Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rớt

Thông dụng

Động từ

To fall; to drop
của rớt xuống
His hat fell off to fail
thi rớt
to fail at an examination

Xem thêm các từ khác

  • Dày dạn

    Thông dụng: cũng nói dạn dày inured to (hardships, difficulties...).
  • Dày dặn

    Thông dụng: thick and densely made-up.
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, forest, to scream; to yell
  • Dậy đất

    Thông dụng: resounding (nói về tiếng reo...).
  • Thông dụng: Động từ: to cleave; to turn, rẽ sóng, to cleave the waves
  • Thông dụng: to be tired out, Động từ, mệt rũ, worn out, to droop; to hang
  • Đây đẩy

    Thông dụng: xem đay đảy
  • Rủ

    Thông dụng: call for (someone and ask him to go or do something with one)., hang down., rủ nhau đi cày, to call...
  • Thông dụng: (từ cũ) như ru
  • Đầy đẫy

    Thông dụng: xem đẫy ( láy)
  • Rứ

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to rust; to get rusty, to leak; to drip,...
  • Dây dợ

    Thông dụng: cord and string (nói khái quát).
  • Dạy dỗ

    Thông dụng: teach affectionnately, admonish affectionately (young people).
  • Rù rì

    Thông dụng: be taciturn., rù rì nhưng chăm làm, to be tacturn but hard working.
  • Rủ rỉ

    Thông dụng: murmur softly, coo., rủ rỉ trò chuyện, to coo confidences to one another., rủ rỉ rù rì láy...
  • Dây dọi

    Thông dụng: plumb-line.
  • Dạy đời

    Thông dụng: (khẩu ngữ) speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a dutch uncle.
  • Rù rù

    Thông dụng: xem rù (láy).
  • Dẫy dụa

    Thông dụng: anh ta hết sức dẫy dụa he fought like a wild cat
  • Rua

    Thông dụng: xem giua.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top