- Từ điển Việt - Anh
Sóng mang
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carrier
Giải thích VN: Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người [[dùng.]]
- biên độ sóng mang phụ
- sub-carrier amplitude
- bộ chuyển tiếp sóng mang
- carrier repeater
- bộ dao động chèn sóng mang
- carrier insertion oscillator
- bộ dò sóng mang dữ liệu
- data carrier detector (DCD)
- bộ dò sóng mang dữ liệu
- DCD (datacarrier detector)
- bộ khuếch đại sóng mang
- carrier amplifier
- bộ lặp sóng mang
- carrier repeater
- bộ lọc chuyển sóng mang
- carrier transfer filter
- bộ lọc sóng mang
- carrier filter
- bộ lọc sóng mang hình
- picture carrier filter
- bộ lọc triệt tiêu sóng mang
- carrier re-injection filter
- bộ phát sinh sóng mang
- carrier generator
- bộ tách sóng mang máy thu
- Receiver Carrier Detector (RCD)
- cảm nhận sóng mang
- carrier sense
- cảnh báo nhóm sóng mang
- Carrier Group Alarm (CGA)
- chỗ rò của sóng mang
- carrier leak
- chu kỳ sóng mang
- carrier cycle
- công suất bề mặt của sóng mang
- carrier power flux density
- công suất sóng mang
- carrier power
- công suất sóng mang bức xạ
- radiated carrier power
- công suất sóng mang thị tần
- television carrier power
- công suất sóng mang video
- television carrier power
- cuộn cản cách ly sóng mang
- carrier isolating choke coil
- dải (tần) sóng mang
- carrier band
- dải thông sóng mang
- carrier bandwidth
- dịch sóng mang
- carrier shift
- dò sóng mang
- carrier detect
- dò sóng mang
- carrier detection (CD)
- dòng sóng mang
- carrier current
- dòng sóng mang điện thoại
- telephone carrier current
- gia cảm sóng mang
- carrier loading
- giấy sóng mang âm
- second sound carrier
- giây xung sóng mang
- second carrier pulse
- hệ cảm biến sóng mang
- carrier sense system
- hệ hiệu sóng mang
- carrier difference system
- hệ kênh đơn trên sóng mang
- single channel per carrier
- hệ sóng mang
- carrier system
- hệ sóng mang dịch vị
- offset carrier system
- hệ sóng mang một cộng một
- on-plus-one carrier system
- hệ thống cảm biến sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống phát hiện sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống sóng mang
- carrier system
- hệ thống sóng mang dây trần
- open-wire carrier system
- hệ thống sóng mang tầm xa
- long-haul carrier system
- hệ thống sóng mang thu hẹp
- reduced carrier system
- hệ thống sóng mang điều tiết tín hiệu
- Signal Conditioning Carrier System (SCCS)
- hệ triệt sóng mang
- suppressed carrier system
- hồi phục sóng mang
- carrier recovery
- kênh sóng mang
- carrier channel
- khoảng cách giữa sóng mang
- inter-carrier spacing
- khử sóng mang
- carrier suppressed
- mã sóng mang
- carrier code
- mạch phục hồi sóng mang
- carrier recovery circuit
- mành sóng mang
- carrier frame
- máy kiểm soát sóng mang phụ
- sub-carrier monitoring instrument
- máy kiểm tra sóng mang phụ
- sub-carrier monitoring instrument
- máy phát triệt sóng mang
- suppressed carrier transmitter
- máy quét sóng mang
- carrier scanner
- máy tạo sóng mang
- carrier-wave generator
- máy thử tạp nhiễu sóng mang
- carrier noise test set
- mỗi kênh một sóng mang
- Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
- một kênh mỗi sóng mang
- single channel per carrier
- môđun sóng mang số
- digital carrier module
- môđun sóng mang số
- Digital Carrier Module (DCM)
- môđun sóng mang đầu xa
- Remote Carrier Module (RCM)
- mức biến điệu của sóng mang con
- modulation depth of the sub-carrier
- mức của sóng mang con
- sub-carrier level
- mức sóng mang
- carrier level
- mức thu nhận của sóng mang
- received carrier level
- nhiễu sóng mang
- carrier noise
- phách sóng mạng
- carrier-frequency beat
- Phát hiện sóng mang (V24)
- Carrier Detect (V24) (CD)
- phát hiện sóng mang số liệu
- Data Carrier Detect (DCD)
- phía sóng mang
- carrier-side
- phổ của sóng mang phụ được biến điệu
- spectrum of the modulator sub-carrier
- sóng mang (bị) giảm
- reduced carrier
- sóng mang (bị) triệt
- suppressed carrier
- sóng mang âm bị tách rời
- separate sound carrier
- sóng mang âm bình thường
- normal sound carrier
- sóng mang âm thanh
- acoustic carrier
- sóng mang âm thanh
- sound carrier
- sóng mang bị cắt mạch
- interrupted carrier wave-ICW
- sóng mang bị nhiễu
- interfered-with carrier
- sóng mang chính
- main carrier
- sóng mang chính
- major carrier
- sóng mang chung
- common carrier
- sóng mang có mật độ lớn
- high spectral density carrier
- sóng mang con
- sub-carrier
- sóng mang còn dư
- residual carrier
- sóng mang của các facximile
- facsimile carrier
- sóng mang của mạng
- network carrier
- sóng mang của tín hiệu
- signal carrier
- sóng mang của tín hiệu nhiễu
- interfering signal carrier
- sóng mang của điện thoại
- telephony carrier
- sóng mang dữ liệu
- data carrier
- sóng mang FM
- FM carrier
- sóng mang gián đoạn
- discrete carrier
- sóng mang góc
- angle-modulated carrier
- sóng mang hình
- image carrier
- sóng mang hình
- picture carrier
- sóng mang hình
- video carrier
- sóng mang hình
- vision carrier
- sóng mang hoàn toàn
- full carrier
- sóng mạng hướng dẫn
- pilot carrier
- sóng mang kênh đơn
- single-channel carrier
- sóng mang kênh đơn (vô tuyến vũ trụ)
- single channel carrier
- sóng mang liên tục
- continuous carrier
- sóng mang màu
- chrominance carrier
- sóng mang màu
- color carrier
- sóng mang nén hai dải biên
- Double Sideband Suppressed Carrier (DSBFC)
- sóng mang nhiễu
- interfering carrier
- sóng mang nhiều kênh
- multi-channel carrier
- sóng mang nhiều địa chỉ
- multidestination carrier
- sóng mang nội bộ
- local carrier
- sóng mang phép cầu phương
- quadrature carrier
- sóng mang phép vuông pha
- quadrature carrier
- sóng mang phụ
- Sub Carrier (SC)
- sóng mang phụ còn dư
- residual sub-carrier
- sóng mang phụ còn sót
- residual sub-carrier
- sóng mang phụ màu sắc
- colour sub-carrier
- sóng mang phục hồi
- teconditioned carrier
- sóng mang quang
- optical carrier
- Sóng mang quang mức (OC-n)
- Optical Carrier level-n (OC-n) (OC-N)
- sóng mang RF
- RF carrier
- sóng mang số không
- zero carrier
- sóng mang tập trung
- centred carrier
- sóng mạng thông tin
- information carrier
- sóng mang thử
- pilot carrier
- sóng mang tín hiệu
- signal carrier
- sóng mang triệt hai biên
- Double - Sideband Suppressed Carrier (DSSC)
- sóng mang truyền thông chung
- communication common carrier
- sóng mang vô tuyến chung
- Radio Common Carrier (RCC)
- sóng mang vô tuyến điện
- radio-frequency carrier
- sóng mang vòng số
- digital loop carrier
- sóng mang xung
- pulse carrier
- sóng mang zero
- zero carrier
- sóng mang đã điều biến
- modulated carrier
- sóng mang đầy đủ hai dải biên
- Double Sideband Full Carrier (DSBFC)
- sóng mang đến nhiều nơi
- multi-destination carrier
- sóng mang điện báo
- telegraph carrier
- sóng mang điều chế
- modulated carrier
- sóng mang điều tần
- FM carrier
- sóng mang điều tiết tín hiệu
- Signal Conditioning Carrier (SCC)
- sóng mang độ chói
- luminance carrier
- sóng mang động không hình Sin
- pulsed non-sinusoidal carrier
- sóng mang được biến điệu
- modulated carrier
- sóng mang được ổn định
- stable carrier
- sóng mang được thao tác
- keyed carrier
- sự báo hiệu sóng mang
- carrier signaling
- sự biến mất tín hiệu sóng mang
- loss of carrier signal
- sự biến điệu pha của sóng mang
- phase modulation of carrier
- sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
- peak modulation of the main carrier
- sự bổ sung sóng mang
- carrier replenishment
- sự cân bằng sóng mang
- carrier balance
- sự dò tìm sóng mang
- carrier sense
- sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
- reduction in carrier level during modulation
- sự làm giảm sóng mang
- carrier reduction
- sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
- residual deviation (ofa carrier)
- sự lệch hướng sóng mang
- carrier deviation
- sự lệch sóng mang
- frequency offset carrier offset
- sự nhận biết sóng mang
- carrier sense
- sự phân tách tần số sóng mang
- separation of carrier frequencies
- sự phát xạ sóng mang giảm bớt
- reduced carrier single-side band emission
- sự sai lệch tần số của sóng mang
- frequency separation of the carrier
- sự sai lệch tần số sóng mang
- excursion of the carrier-frequency
- sự tách biệt sóng mạng
- carrier-frequency separation
- sự tách sóng mang dữ liệu
- data carrier detect (DCD)
- sự tách sóng mang dữ liệu
- DCD (datacarrier detect)
- sự tạo lại sóng mang
- carrier regeneration
- sự tạo sóng mang
- carrier generation
- sự thu nhận sóng mang
- carrier acquisition
- sự triệt sóng mang
- carrier suppression
- sự triệt sóng mạng
- carrier suppression
- sự triệt sóng mang phụ
- suppression of the sub-carrier
- sự truyền sóng mang
- carrier transmission
- sự truyền triệt sóng mang
- suppressed carrier transmission
- sự xê dịch sóng mang
- frequency offset carrier offset
- sự xóa sóng mạng
- carrier suppression
- sự xóa sóng mang phụ
- suppression of the sub-carrier
- sự đa truy nhập cảm biến sóng mang
- CSMA (carriersense multiple access)
- sự đảo ngược pha của sóng mạng
- phase inversion of the carrier wave
- sự điều biến sóng mang
- carrier modulation
- sự điều biến sóng mang
- carrier-wave modulation
- sự điều chế sóng mang động
- floating carrier modulation
- sự điều chỉnh bộ sóng mang
- carrier amplitude regulation
- tần số của sóng mang chính
- main carrier frequency
- tần số sóng mạng
- Carrier Frequency (CF)
- tần số sóng mang danh định
- nominal carrier frequency
- tần số sóng mạng pha nhất quán
- phase coherent carrier frequency
- tần số sóng mang trung bình
- mean carrier frequency
- tần số sóng mang được phép
- authorized carrier frequency
- thiết bị đầu cuối sóng mang
- carrier terminal equipment (CTE)
- thiết bị đầu cuối sóng mang
- CTE (carrierterminal equipment)
- tiếng ồn sóng mang
- carrier noise
- tín hiệu cảm biến sóng mang
- carrier sense signal
- tín hiệu phát hiện sóng mạng
- carrier sense signal-COR
- tín hiệu sóng mang
- carrier signal
- tín hiệu sóng mang con
- sub-carrier signal
- toán tử chèn lại sóng mang
- carrier reinsertion operator
- trạm sóng mang chuyển tiếp
- repeater carrier station
- trạm tăng âm sóng mang
- repeater carrier station
- tỷ số sóng mang trên tạp âm
- Carrier To Noise Ratio (C/N)
- tỷ số sóng mang trên tạp âm
- Carrier to Noise Ratio (CNR)
- tỷ số sóng mang trên tạp âm điều chế giao thoa
- Carrier to Intermodulation Noise Ratio (C/IM)
- đa kênh trên một sóng mang
- Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
- đa truy cập nhận biết sóng mang dò tìm xung đột
- carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- carrier sense multiple access with collision avoidance (CSMA/CA)
- đa truy cập nhận biết sóng mang tránh xung đột
- CSMA/CA (carriersense multiple access with collision avoidance)
- đầu ra sóng mang màu
- chrominance carrier output
- đầu ra sóng mang độ chói
- luminance carrier output
- đèn báo dò sóng mang
- carrier detect light (CD)
- đèn phát hiện sóng mang
- carrier detect light (CD)
- đèn phát hiện sóng mang
- CD (carrierdetect light)
- điện sóng mạng
- carrier voltage
- điện thoại sóng mang ghép kênh
- multiplex carrier telephony
- điều chế một sóng mang
- Single - Carrier Modulation (SCM)
- điều chế đa sóng mang
- Multi-Carrier Modulation (MCM)
- điều tần sóng mang phụ
- Sub-Carrier Frequency Modulation (SCFM)
- độ dịch tần số sóng mang
- carrier frequency offset
- độ sâu biến điệu của sóng mang con
- modulation depth of the sub-carrier
- đơn biên không có sóng mang
- Single-Sideband Suppressed Carrier (SSBSC)
- đường kênh sóng mang con
- sub-carrier channel
- đường sóng mang
- carrier line
- đường sóng mang
- carrier way
- đường truyền sóng mang
- carrier line
carrier (CARR)
carrier wave
Giải thích VN: Sóng cao tần dùng để truyền tín hiệu sau khi được điều chế. Tần số sóng mang tại máy phát [[sóng.]]
cw (carrier wave)
carrier wave
Xem thêm các từ khác
-
Sơn béo
long-oil varnish -
Sơn bitum
asphalt paint, bitumen paint, bituminous, bituminous varnish -
Vòng chuyển động
motion cycle, giải thích vn : một chuỗi chuyển động hoàn chỉnh nằm trong quá trình hoạt động lặp [[lại.]]giải thích en :... -
Vòng cữ
brackets, hardware, ironmongery -
Vòng cữ khóa
record defeat tab -
Vòng cữ tránh ghi
record defeat tab -
Vòng của hệ trợ động
servo loop -
Có thể trả được
payable, solvable -
Có thể tưới được
irrigate, irrigable -
Có thể vào được, có thể đi (đến) được
accessibility -
Lát thời gian
time slice -
Lật úp
turn turtle -
Lát ván bên trong
interior lining -
Lát ván thành bên
wall lining -
Lát, khoanh
slices -
Lật, làm nghiêng
tip over -
Lát, ốp ván
planking, giải thích vn : quá trình đặt ván [[lát.]]giải thích en : the process of laying planks. -
Latec
latex, liquid rubber, cao su latec, latex rubber, hỗn hợp latec, latex composition, kem latec, latex cream, keo latec, latex cement, latec chịu kết... -
Latec ly tâm
centrifuge latex -
Latec phân lớp
creamed latex
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.