- Từ điển Việt - Anh
Rãnh thông hơi
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
venting channel
Xem thêm các từ khác
-
Rãnh tiêu bên
side ditch -
Rãnh tiêu hở
open drainage ditch -
Rãnh tiêu nước kiểm tra
check dragline -
Hóa chất lấy màu thép
metal blueing chemicals -
Hóa chất mạ điện
electroplating chemicals -
Hóa chất nhuộm kim loại
metal blueing chemicals -
Hóa chất tẩy (sạch) kim loại
metal cleaning chemicals -
Hóa chất tẩy sơn kim loại
paint stripping chemicals -
Rãnh trên mặt gạch
frog, giải thích vn : rãnh trên một mặt hoặc trên cả hai mặt của gạch nhằm giảm trọng [[lượng.]]giải thích en : a recessed... -
Rãnh trở về
return channel -
Rãnh tròn ở gốc
root fillet, giải thích vn : góc vát tròn tại góc của một răng của một khoảng trống ở bánh răng và dải dẫn [[cuối.]]giải... -
Rãnh trong (lỗ)
coring-out -
Rãnh trượt dẫn tiến
feed slide -
Rãnh tưới tiêu
irrigation furrow, irrigation water furrow -
Hóa đặc
solidify -
Rãnh uốn cong
bender -
Rảnh vặn vít
pin slot -
Rãnh vít
screw channel -
Rãnh xiên
skewed slot -
Rãnh xói (do mưa)
ravine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.