- Từ điển Việt - Anh
Rỗ mòn phá hủy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
destructive pitting
Xem thêm các từ khác
-
Rõ ràng
tính từ, apparent, distinct, evident, explicit, explicit (an-no), legibility, obvious, positive, apparent, express, patent, specific, visible, clear;... -
Rõ ràng, hiển nhiên
patent, obvious -
Rò rỉ
aleak, leak, oozy, seep -
Hốc đồng trục
coaxial cavity, hốc đồng trục có vách, septate coaxial cavity -
Hốc hình bút chì
pencil cave, giải thích vn : Đất sét cứng xoắn vào nhau trong những chiếc giếng có mẫu hình bút [[chì.]]giải thích en : hard,... -
Hốc hình ống
pipe cavity, shrink hole -
Hốc khí
air cavity, blister, gas cavity -
Gạch định cỡ
gage brick, gauge brick, voussoir -
Gạch đỏ
brick, light brick, pale brick, salmon brick -
Gạch đốt lò
burner block -
Gạch đúng cỡ
feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch dưới
như gạch, underline, underlined, underscore, underline, bỏ gạch dưới, de-underline, câu lệnh gạch dưới, underline statement, gạch dưới... -
Gạch ép
pressed brick, briquette, gạch ép bằng máy, machine pressed brick, gạch ép khô, dry-pressed brick -
Rò rỉ ga
gas leak, gas leakage, vapour leak (age) -
Rò rỉ hơi
gas leak, gas leakage, vapour leak (age) -
Rò rỉ không khí
air exfiltration, air leak, air spillage -
Rò thấm
exude -
Rổ than
coal basket -
Hốc lắc
swinging pit -
Học lượng tử
quantum mechanics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.