Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Râu

Thông dụng

Danh từ

Beard
râu xồm
bushy beard

Xem thêm các từ khác

  • Rầu

    Thông dụng: tính từ, sad; roarowful
  • Dấp

    Thông dụng: to wet, dấp nước vào mặt, to wet a face.
  • Đáp

    Thông dụng: Động từ: to answer ; to reply, Động...
  • Đạp

    Thông dụng: Động từ, to stamp; to trample
  • Đập

    Thông dụng: danh từ, Động từ, dam; barrage, to beat; to threash; to smash
  • Đập lại

    Thông dụng: retort; counter-attack
  • Dát

    Thông dụng: Động từ., to inlay., to laminate; to make thinner, áo dát vàng, a gold-inlaid shirt.
  • Dắt

    Thông dụng: to lead; to tow; to guide., dắt con đi, to lead son by the hand.
  • Dạt

    Thông dụng: to drift; to be driven., trôi dạt vào bờ, to drift on shore.
  • Ráy

    Thông dụng: ear-wax, cerumen., (thực vật) alocasia.
  • Dật

    Thông dụng: Động từ., to live in retirement.
  • Rày

    Thông dụng: từ rày về sau from now on
  • Dặt

    Thông dụng: gram, lightly., dặt mồi thuốc vào nõ điếu, to cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's...
  • Rây

    Thông dụng: Động từ, to sift; to bolt; to tummy
  • Rầy

    Thông dụng: Động từ, to chide; to rebuke; to scold
  • Đắt

    Thông dụng: Tính từ: expensive; dear; costly, bán đắt, to sell dear
  • Rẫy

    Thông dụng: danh từ, farm field
  • Đạt

    Thông dụng: Động từ: to reach; to attain, đạt được hạnh phúc, to...
  • Rảy

    Thông dụng: sprinkle., rảy nước xuống sân trước khi quét, to sprinkle the yard with water before sweeping...
  • Đặt

    Thông dụng: Động từ: to place; to put; to set; to depose; to lay, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top