Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

He.
tôi
He and I.
Him.
tôi ghét
I hate him.
It.
hãy dắt đứa đi cho uống nước
Bring the child and give it a drink.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cận địa

    Thông dụng: Điểm cận địa (thiên văn học )perigee.
  • Thông dụng: fish trap.
  • Thông dụng: frolic, gambol., nô cả ngày không chịu học, to frolic the whole day instead of studying.
  • Thông dụng: (thông tục) prick, cock., protruding axle., deep imbedded fruit stalk., [hubble-bubble pipe] bowl.,...
  • Nố

    Thông dụng: amount, sum., một nố nợ, a sum owed, a debt.
  • Nồ

    Thông dụng: frolic, gambol.
  • Nỏ

    Thông dụng: danh từ., arbalot; cross-bow
  • Thông dụng: Danh từ.: bow., thắt nơ to a, bow.
  • Nọ

    Thông dụng: that, the other (day)., there, over there., cái này cái nọ, this thing, that thing., hôm nọ,...
  • Nớ

    Thông dụng: (địa phương) that., việc nớ sẽ xong thôi, that matter will be settled anyway.
  • Nỡ

    Thông dụng: (địa phương) như này
  • Nộ

    Thông dụng: (địa phương) như nỏ cross-bow, arbalest., intimidate., nộ trẻ con, to intimidate children.
  • Nở

    Thông dụng: to bloom; to blow; to open out., to be hatched., to rise; to expand., nhiều hoa nở buổi sáng,...
  • Nợ

    Thông dụng: tính từ., Động từ., cracked; chapped; choppy., to crack; to split.
  • Cặn kẽ

    Thông dụng: Tính từ: careful, detailed, minute, hiểu cặn kẽ, to understand...
  • Cân kẹo

    Thông dụng: to weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)
  • Cần kiệm

    Thông dụng: industrious and thrifty, cần kiệm xây dựng chủ nghĩa xã hội, to build socialism with industry...
  • Cận kim

    Thông dụng: như cận đại
  • Cận lai

    Thông dụng: recently
  • Cắn màu

    Thông dụng: (thuốc cắn màu) mordant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top