- Từ điển Việt - Anh
Rõ ràng
|
Thông dụng
Tính từ
- clear; evident; plain
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apparent
distinct
evident
explicit
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit congestion notification
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit forward congestion indication
- giao diện rõ ràng
- explicit interface
- lệnh rõ ràng
- explicit command
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
- explicit type conversion
- sự khai báo rõ ràng
- explicit declaration
- sự lựa chọn rõ ràng
- explicit selection
- sự phân chia rõ ràng
- explicit partition
- sự định cỡ rõ ràng
- explicit dimensioning
- toán tử chuyển đổi rõ ràng
- explicit conversion operator
- trạng thái phân chia rõ ràng
- explicit partitioned state
- địa chỉ rõ ràng
- explicit address
- độ dài đường truyền rõ ràng
- explicit route length
explicit (an-no)
legibility
obvious
positive
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
apparent
express
patent
specific
visible
Xem thêm các từ khác
-
Rõ ràng, hiển nhiên
patent, obvious -
Rò rỉ
aleak, leak, oozy, seep -
Hốc đồng trục
coaxial cavity, hốc đồng trục có vách, septate coaxial cavity -
Hốc hình bút chì
pencil cave, giải thích vn : Đất sét cứng xoắn vào nhau trong những chiếc giếng có mẫu hình bút [[chì.]]giải thích en : hard,... -
Hốc hình ống
pipe cavity, shrink hole -
Hốc khí
air cavity, blister, gas cavity -
Gạch định cỡ
gage brick, gauge brick, voussoir -
Gạch đỏ
brick, light brick, pale brick, salmon brick -
Gạch đốt lò
burner block -
Gạch đúng cỡ
feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch dưới
như gạch, underline, underlined, underscore, underline, bỏ gạch dưới, de-underline, câu lệnh gạch dưới, underline statement, gạch dưới... -
Gạch ép
pressed brick, briquette, gạch ép bằng máy, machine pressed brick, gạch ép khô, dry-pressed brick -
Rò rỉ ga
gas leak, gas leakage, vapour leak (age) -
Rò rỉ hơi
gas leak, gas leakage, vapour leak (age) -
Rò rỉ không khí
air exfiltration, air leak, air spillage -
Rò thấm
exude -
Rổ than
coal basket -
Hốc lắc
swinging pit -
Học lượng tử
quantum mechanics -
Hốc nạp nhiên liệu
filling end
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.