- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Song trụ
bi-cylinder, cylindrical wave, hàm sóng trụ tròn, circular cylindrical wave function -
Sóng trực tiếp
direct wave -
Sóng trung
medium wave, medium wave (mw), mw (medium wave), băng sóng trung, medium-wave band, dải sóng trung, medium-wave band, làn sóng trung bình, medium... -
Sóng trượt
guide, rotational wave, shear wave, sống trượt thẳng, straight guide -
Vữa trộn khô
dry batch -
Vữa trộn không nước
dry batch -
Vữa vôi
lime cement, lime mortar, lime paste, lime putty, lime slurry, lime stuff, putty -
Vữa vôi thạch cao
gauge stuff, lime gypsum mortar, lime mortar -
Vữa xây
binder, building mortar, cement, cementing material, masonry grout, masonry mortar, mason's mortar, mortar -
Vữa xây dựng
mortar, mác vữa xây dựng, grade of mortar -
Cọc nhọn
grouser, spike, stake -
Cọc nối đất
earth clamp, earth clip, earth terminal, ground clamp, ground clip, ground terminal, rod-type grounding electrode -
Cọc ống
hollow pile, hollow shell pile, pile, pipe, pipe foundation pile, tube pile, tubular pipe -
Liên kết nóng
hot link, hot-bond, warm link -
Liên kết nửa cứng
semi-rigid connection -
Liên kết phân tử
molecular bond -
Liên kết phối trí
coordinate linkage, coordination bond, coordination linkage -
Liên kết phức ure
urea adduct -
Liên kết ra
output link -
Sống trượt băng chuyền
conveyor way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.