- Từ điển Việt - Anh
Ren (vít)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
thread
Xem thêm các từ khác
-
Ren 4
quadruple thread, giải thích vn : một ren với 4 rãnh xoắn đặt bằng nhau về khoảng cách trên một đường tròn của vật được... -
Ren Acme
acme thread, trapezoidal thread, ren acme thu ngắn, stub acme thread -
Ren Acme thu ngắn
stub acme thread -
Ren ba đầu mối
three-start thread, triple thread -
Hoàn chỉnh
fully worked-out, fully done, fully made..., complete, fulfillment -
Ren Briggs
briggs thread -
Ren BSF
british standard fine screw thread -
Ren bù loong
thread -
Ren bước cực ngắn
extra fine thread -
Ren bước lớn (thô)
coarse thread -
Ren bước nhỏ
fine thread, miniature thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread -
Ren bước nhỏ của Mỹ
american society of mechanics engineers thread -
Ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
united states standard fine thread -
Ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
us standard thread -
Ren bước rất nhỏ
lilliput thread -
Ren cán
rolled thread -
Ren cán nguội
cold-rolled thread -
Ren cán nóng
hot rolling thread -
Ren cắt bằng dao lược
chased thread -
Ren chế tạo ô tô của Mỹ
association of licensed automobil manufacturers thread
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.