- Từ điển Việt - Anh
Sự dôi, sự thừa
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
redundance
Xem thêm các từ khác
-
Sự dọn
cleaning -
Housekeeping
housekeeping, giải thích vn : Để chỉ các tiện ích hệ thống ví dụ như cập nhật đồng hồ , thu nhặt dữ liệu rác , được... -
HP-UX
hp-ux (hewlett-packard unix), giải thích vn : là một phiên bản của hệ điều hành unix được thiết kế để chạy trên máy của... -
Httpd
httpd (http daemon), httpd (hypertext transfer protocol daemon), giải thích vn : là một http server nhỏ và nhanh do ncsa cung cấp miễn phí... -
Giảm cấp
downsizing, giải thích vn : trong môi trường máy tính , thuật ngữ này liên quan đến quá trình thay thế máy tính mainframe và mini... -
Giả thiết egođic
ergodic hypothesis -
Sự dọn dẹp sạch
purging -
Sự dọn dẹp tập tin
file tidying -
Sự dọn dẹp tệp
file deletion, file purge -
Sự dồn đống
crowding, dynamic multiplexing -
Sự dồn đồng nhất
heterogeneous multiplexing -
Sự dọn dữ liệu rác
garbage collection -
Sự đơn giản
simplification -
Sự dồn kênh chia khoảng
sdm (space-division multiplexing) -
Sự dồn kênh phân chia mã
cdm (code-division multiplex), code-division multiplex (cdm) -
Sự dồn kênh phân khoảng
space division multiplex, space-division multiplexing (sdm) -
Hư hỏng mềm
soft failure -
Giả thiết không
null hypothesis -
Giả thiết phi tham số
non-parametric hypothesis -
Sự dồn không đồng nhất
homogeneous multiplexing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.