- Từ điển Việt - Anh
Ren hình thang
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acme thread
leaning thread
trapezoidal thread
Xem thêm các từ khác
-
Ren kép
double thread, double-threaded, two-start thread -
Ren kẹp chặt
binding thread, fastening thread, holding thread -
Lượng dư thừa
redundancy (in information theory) -
Lượng dự trữ
in-process stock, margin, reserves, lượng dự trữ ban đầu, primary reserves -
Lượng dự trữ ban đầu
primary reserves -
Lượng dự trữ nước ngọt
freshwater stock -
Lượng dữ trữ rất lớn
excessive stock -
Lưỡng dụng
double purpose -
Lượng gam
gram equivalent -
Lượng gia
increment, lượng gia lôgarit, logarithmic increment, lượng gia độc lập, independent increment -
Lượng gia công cơ
stock left for machinery -
Lượng gia độc lập
independent increment -
Lượng gia lôgarit
logarithmic increment -
Lượng gia nhiệt mặt trời
solar heat gain -
Lượng giả vô hướng
pseudoscalar -
Lượng giác
(toán) trigonometry., trigonometrical, trigonometric, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical integral, tích phân lượng giác, trigonometrical... -
Rèn khuôn
chase, forge, peen, rotary-swage, swage -
Rèn kiểu khối
blocker-type forging, giải thích vn : một kiểu rèn được đặc trưng bởi những đường viền mềm với bán kính được mở rộng... -
Ren một mối
single (-start) thread -
Ren Mỹ bước nhỏ thống nhất hóa
unf (unified national fine screw thread)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.