- Từ điển Việt - Anh
Sự ổn định đàn hồi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
elastic stability
Xem thêm các từ khác
-
Sự ổn định điện áp
voltage stabilization -
Sự ổn định dọc
longitudinal stability -
Khối phản quang
light-directing block -
Hằng số thời gian
time constant, hằng số thời gian ( trong mạch rl ), time constant (l/r), hằng số thời gian bộ lọc, filter time constant, hằng số... -
Hằng số thực
real constant, hằng số thực cơ bản, basic real constant -
Hằng số tích phân
integration constant, constant of integration -
Hằng số truyền
propagation constant, transmission constant, hằng số truyền âm, acoustic propagation constant -
Sự ổn định động
kinetic stability, dynamical stability -
Sự ổn định građien trọng lực
gravity gradient stabilization -
Sự ổn định ngang
lateral stability -
Sự ổn định nhiệt
heat resistance, thermal stability, heat stabilization, thermostabilization, sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi, thermal stability of... -
Khối phổ ký
mass spectrometer, mass spectrograph, giải thích vn : thiết bị ghi phổ chuyên dùng để phân tích các chất theo tỷ số giữa khối... -
Khối phỏng cầu
spheroid -
Khôi phục
Động từ, cut back, reclamation, recover, rehabilitate, rehabilitation, restore, restoring, resumption, revert, undo, to recover, khôi phục cầu,... -
Hằng số từ
magnetic constant -
Hằng số tự động
automatic constant -
Hằng số verdet
verdet constant -
Sự ổn định quay
spin stabilization -
Sự ổn định tần số
frequency control, frequency regulation, frequency stability, frequency stabilization -
Sự ổn định tương đối
relative stability
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.