềm
- application design process
- quy trình tình cờ ecgodic
- ergodic random process
- quy trình tổng hợp
- synthol process
- quy trình ứng dụng
- application-process
- quy trình Wacker
- Wacker process
- quy trình Wulff
- Wulff process
- quy trình điện phân mecaptan
- electrolytic mercaptan process
- quy trình điều khiển
- controlling process
- quy trình đo lường
- measure process
- quy trình đo đạc
- measure process
- quy trình động lực
- process dynamics
- điều khiển khống chế quy trình
- overriding process control
- điều khiển quy trình
- process control
regulations standard
specification, code
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
by-laws
Xem thêm các từ khác
-
Quy trình 2 chiều
planar process, giải thích vn : một bóng bán dẫn silicon ở một quy trình sản xuất liên quan tới mạch điện trong đó lớp oxit... -
Quy trình cắt
cutting, giải thích vn : sự mô tả một thiết bị dùng để cắt hay xử lý cắt , dùng để định dạng các tấm khác nhau ,... -
Vi sai
difference, differential -
Vi sai đo bằng đơn vị pound/ 1 inch vuông
pounds per square inch differential, giải thích vn : một số đo chỉ ra sự khác nhau về áp lực giữa 2 điểm trong một hệ thống... -
Vi sao chép
microcopy, microfilm -
Vi sinh vật
microbe, microbian, micro-organism, microorganism, sự nghiên cứu vi sinh vật, microorganism examination, sự phân tích vi sinh vật, microorganism... -
Nhiệt phân hạch
heat of fission -
Nhiệt phân ly
decomposition heat, heat of dissociation -
Nhiệt phân tử
molecular heat, khuếch tán nhiệt phân tử, molecular heat diffusion -
Nhiệt phản ứng
heat of reaction, reaction heat -
Nhiệt phát quang
thermoluminescent -
Nhiệt phát sáng
glowing heat -
Nhiệt phát xạ
radiant heat -
Nhiệt phía dưới
bottom heat -
Nhiệt phục hồi
recovery heat -
Nhiệt quang định hướng
thermionic conversion -
Nhiệt quang tính hướng
thermophototropism -
Vi sóng
microwave, ăng ten vi sóng, microwave aerial, ăng ten vi sóng, microwave antenna, bộ cộng hưởng vi sóng, microwave resonator, bộ dao động... -
Vi thẻ
fiche, microfiche, wherefore, position, posltion, giải thích vn : 1 . ngân hàng [[:]] số cân đối thuần của ngân hàng trong lãnh vực... -
Nhiệt quyển
(địa lý) thremosphere., thermosphere
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.