- Từ điển Việt - Anh
Sơ đồ nối
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
wiring layout
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interconnecting wiring diagram
wiring diagram
wiring scheme
Xem thêm các từ khác
-
Sơ đồ nối dây
circuit diagram, connection diagram, schematic wiring diagram, wiring diagram -
Sơ đồ nối mạch
circuit diagram, connection diagram, schematic wiring diagram -
Vít điều chỉnh đầu nhám
knurled adjusting screw -
Vít điều chỉnh không đầu
screw, headless set -
Vít điều chỉnh, vít cân bằng
leveling screw, giải thích vn : một vít điều chỉnh một dụng cụ hay các thành phần của một thiết bị và làm nó cân [[bằng.]]giải... -
Vít định cữ
stop screw -
Vít định vị
adjusting screw, anchoring screw, check screw, fastening screw, fixing screw, locating screw, regulating screw, set bolt, set screw, temper screw, vít... -
Vít định vị điều chỉnh
adjusting screw, positioning screw, safety set screw, seat screw, set screw, setting screw -
Chuyển động thẳng đều
constant motion, uniform motion, uniform rectilinear motion, uniform velocity motion -
Chuyển động theo
translational motion -
Làm đen
blacken, darken -
Làm dẻo hóa
plasticize -
Làm đẹp bề mặt
antiquing, giải thích vn : 1 . quy trình mang một chất đánh bóng da thông qua việc đưa các chất làm bóng [[]], dầu , sáp vào.///... -
Làm đều nhau
make flush -
Làm dịch (chuyển)
shift -
Làm dính kết
agglutinate -
Làm dịu
Động từ., absorb, blanch, calmative, cushion, deaden, to abate, to ease. -
Làm đổ mồ hôi
sweat -
Làm đổi dạng
deform -
Làm đổi dòng
deform
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.