Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáng mai

Thông dụng

Early morning.
Mới sáng mai trời đã nóng
It is hot though it is only early morning.
Tomorrow morning.

Xem thêm các từ khác

  • Sáng mắt

    to have good eyesight,be seen sighted, to have eye opened, to realize, to find out, ông cụ còn sáng mắt lắm, the old man still has a good eyesight,...
  • Sang ngang

    Động từ: to cross, đò sang ngang, aferry-boat
  • Sáng ngày

    như sáng mai.
  • Di xú

    (cũ, ít dùng) leave a bad name (reputation).
  • Sáng nghiệp

    found (a dynasty).
  • Dĩa

    Danh từ: dish; plate, discus, disk; disc, dĩa cá, plate of fish, môn ném dĩa, the discus throw
  • Sáng ngời

    Danh từ: bright, brightly light, mắt sáng ngời, brightly light eyes
  • Sáng quắc

    dazzlingly shining, flashing., mắt sáng quắc, to have flashing eyes., lưỡi gươm sáng quắc, a dazzingly shining sword.
  • Sáng rõ

    full daylight; broad daylight., self-evident., sự việc sáng rõ, the fact is self-evident.
  • Sằng sặc

    phó từ, cackling
  • Sang sáng

    xem sáng (láy).
  • Sàng sảy

    sift and winnow.
  • Đĩa bát

    bowls and plates, the dishes., Ăn xong xếp dọn đĩa bát, to clear the dishes from the table affter a meal.
  • Dĩa bay

    danh từ, flying saucer
  • Sáng sớm

    Danh từ: early morning, dậy từ sáng sớm, to wake up early in the morning
  • Địa bộ

    như địa bạ
  • Địa các

    chin area (in physiognomy).
  • Sáng suốt

    Tính từ: clear-sighted, lucid, perspicacious, một quyết định sáng suốt, a lucid decision
  • Sáng tai

    tính từ, keen-eared
  • Địa chánh

    (địa phương), như địa chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top