- Từ điển Việt - Anh
Sàng quay
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
revolving screen
rotary screen
rotating screen
trommel
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
revolving screen
revolving sieve
riddle drum
rotary sieve
rotating cylinder sieve
trommel
Xem thêm các từ khác
-
Sàng rung
griddle, impact screen, oscillating screen, pulsating screen, shaker, shaking grate, shaking screen, shaking sieve, sieve shaker, swing sieve, swinging... -
Sàng rung lắc
vibrator screen -
Sàng rung va đập
impact screen -
Sang số
Động từ: to shift gear, to change up, gear change, gear shift, shift, shifting, to change over, carry, xe này... -
Sang số (nhanh)
shift up -
Kính chuốt
drawn glass -
Kính clorua
chloride glass -
Kính có cốt lưới
wire glass, wired glass -
Kính có gân
reeded glass, kính có gân ngang, cross reeded glass -
Kính có gân ngang
cross reeded glass -
Kính có lớp phủ
nonreflecting glass -
Hiệp ước
danh từ, concord, convention, covenant, treaty, agreement, contract, covenant, pact, treaty, agreement; pact; compact; treaty, hiệp ước quốc tế,... -
Hiểu
Động từ: to grasp; to comprehend; to understand, brand, difference, understand, mark, tôi không hiểu ý anh,... -
Hiệu (số)
difference, hiệu ( số ) pha, phase difference, hiệu ( số ) từ thế, magnetic difference of potential, hiệu ( số ) đường đi, difference... -
Hiệu (số) pha
phase difference -
Sàng song
grizzly, sàng song rung, vibrating bar grizzly -
Sáng sủa
tính từ, clear, light, very light, bright, luminous, nhà cửa sáng sủa, sủa, very light house, màu sắc sáng sủa, light colour -
Sáng tạo
Động từ: to create, Tính từ: creative, compose, create, creative, creativity,... -
Sàng tay
cribble, riddle, screen -
Sàng than cỡ hạt
nut-sizing screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.