- Từ điển Việt - Anh
Sự ghi âm lập thể
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stereophonic recording
Xem thêm các từ khác
-
Sự ghi băng
tape recording, sự ghi băng liên tục, streaming tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, output tape recording, sự ghi băng stereo, stereo... -
Sự ghi bằng chùm electron
electronic beam recording, electron beam recording -
Sự ghi bằng chùm laze
laser beam recording -
Lưu huỳnh tự nhiên
brimstone, native sulphur -
Lưu lại
resave, store -
Lưu lượng
capacity, carrying capacity, debit, delivery, delivery rate, discharge, discharge data, flow, flow rate, mass flow, outgo, output, pump capacity, rate... -
Lưu lượng (dòng chảy)
flow rate, flow discharge -
Lưu lượng (ở) trung tâm
central discharge -
Lưu lượng an toàn
safe yield -
Lưu lượng ban đầu
initial flow -
Lưu lượng bảo đảm
assured discharge, dependable discharge, firm discharge, guaranteed discharge -
Lưu lượng báo hiệu
signal traffic -
Lưu lượng bé nhất
minimum flow -
Lưu lượng bể tích nước
catchment yield -
Lưu lượng bên trong
internal traffic -
Lưu lượng bị mất
lost traffic -
Giảm năng suất lạnh
cooling capacity reduction, refrigerating capacity decrease, refrigerating capacity reduction -
Giảm nhẹ
Động từ., facilitate, relax, ease, modify, lighten, to cut down, to lighten -
Giảm nhiệt
cooling fluid, heat loss, thermal degradation -
Giảm nhiệt độ
lowering of temperature, temperature decrease, temperature depression, temperature reduction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.