- Từ điển Việt - Anh
Rui
Mục lục |
Thông dụng
Rafter.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rafter
Xem thêm các từ khác
-
Gấp bội
tính từ., multiplicative, multifold, manyfold -
Rương
danh từ, coffer, box; trunk -
Ruột non
danh từ, small intestine, little guts, narrow intestine, small guts, small intestine, small intestine -
Rượt theo
Động từ, catch up, to cut after; to pursue -
Hạn độ
fixed degree, fixed limit., limit, limitation, measure, tiêu tiền có hạn độ, to spend money within fixed limits. -
Hôm qua
yesterday., yesterday -
Rụt rè
tính từ, coy, timid; coy; shy -
Ra hiệu
Động từ to signal; to make signal, gesture, ra hiệu im lặng, to give a signal for silence -
Tài vụ
danh từ., finance, financial affairs, finance. -
Đích thân
in person., personally, Đích thân tổng tư lệnh đi thăm mặt trận, the commander-in-chief visited the front in person. -
Hữu ích
tính từ, useful, productive, useful -
Gậy tày
quarterstaff., club -
Hôn nhân
Danh từ: marriage, marriage, hôn nhân vì tình, love-match, hôn nhân không có tình yêu, loveless marriage -
Hơn nữa
moreover., further, furthermore, anh ấy là người biết điều hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác, he is a reasonable man, moreover... -
Việc làm
danh từ, act, action, affairs, business, employment, job, position, post, situation, work, work piece, deed, action, job, work, bảo hiểm chuyên... -
Hống hách
overbearing, domineering., overbearing, chống tệ cán bộ viên chức hống hách với nhân dân, to fight against offcials domineering over the... -
Hạn ngạch
(ktế) limit; quota,, limit, limitation, quota, restrained limit, hạn mức phân loại ( của hạn ngạch ), category limit, hạn ngạch giao... -
Ghế đẩu
danh từ., stool, tabouret, stool -
Hồng thập tự
danh từ, red cross, red cross -
Hồng thủy
the deluge, the flood., deluge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.