- Từ điển Việt - Anh
Rủ
Thông dụng
Call for (someone and ask him to go or do something with one).
Hang down.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rư
Thông dụng: (từ cũ) như ru -
Đầy đẫy
Thông dụng: xem đẫy ( láy) -
Rứ
Thông dụng: Động từ, Động từ: to rust; to get rusty, to leak; to drip,... -
Dây dợ
Thông dụng: cord and string (nói khái quát). -
Dạy dỗ
Thông dụng: teach affectionnately, admonish affectionately (young people). -
Rù rì
Thông dụng: be taciturn., rù rì nhưng chăm làm, to be tacturn but hard working. -
Rủ rỉ
Thông dụng: murmur softly, coo., rủ rỉ trò chuyện, to coo confidences to one another., rủ rỉ rù rì láy... -
Dây dọi
Thông dụng: plumb-line. -
Dạy đời
Thông dụng: (khẩu ngữ) speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a dutch uncle. -
Rù rù
Thông dụng: xem rù (láy). -
Dẫy dụa
Thông dụng: anh ta hết sức dẫy dụa he fought like a wild cat -
Rua
Thông dụng: xem giua. -
Rũa
Thông dụng: to be rotten -
Rủa
Thông dụng: Động từ: to curse; to call down; to curse upon, rủa om sòm,... -
Rứa
Thông dụng: Động từ, to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait -
Rữa
Thông dụng: Động từ, to decompose, to get rot -
Rửa
Thông dụng: Động từ: to wash; to clean; to bathe, to rinse, rửa chén,... -
Rựa
Thông dụng: danh từ, bush-hook -
Đẩy lùi
Thông dụng: cũng như đẩy lui, roll back, push back, drive back, check, Đẩy lui quân địch, to drive back... -
Rúc
Thông dụng: Động từ, Động từ: to hoot; to toot, Động từ, to peck;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.