Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưu lượng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capacity
công thức lưu lượng
capacity formula
lưu lượng chảy tự nhiên
open capacity
lưu lượng của bit bổ sung
extra bit capacity
lưu lượng dòng kênh
channel capacity
lưu lượng dòng sông
channel capacity
lưu lượng giao thông
traffic capacity
lưu lượng giếng
well capacity
lưu lượng kênh
discharge capacity
lưu lượng lớn nhất của giếng
maximum capacity of well
lưu lượng mành
frame capacity
lưu lượng máy bơm
discharge capacity
lưu lượng ngưỡng dung sai
marginal capacity
lưu lượng ống khói
stack capacity
lưu lượng quỹ đạo phổ
orbits-spectrum capacity
lưu lượng quỹ đạo toàn phần
total orbital capacity
lưu lượng thí nghiệm giếng
tested capacity
lưu lượng toàn phần
aggregate capacity
carrying capacity
debit
delivery
lưu lượng bơm
pump delivery
lưu lượng máy quạt
fan delivery
lưu lượng quạt
fan delivery
lưu lượng quạt gió
fan delivery
lưu lượng tầng cao áp
high-stage delivery
delivery rate
discharge
biểu đồ lưu lượng
discharge diagram
biểu đồ lưu lượng
discharge hydrograph
chế độ lưu lượng
discharge regime
dị thường lưu lượng
discharge anomaly
hệ số lưu lượng
coefficient (ofdischarge)
hệ số lưu lượng
discharge coefficient
hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
coefficient of discharge through orifice
hệ số lưu lượng đập tràn
spillway discharge coefficient
lưu lượng () trung tâm
central discharge
lưu lượng bảo đảm
assured discharge
lưu lượng bảo đảm
dependable discharge
lưu lượng bảo đảm
firm discharge
lưu lượng bảo đảm
guaranteed discharge
lưu lượng biến động
variable discharge
lưu lượng bình quân
mean discharge
lưu lượng bình thường
normal discharge
lưu lượng bốc hơi
evaporation discharge
lưu lượng ích
agreed compensation discharge
lưu lượng bùn
mud discharge
lưu lượng bùn cát
silt discharge
lưu lượng cao nhất
peak discharge
lưu lượng cát (trong sông)
sand discharge
lưu lượng cát trong dòng sông
sand content a river discharge
lưu lượng chân
bottom discharge
lưu lượng chảy vào
inflow discharge
lưu lượng chỉnh thực
net peak discharge
lưu lượng giá trị
available discharge
lưu lượng cống lấy nước
discharge of intake
lưu lượng cống lấy nước
intake discharge
lưu lượng cống xả
outlet discharge
lưu lượng của tuabin
turbine discharge
lưu lượng của đập tràn
overflow discharge
lưu lượng dẫn dòng
diversion discharge
lưu lượng dòng chảy
flow discharge
lưu lượng dòng chảy (nhỏ)
stream discharge
lưu lượng dòng chảy chính
discharge of trunk
lưu lượng dòng chảy mặt
surface discharge
lưu lượng dòng chảy ngầm
subterranean discharge
lưu lượng dòng chảy ngược
reverse discharge
lưu lượng dòng rắn
solid discharge
lưu lượng dòng rắn
discharge of river
lưu lượng dòng rắn
discharge of solid
lưu lượng
residual discharge
lưu lượng dự đoán
estimated discharge
lưu lượng gia cường
extraordinary discharge
lưu lượng gia cường
reinforced discharge
lưu lượng giếng cân bằng
equilibrium well discharge
lưu lượng giếng phun
artesian discharge
lưu lượng gió
air discharge
lưu lượng giới hạn
limiting discharge
lưu lượng hàng năm
annual discharge
lưu lượng hồi phục
return discharge
lưu lượng hữu công
productive discharge
lưu lượng kênh
discharge capacity
lưu lượng kênh
discharge of canal
lưu lượng khống chế
dominant discharge
lưu lượng không liên tục
intermittent discharge
lưu lượng không đều
irregular discharge
lưu lượng không điều tiết
non controlled discharge
lưu lượng kiệt
low-water discharge
lưu lượng làm việc
effective discharge
lưu lượng làm việc
productive discharge
lưu lượng lắng đọng
sediment discharge
lưu lượng lên bãi
bankfull discharge
lưu lượng lên bờ
overbank discharge
lưu lượng lớn nhất
highest discharge
lưu lượng lớn nhất
maximum discharge
lưu lượng lớn nhất
peak discharge
lưu lượng lớn nhất bình thường
designed full supply discharge
lưu lượng
flood discharge
lưu lượng
flood water discharge
lưu lượng bất thường
emergency flood discharge
lưu lượng lịch sử
historic discharge
lưu lượng lớn nhất
maximum flood discharge
lưu lượng lớn nhất
peak discharge
lưu lượng thiết kế 100 năm
the 100-year design flood discharge
lưu lượng xả
necessary flush discharge
lưu lượng máy bơm
discharge (ofpump)
lưu lượng máy bơm
discharge capacity
lưu lượng mùa
seasonal discharge
lưu lượng mưa
pluvial discharge
lưu lượng mưa
rain discharge
lưu lượng mùa khô
dry weather discharge
lưu lượng mùa khô
low water discharge
lưu lượng mùa khô
low-water discharge
lưu lượng mùa
flood water discharge
lưu lượng mùa
high water discharge
lưu lượng năm
yearly discharge
lưu lượng ngấm
infiltration discharge
lưu lượng ngày
daily discharge
lưu lượng ngoại suy
extrapolated discharge
lưu lượng nhỏ nhất
lowest discharge
lưu lượng nước
hydraulic discharge
lưu lượng nước
water discharge
lưu lượng nước cạn
low-water discharge
lưu lượng nước
flood discharge
lưu lượng nước mưa
rainfall discharge
lưu lượng nước mùa khô
dry weather discharge
lưu lượng nước ngầm
groundwater discharge
lưu lượng nước ngầm
phreatic discharge
lưu lượng nước tưới
irrigation discharge
lưu lượng nước đơn vị
discharge water intensity
lưu lượng ổn định
constant discharge
lưu lượng ổn định
firm discharge
lưu lượng ổn định
fixed rate discharge
lưu lượng phù sa
load discharge
lưu lượng phù sa
sediment discharge
lưu lượng phù sa lửng
suspended load discharge
lưu lượng phù sa đáy
bottom discharge
lưu lượng qua lỗ
orifice discharge
lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn)
unit length discharge
lưu lượng qua tuabin
turbine discharge
lưu lượng quan trắc
observed discharge
lưu lượng riêng chất rắn
specific solid discharge
lưu lượng riêng vận chuyển
specific discharge
lưu lượng siêu tới hạn
hypercritical discharge
lưu lượng sông
discharge of main stream
lưu lượng sông
discharge of river
lưu lượng sông
river discharge
lưu lượng sông chính
discharge of intake
lưu lượng sông mùa
bankfull discharge
lưu lượng sông ngòi
discharge of river
lưu lượng sông nhánh
discharge of tributary
lưu lượng tai biến
catastrophic discharge
lưu lượng tại đập tràn
overflow discharge
lưu lượng tạo dòng chảy
bed building discharge
lưu lượng thấm
infiltration discharge
lưu lượng thấm
percolation discharge
lưu lượng thấm
seepage discharge
lưu lượng thấp nhất
minimum discharge
lưu lượng thiên nhiên
natural discharge
lưu lượng thiết kế
design discharge
lưu lượng thiết kế
design water discharge
lưu lượng thừa
excess discharge
lưu lượng thực
effective discharge
lưu lượng thực dùng
net discharge
lưu lượng thường ngày
natural discharge
lưu lượng thường xuyên
power house discharge
lưu lượng tính toán
calculated discharge
lưu lượng tính toán
design discharge
lưu lượng tính toán
estimated discharge
lưu lượng tới hạn
critical discharge
lưu lượng triều
tide discharge
lưu lượng triều lên
flood discharge
lưu lượng triều lên
high water discharge
lưu lượng trong lòng dẫn hở
free flow discharge
lưu lượng trung bình
average discharge
lưu lượng trung bình mùa
mean seasonal discharge
lưu lượng trung bình năm
mean annual discharge
lưu lượng trung bình nhiều năm
long term average discharge
lưu lượng trung bình tháng
average mean monthly discharge
lưu lượng trung bình tháng
mean monthly discharge
lưu lượng trung bình tháng
monthly discharge
lưu lượng tuabin (thủy lực)
turbine discharge
lưu lượng tuần
weekly discharge
lưu lượng vào
inlet discharge
lưu lượng vào
intake discharge
lưu lượng vật liệu trong sông
stream borne material discharge
lưu lượng về
return discharge
lưu lượng vượt bán
overbank discharge
lưu lượng wehr (sông ngòi)
wehr discharge
lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống )
weir discharge
lưu lượng đã biết
know discharge
lưu lượng đã điều tiết
controlled discharge
lưu lượng đã điều tiết
regulated discharge
lưu lượng đập tràn
discharge of spillway
lưu lượng đập tràn
spillway discharge
lưu lượng đến
inflow discharge
lưu lượng điều chỉnh
regulated discharge
lưu lượng đỉnh
peak discharge
lưu lượng đỉnh
crest discharge
lưu lượng đỉnh
flood peak discharge
lưu lượng đỉnh
peak flood discharge
lưu lượng đỉnh tức thời
instantaneous maximum discharge
lưu lượng đơn vị
specific discharge
lưu lượng đơn vị
unit discharge
lưu lượng đột xuất
extraordinary discharge
quan hệ mức nước-lưu lượng
stage discharge relation
sự biến động lưu lượng
variation of discharge
sự cải tạo lưu lượng
training for discharge
sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
drawdown (ofthe water level by high discharge)
sự phân bố lưu lượng
distribution of discharge
sự phân bố lưu lượng
division (ofdischarge)
sự thay đổ lưu lượng
variation in discharge
sự đo lưu lượng
discharge rating
đường cong lưu lượng
discharge curve
đường cong lưu lượng
discharge hydrograph
đường cong lưu lượng (dòng nước)
stage-discharge relation
đường cong lưu lượng toàn phần
mass discharge curve
đường lưu lượng
discharge hydrograph
đường lưu lượng
discharge line
discharge data
flow
bộ chỉ báo lưu lượng
flow indicator
bộ chỉ thị lưu lượng dầu
oil flow indicator
bộ ghi lưu lượng
flow recorder
bộ giám sát lưu lượng
flow monitor
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow control valve
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow controller
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow regulator
bộ điều chỉnh lưu lượng
rate-of-flow controller
bộ điều khiển lưu lượng
flow rate controller
bơm lưu lượng không đổi
constant flow pump
cảm biến lưu lượng khí
air flow meter
cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định
automatic semi constant flow offtake regulator
dụng cụ tính lưu lượng
flow-counting device
dụng cụ tính lưu lượng
volumetric flow meter
dụng cụ đo lưu lượng
flow meter
dụng cụ đo lưu lượng nước
water flow meter
giản đồ vận tốc-lưu lượng
speed flow diagram
giản đồ vận tốc-lưu lượng
speed flow relationship
hệ số lưu lượng
flow coefficient
lưu lượng (dòng chảy)
flow rate
lưu lượng ban đầu
initial flow
lưu lượng nhất
minimum flow
lưu lượng bình quân năm
average annual flow
lưu lượng bơm
flow rate
lưu lượng cách đoạn
intermittent flow
lưu lượng cảm ứng (giếng)
inducing flow
lưu lượng cao nhất
peak flow
lưu lượng cao điểm
peak traffic flow
lưu lượng chất
mass flow rate
lưu lượng chất lỏng
flow rate
lưu lượng chất lỏng
fluid flow
lưu lượng chảy
utilizable flow
lưu lượng bản
base flow
lưu lượng bản đơn vị
base unit flow
lưu lượng ích
productive flow
lưu lượng ích
useful flow
lưu lượng của dòng chảy
flow rate
lưu lượng của sông
river flow
lưu lượng cực đại
maximum flow
lưu lượng dầu
oil flow rate
lưu lượng dịch thể
fluid flow
lưu lượng dòng
current flow
lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow
lưu lượng dòng chảy
flow discharge
lưu lượng dòng chảy
mass flow
lưu lượng dòng chảy
rate of flow
lưu lượng dòng chảy
stream flow
lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
lưu lượng dòng lấp
closure flow
lưu lượng dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng dòng ngầm
rate of ground water flow
lưu lượng dòng nhiên liệu
mass fuel rate of flow
lưu lượng dòng sông
stream flow
lưu lượng dự báo
warning flow
lưu lượng giao thông
traffic flow
lưu lượng giờ
hourly flow
lưu lượng hàng năm
annual flow
lưu lượng hàng ngày
daily flow
lưu lượng hàng ngày trung bình
mean daily flow
lưu luợng kế
flow meter
lưu lượng kế
flow gage
lưu lượng kế
flow gauge
lưu lượng kế
flow governor
lưu lượng kế
flow indicator
lưu lượng kế
flow instrument
lưu lượng kế
flowmeter flow
lưu lượng kế
flow-rate meter
lưu lượng kế
liquid flow indicator
lưu lượng kế
rate-of-flow meter
lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid flow indicator
lưu lượng kế (kiểu) Bernoulli
Bernoulli-type flow meter
lưu lượng kế cảm ứng
inductive flow-meter
lưu lượng kế chênh áp
pressure-drop flow
lưu lượng kế diện tích
area-flow meter
lưu lượng kế dòng chảy liên tục
continuous flow density analyser
lưu lượng kế dòng khí
air flow meter
lưu lượng kế dùng đèn
sight flow indicator
lưu lượng kế hồi chuyển
gyoscopic flow meter
lưu lượng kế khối lượng
mass flow
lưu lượng kế kiểu con quay
variable-area flow meter
lưu lượng kế kiểu phao
float-operated flow
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
baffle disc flow meter
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
baffle disk flow meter
lưu lượng kế lỗ cữ
orifice flow meter
lưu lượng kế nhiệt
heat flow meter
lưu lượng kế nhiệt
thermal flow
lưu lượng kế siêu âm
ultrasonic flow
lưu lượng kế thể tích
volumetric flow meter
lưu lượng kế thể tích choán chỗ
volumetric displacement flow meter
lưu lượng kế thủy văn
hydrological flow gauge
lưu lượng kế tuabin
turbine flow meter
lưu lượng kế điện từ
electromagnetic flow
lưu lượng kênh truyền
channel flow
lưu lượng kết bọt
bubble flow meter
lưu lượng khí
flow of gas
lưu lượng khối
mass flow
lưu lượng khối
volume flow rate
lưu lượng không khí
air flow rate
lưu lượng không khí thải ra
extracted-air flow rate
lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate
lưu lượng không ổn định
unsteady state flow
lưu lượng không đổi
fixed rate flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
low stream flow
lưu lượng kiệt của dòng chảy
minimum stream flow
lưu lượng
flow recorder
lưu lượng làm việc
productive flow
lưu lượng lấp dòng
closing flow
lưu lượng
flood flow
lưu lượng
high water flow
lưu lượng lớn nhất
maximum flood flow
lưu lượng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng mùa khô
dry weather flow
lưu lượng mùa khô
low water flow
lưu lượng mùa
high-water flow
lưu lượng mưa rào
rainwater flow
lưu lượng năm
annual flow
lưu lượng ngắt quãng
interrupted traffic flow
lưu lượng ngày
daily flow
lưu lượng nóng chảy
melt flow rate
lưu lượng nước
water-flow rate
lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
water flow (maximum/minimum)
lưu lượng nước cựcđại
peak water flow
lưu lượng nước
flood flow
lưu lượng nước
high-water flow
lưu lượng nước mùa khô
dry weather flow
lưu lượng nước muối
salt water flow
lưu lượng nước thải
sewage flow rate
lưu lượng ổn định
fixed rate flow
lưu lượng phát công suất đỉnh
peak output flow
lưu lượng phát điện
generating flow
lưu lượng phát điện
power flow
lưu lượng quan trắc địa
observed flow
lưu lượng riêng
specific flow output
lưu lượng sinh lợi
productive flow
lưu lượng sông
river flow
lưu lượng sông
stream flow
lưu lượng sông mùa khô
dry weather flow
lưu lượng sử dụng
utilizable flow
lưu lượng thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo chu kỳ
intermittent flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow
lưu lượng theo khối lượng
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass rate of flow
lưu lượng theo thể tích
volume flow
lưu lượng theo thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo thể tích
volumetric flow
lưu lượng thiết kế
design flow
lưu lượng thực
net flow
lưu lượng tới hạn
critical flow
lưu lượng trong lòng dẫn hở
free flow discharge
lưu lượng trung bình
average flow
lưu lượng trung bình dòng chảy
average stream flow
lưu lượng vận chuyển
traffic flow
lưu lượng vận tải
transport flow
lưu lượng xả
compensation flow
lưu lượng điều chỉnh
regulated flow
lưu lượng đỉnh
peak flow
lưu lượng đơn vị
specific flow output
lưu lượng đường ống dẫn
pipe line flow efficiency
máy tính lưu lượng thể tích
volumetric flow calculator
máy đếm lưu lượng chất lỏng
liquid flow counter
máy đo ghi lưu lượng
recording flow meter
máy đo lưu lượng
flow meter
máy đo lưu lượng
mass flow meter
máy đo lưu lượng kiểu bọt
bubble flow meter
máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
baffle disc flow meter
máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
baffle disk flow meter
mực nước khi lưu lượng bằng không
stage of zero flow
số liệu ghi lưu lượng sông
stream flow record
sự kiểm soát lưu lượng
flow control
sự thay đổ lưu lượng
variation in flow
sự đếm lưu lượng
flow counting
sự điều chỉnh lưu lượng
flow control
sự điều khiển lưu lượng
flow control
sự đo lưu lượng
flow measurement
sự đo lưu lượng dòng chảy
stream flow gauging
sự đo lưu lượng, đo dòng chảy
flow measurement
tần suất lưu lượng
flow frequency
thiết bị chuyển mạch lưu lượng
flow switch
thiết bị đo lưu lượng
flow recorder
tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
tính biến đổi lưu lượng
variability of stream flow
tốc độ chảy lưu lượng
rate of flow
tổng lưu lượng theo thể tích
total volumetric flow
van phân phối lưu lượng
flow dividing valve
van phân phối lưu lượng kiểu áp suất
pressure compensating type flow dividing valve
van điều chỉnh lưu lượng
flow control valve
van điều chỉnh lưu lượng
flow controller
van điều chỉnh lưu lượng
flow valve
van điểu khiển lưu lượng
flow control valve
vòi phun đo lưu lượng
flow nozzle
điểm ứng với lưu lượng bằng 0
point of zero flow
điều chỉnh lưu lượng tự động
automatic flow control
điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
Signalling Traffic Flow Control (STFC)
điều tra lưu lượng vận tải
transport flow survey
đo lưu lượng bằng siêu âm
ultrasonic flow measurement
đo lưu lượng tải thời gian thực
Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
đồng hồ lưu lượng
flow recorder
đường cong lưu lượng
flow rate curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
integrated flow curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow duration curve
đường tần suất lưu lượng
graph of flow
flow rate
bộ điều khiển lưu lượng
flow rate controller
lưu lượng chất
mass flow rate
lưu lượng dầu
oil flow rate
lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
lưu lượng dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng kế
flow-rate meter
lưu lượng khối
volume flow rate
lưu lượng không khí
air flow rate
lưu lượng không khí thải ra
extracted-air flow rate
lưu lượng không khí theo thể tích
air volume flow rate
lưu lượng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng nóng chảy
melt flow rate
lưu lượng nước
water-flow rate
lưu lượng nước thải
sewage flow rate
lưu lượng thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass flow rate
lưu lượng theo thể tích
volume flow rate
đường cong lưu lượng
flow rate curve
mass flow
lưu lượng chất
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
mass flow rate
máy đo lưu lượng
mass flow meter
outgo
output
lưu lượng cao nhất
peak output
lưu lượng giờ
hourly output
lưu lượng không khí
air output
lưu lượng lớn nhất (trạm thủy điện)
peak output
lưu lượng phát công suất đỉnh
peak output flow
lưu lượng riêng
specific flow output
lưu lượng đỉnh
peak output
lưu lượng đơn vị
specific flow output
pump capacity
rate of flow
bộ điều chỉnh lưu lượng
rate-of-flow controller
lưu lượng dòng nhiên liệu
mass fuel rate of flow
lưu lượng kế
rate-of-flow meter
lưu lượng theo khối lượng
mass rate of flow
run off
throughput
dụng cụ đo lưu lượng
throughput measuring instrument
hạng lưu lượng
throughput class
lưu lượng thực
effective throughput
sự chọn lọc lưu lượng động
dynamic throughput class selection
thruput
traffic

Giải thích VN: Khối lượng các thông báo gởi qua một mạng truyền [[thông.]]

bắt đầu lưu lượng dữ liệu
Start Data Traffic (SDT)
Bộ giám sát lưu lượng LAN
LAN Traffic Monitor (LTM)
bộ phát hiện lưu lượng
traffic detector
cam kết lưu lượng
traffic contract
chức năng quản đo thử/lưu lượng
Test/Traffic Management Function (TMF)
chương trình phân định lưu lượng
traffic assignment program
chương trình phân định lưu lượng
traffic assignment programme
quan định tuyến lưu lượng
Traffic Routing Administration (TRA)
sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (Intelsat)
Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
giản đồ lưu lượng
traffic diagram
giao thông lưu lượng cực đại
peak hour traffic
giao thông lưu lượng cực đại
peak load traffic
giao thông lưu lượng cực đại
peak period traffic
hệ phân chia lưu lượng
traffic division system
hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
Traffic Operator Position System (TOPS)
hệ thống đo lưu lượng
Traffic Measurement System (TMS)
hệ thống đo ghi lưu lượng
Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
hình nón lưu lượng (giao thông)
traffic cone
kênh lưu lượng
Traffic Channel (TCH)
kênh lưu lượng tương tự
Analogue Traffic Channel (ATC)
lớp kiểm tra lưu lượng
Class of Traffic Check (COTC)
lớp lưu lượng
Class of Traffic (COT)
lưu lượng báo hiệu
signal traffic
lưu lượng bên trong
internal traffic
lưu lượng bị mất
lost traffic
lưu lượng cao điểm
peak traffic flow
lưu lượng chạy mạng
carrier traffic
lưu lượng chờ
waiting traffic
lưu lượng chuẩn trong điện báo Morse
normal traffic by Morse telegraphy
lưu lượng chuyển tiếp
transit traffic
lưu lượng cục bộ
local traffic
lưu lượng dữ liệu
data traffic
lưu lượng giao dịch
business traffic
lưu lượng giao thông
moving traffic
lưu lượng giao thông
traffic capacity
lưu lượng giao thông
traffic flow
lưu lượng giao thông
traffic volume
lưu lượng gửi đi
originating traffic
lưu lượng gửi đi
outgoing traffic
lưu lượng hiện tại
traffic on hand
lưu lượng hiệu dụng
effective traffic
lưu lượng ngắt quãng
interrupted traffic flow
lưu lượng ngẫu nhiên
random traffic
lưu lượng ngẫu nhiên thuần túy
pure chance traffic
lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
Equivalent Random Traffic (ERT)
lưu lượng nguồn
source traffic
lưu lượng nội hạt
local traffic
lưu lượng nội địa
internal traffic
lưu lượng nội địa
national traffic
lưu lượng quá cảnh
transit traffic
lưu lượng rẽ
turning traffic
lưu lượng thực
live traffic
lưu lượng tình cờ
random traffic
lưu lượng tới
incoming traffic
lưu lượng tới
inward traffic
lưu lượng tràn
overflow traffic
lưu lượng trong nước
internal traffic
lưu lượng trong nước
national traffic
lưu lượng trung bình
average traffic
lưu lượng truyền loạt
burst traffic
lưu lượng truyền loạt
bursty traffic
lưu lượng truyền thông
communication traffic
lưu lượng vận chuyển
traffic flow
lưu lượng vào
entering traffic
lưu lượng vào
incoming traffic
lưu lượng vào
inward traffic
lưu lượng xe tải nhỏ
pick-up traffic
lưu lượng xe trung bình ngày
ADT-Average Daily Traffic Volume
lưu lượng xong
terminating traffic
lưu lượng đầu cuối
terminating traffic
lưu lượng đến kết thúc
terminating traffic
lưu lượng điện báo
telegraph traffic
lưu lượng điện thoại
telephone traffic
lưu lượng điện tử
electronic traffic
lưu lượng được cung cấp
traffic offered
lưu lượng được cung ứng
traffic offered
lưu lượng được thông hành
traffic carried
lưu lượng được xử
handled traffic
lưu lượng được đề xuất
traffic offered
lưu lượng đương thời
traffic on hand
lưu lượng đường truyền
line traffic
ma trận lưu lượng
traffic matrix
mạng lưu lượng
traffic circuit
mẫu lưu lượng
traffic pattern
máy phân tích lưu lượng
traffic analysis detector
máy phân tích lưu lượng
traffic analyser
máy phân tích lưu lượng
traffic analyzer
máy đo lưu lượng giao thông
traffic volume meter
hình phân định lưu lượng
traffic assignment model
nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
International Traffic Service Provider (ITSP)
nhu cầu lưu lượng
traffic demand
phân nhóm công tác quản lưu lượng
Traffic Management Sub-Working Group (TMSWG)
phân tích lưu lượng
traffic analysis
quản lưu lượng
Traffic Management (ATM) (TM)
quản lưu lượng báo hiệu
Signalling traffic Management (STM)
quản lưu lượng chọn lọc
Selective Traffic Management (STM)
sự chỉ báo phân lớp lưu lượng (thông tin)
traffic class indication
sự chuyển sai lạc lưu lượng
misrouting of traffic
sự giám sát lưu lượng
traffic supervision
sự kiểm soát lưu lượng
traffic control
sự lưu thoát lưu lượng
forwarding of traffic
sự phân bố lưu lượng
traffic distribution
sự tăng lưu lượng
traffic surge
tần số lưu lượng tối ưu
Frequency of Optimum Traffic (FOT)
tạo dạng lưu lượng
Traffic Shaping (ATM) (TS)
tham số lưu lượng
traffic parameter
thể hiện hóa lưu lượng
traffic shaping
thiết bị đầu cuối lưu lượng chung
Common Traffic Terminal Equipment (CCTE)
thông tin lưu lượng cục bộ
local traffic information
thông tin về lưu lượng
traffic information
tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
tín hiệu chuẩn bị cho lưu lượng
signals preparatory to traffic
tổng lưu lượng
total traffic
trạm quan trắc lưu lượng giao thông
traffic volume observation station
trung tâm quản lưu lượng
Traffic Management Center (TMC)
Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
Traffic Network Planning Center (TNPC)
điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
Signalling Traffic Flow Control (STFC)
điều khiển lưu lượng tuyến
Air Traffic Control (ATC)
định tuyến lưu lượng
traffic routing
đo lưu lượng tải thời gian thực
Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
traffic (telecom)
traffic amount
traffic load
water discharge
lưu lượng kiệt
low-water discharge
lưu lượng
flood water discharge
lưu lượng mùa khô
low water discharge
lưu lượng mùa khô
low-water discharge
lưu lượng mùa
flood water discharge
lưu lượng mùa
high water discharge
lưu lượng nước cạn
low-water discharge
lưu lượng thiết kế
design water discharge
lưu lượng triều lên
high water discharge
yield
lưu lượng an toàn
safe yield
lưu lượng bể tích nước
catchment yield
lưu lượng của lưu vực
catchment yield
lưu lượng của lưu vực
yield factor
lưu lượng hồ nước
reservoir yield
lưu lượng phù sa
sediment yield
lưu lượng riêng
specific yield
lưu lượng đơn vị
specific yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top